Mã |
Tên ngành kinh tế cấp 6 |
011100 |
Trồng lúa |
011200 |
Trồng cây lương thực có hạt khác |
011311 |
Trồng mía |
011312 |
Trồng củ cải đường |
011313 |
Trồng bông |
011314 |
Trồng đay, gai, cói |
011315 |
Trồng đỗ tương |
011316 |
Trồng lạc (đậu phộng) |
011317 |
Trồng vừng |
011319 |
Trồng cây công nghiệp ngắn ngày khác |
011321 |
Trồng cây cao su |
011322 |
Trồng cây cà phê |
011323 |
Trồng cây chè |
011324 |
Trồng cây điều |
011325 |
Trồng cây hạt tiêu |
011326 |
Trồng dừa |
011327 |
Trồng cây dâu nuôi tằm |
011329 |
Trồng cây công nghiệp dài ngày khác |
011410 |
Trồng cây tam thất |
011420 |
Trồng cây hương nhu |
011490 |
Trồng cây dược liệu khác |
011500 |
Trồng cây ăn quả |
011600 |
Trồng rau đậu, cây gia vị |
011700 |
Trồng cây chất bột lấy củ |
011800 |
Trồng hoa, cây cảnh |
011900 |
Trồng các loại cây khác |
012111 |
Chăn nuôi bò sữa |
012112 |
Chăn nuôi bò thịt |
012113 |
Chăn nuôi trâu |
012114 |
Chăn nuôi dê |
012115 |
Chăn nuôi ngựa |
012116 |
Chăn nuôi cừu |
012117 |
Chăn nuôi hươu, nai |
012118 |
Chăn nuôi gấu |
012119 |
Chăn nuôi đại gia súc khác |
012121 |
Chăn nuôi lợn thịt |
012122 |
Chăn nuôi lợn sữa |
012123 |
Chăn nuôi lợn giống |
012211 |
Nuôi gà lấy trứng |
012212 |
Nuôi gà thịt |
012213 |
Nuôi ngan |
012214 |
Nuôi vịt |
012215 |
Nuôi ngỗng |
012219 |
Nuôi gia cầm khác |
012311 |
Nuôi thỏ |
012312 |
Nuôi chó |
012313 |
Nuôi mèo |
012319 |
Chăn nuôi các loại tiểu gia súc khác |
012320 |
Nuôi đà điểu |
012330 |
Nuôi chim |
012340 |
ấp trứng gia cầm |
012351 |
Nuôi rắn |
012352 |
Nuôi trăn |
012353 |
Nuôi rùa, ba ba |
012354 |
Nuôi cá sấu |
012355 |
Nuôi các loại bò sát khác |
012361 |
Nuôi tằm |
012362 |
Nuôi ong lấy mật |
012369 |
Nuôi các loại côn trùng khác |
013000 |
Trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
014110 |
Dịch vụ cung cấp giống cây trồng |
014120 |
Dịch vụ hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt |
014130 |
Dịch vụ thu hoạch cây trồng |
014140 |
Dịch vụ làm đất, tưới tiêu, chăm bón |
014150 |
Dịch vụ quản lý trang trại |
014160 |
Dịch vụ bảo vệ thực vật |
014190 |
Các dịch vụ khác phục vụ trồng trọt |
014210 |
Dịch vụ cung cấp giống vật nuôi |
014220 |
Dịch vụ cung cấp kỹ thuật nuôi |
014230 |
Dịch vụ chăm sóc động vật cảnh |
014290 |
Các hoạt động dịch vụ khác phục vụ chăn nuôi |
015000 |
Săn bắt, đánh bẫy, thuần dưỡng thú và các hoạt động dịch vụ liên quan |
021100 |
Trồng rừng phòng hộ |
021200 |
Trồng rừng tái sinh |
021900 |
Trồng rừng khác |
022100 |
Chăm sóc rừng trồng |
022200 |
Chăm sóc rừng tự nhiên |
023100 |
Khai thác và sơ chế gỗ |
023200 |
Thu lượm lâm sản |
023300 |
Thu, hái cây thuốc |
023900 |
Thu hoạch các loại lâm sản khác |
024100 |
Dịch vụ phòng chống cháy rừng |
024200 |
Dịch vụ cung cấp giống cây trồng rừng |
024300 |
Dịch vụ kiểm tra, đánh giá chất lượng, sản lượng cây rừng |
024400 |
Dịch vụ bảo vệ rừng, kiểm soát vật gây hại cho cây, cho động vật rừng |
024500 |
Dịch vụ chống mối mọt |
024900 |
Các hoạt động dịch vụ khác phục vụ lâm nghiệp |
051100 |
Đánh bắt cá nước ngọt |
051200 |
Đánh bắt cá nước mặn, lợ |
051300 |
Đánh bắt tôm |
051400 |
Đánh bắt cua, ghẹ, ốc, nhuyễn thể hai mảnh vỏ |
051500 |
Thu lượm ngọc trai, yến sào, bọt biển, tảo, san hô... |
051900 |
Đánh bắt các loại thủy sản khác |
052100 |
Nuôi cá (nước mặn, nước ngọt, nước lợ) |
052200 |
Nuôi tôm |
052300 |
Nuôi cua, ghẹ |
052400 |
Nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ |
052500 |
Nuôi ốc |
052900 |
Nuôi các loại thủy sản khác |
053000 |
Trồng các loại thủy sản dưới nước (rau câu, rong biển...) |
054100 |
Dịch vụ chữa bệnh cho thủy sản |
054200 |
Dịch vụ cung cấp thức ăn nuôi thủy sản |
054300 |
Ươm cá, tôm giống |
054400 |
Sơ chế cá và thủy sản trên tàu |
054900 |
Các dịch vụ khác phục vụ thủy sản |
101000 |
Khai thác và thu gom than cứng |
102000 |
Khai thác và thu gom than non |
103000 |
Khai thác và thu gom than bùn |
111000 |
Khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
112000 |
Các hoạt động dịch vụ phục vụ khai thác dầu khí (Trừ điều tra thăm dò) |
120000 |
Khai thác quặng Uranium và quặng Thorium |
131000 |
Khai thác quặng kim loại đen |
132000 |
Khai thác quặng kim loại màu (trừ quặng Uranium và quặng Thorium) |
141000 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh |
142100 |
Khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón |
142200 |
Khai thác muối |
142900 |
Khai thác mỏ khác chưa phân vào đâu |
151100 |
Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và sản phẩm từ thịt |
151200 |
Chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản |
151300 |
Chế biến và bảo quản rau, quả |
151400 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
152000 |
Sản xuất sản phẩm bơ, sữa |
153100 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
153200 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
153300 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm |
154100 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
154200 |
Sản xuất đường |
154300 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt, kẹo |
154400 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ bột |
154900 |
Sản xuất các thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
155100 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh; rượu mùi; sản xuất rượu etilyc từ nguyên liệu lên men |
155200 |
Sản xuất rượu vang |
155300 |
Sản xuất bia và mạch nha |
155400 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
160000 |
Sản xuất các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
171100 |
Sản xuất sợi và dệt vải |
171200 |
Hoàn thiện các sản phẩm dệt |
172100 |
Sản xuất sản phẩm dệt, may sẵn (trừ quần áo) |
172200 |
Sản xuất thảm và chân đệm |
172300 |
Sản xuất dây bện và lưới |
172900 |
Sản xuất hàng dệt khác chưa phân vào đâu |
173000 |
Sản xuất hàng đan, móc |
181000 |
Sản xuất trang phục (trừ quần áo da lông thú) |
182000 |
Thuộc và nhuộm da lông thú, sản xuất các sản phẩm từ da |
191100 |
Thuộc, sơ chế da |
191200 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
192000 |
Sản xuất giày dép |
201000 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
202100 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
202200 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
202300 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
202900 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
210100 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
210200 |
Sản xuất giấy nhăn và bao bì |
210900 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
221100 |
Xuất bản sách |
221200 |
Xuất bản báo, tạp chí |
221300 |
Xuất bản các bản ghi âm thanh |
221900 |
Xuất bản các ấn phẩm khác |
222100 |
In |
222200 |
Các dịch vụ liên quan đến in |
223000 |
Sao chép băng, đĩa các loại |
231000 |
Sản xuất than cốc và phụ phẩm kèm theo |
232000 |
Sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
233000 |
Sản xuất nhiên liệu hạt nhân |
241100 |
Sản xuất hóa chất cơ bản (trừ phân bón và hợp chất ni tơ) |
241200 |
Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
241300 |
Sản xuất plastic dạng nguyên sinh và cao su tổng hợp |
242100 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
242200 |
Sản xuất sơn, vecni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
242300 |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
242400 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
242900 |
Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
243000 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
251100 |
Sản xuất săm, lốp cao su, đắp và tái chế lốp cao su |
251900 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su |
252000 |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
261000 |
Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh |
269100 |
Sản xuất đồ gốm sứ không chịu lửa (trừ gốm sứ dùng trong xây dựng) |
269200 |
Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ và vật liệu chịu lửa |
269300 |
Sản xuất gạch, ngói và gốm, sứ xây dựng không chịu lửa |
269400 |
Sản xuất xi măng, vôi, vữa |
269500 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa |
269600 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
269900 |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa phân vào đâu |
271000 |
Sản xuất sắt, thép |
272000 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
273100 |
Đúc sắt thép |
273200 |
Đúc kim loại màu |
281100 |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
281200 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
281300 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
289100 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột kim loại |
289200 |
Xử lý và tráng phủ kim loại, các công việc xử lý cơ học thông thường trên cơ sở nhận gia công |
289300 |
Sản xuất dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim khí thông dụng |
289900 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa phân vào đâu |
291100 |
Sản xuất động cơ và tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô và xe máy) |
291200 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van |
291300 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
291400 |
Sản xuất bếp, lò luyện, lò nung |
291500 |
Sản xuất các thiết bị nâng và bốc xếp |
291900 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
292100 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
292200 |
Sản xuất máy công cụ |
292300 |
Sản xuất máy luyện kim |
292400 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
292500 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
292600 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
292700 |
Sản xuất vũ khí đạn dưược |
292900 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
293000 |
Sản xuất thiết bị gia đình chưa được phân vào đâu |
301000 |
Sản xuất thiết bị văn phòng |
302000 |
Sản xuất máy tính |
311000 |
Sản xuất mô tô, máy phát và biến thế điện |
312000 |
Sản xuất thiết bị phân phối điện |
313000 |
Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện |
314000 |
Sản xuất pin và ắc quy |
315000 |
Sản xuất đèn điện và thiết bị chiếu sáng |
319000 |
Sản xuất thiết bị điện khác chưa được phân vào đâu |
321000 |
Sản xuất đèn, ống đèn điện tử và các linh kiện điện tử khác |
322000 |
Sản xuất máy truyền thanh, truyền hình và các thiết bị cho điện thoại, điện báo |
323000 |
Sản xuất máy thu thanh, thu hình, thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc ghi hình ảnh và các sản phẩm có liên quan |
331100 |
Sản xuất thiết bị y tế, phẫu thuật và dụng cụ chỉnh hình |
331200 |
SX dụng cụ thiết bị dùng để cân đo, kiểm tra, thử nghiệm, làm hoa tiêu và dùng cho các mục đích tương tự khác(không kể các thiết bị kiểm tra cá nhân) |
331300 |
Sản xuất các thiết bị kiểm tra các quá trình sản xuất công nghiệp |
332000 |
Sản xuất dụng cụ quang học và thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh |
333000 |
Sản xuất đồng hồ |
341000 |
Sản xuất xe có động cơ |
342000 |
Sản xuất thân xe có động cơ và rơ moóc |
343000 |
Sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ |
344000 |
Sửa chữa xe có động cơ (loại trừ bảo dưỡng, sửa chữa trong gara) |
351100 |
Đóng tàu |
351200 |
Đóng chữa tàu, thuyền du lịch và thể thao |
351300 |
Sửa chữa tàu, thuyền |
352000 |
Sản xuất và sửa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
353000 |
Sản xuất và sửa chữa phương tiện bay và tàu vũ trụ |
359100 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
359200 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
359900 |
Sản xuất thiết bị vận tải khác |
361000 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. |
369100 |
Sản xuất đồ trang sức và các vật phẩm có liên quan |
369200 |
Sản xuất nhạc cụ |
369300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao |
369400 |
Sản xuất đồ chơi và dụng cụ giải trí |
369900 |
Sản xuất các sản phẩm khác |
371000 |
Tái chế phế liệu, phế thải kim loại |
372000 |
Tái chế phế liệu, phế thải phi kim loại |
401000 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
402000 |
Sản xuất gas, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
403000 |
Sản xuất, phân phối hơi nước và nước nóng |
411000 |
Khai thác, lọc nước |
412000 |
Phân phối nước sạch |
451000 |
Chuẩn bị mặt bằng |
452000 |
Xây dựng công trình, hạng mục công trình |
453000 |
Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
454000 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
455000 |
Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dỡ có kèm người điều khiển |
501110 |
Bán buôn xe ô tô |
501120 |
Bán buôn xe có động cơ khác (trừ xe ô tô) |
501210 |
Bán lẻ xe ô tô |
501220 |
Bán lẻ xe có động cơ khác (trừ xe ô tô) |
502000 |
Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ tại các garage |
503110 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ |
503120 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ xe có động cơ khác |
504110 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
504120 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
504210 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận của mô tô, xe máy |
504220 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận của mô tô, xe máy |
504310 |
Bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy |
505111 |
Bán lẻ xăng dầu |
505112 |
Bán lẻ các chất bôi trơn, làm sạch, làm lạnh động cơ |
505113 |
Bán lẻ các loại nhiên liệu khác dùng cho động cơ |
511110 |
Môi giới thương mại |
511120 |
Uỷ thác mua bán hàng hóa |
511131 |
Đại lý hưởng hoa hồng |
511132 |
Đại lý bao tiêu hàng hóa |
511133 |
Đại lý độc quyền hàng hóa |
511134 |
Tổng đại lý mua bán hàng hóa |
511140 |
Dịch vụ đấu giá hàng hóa |
512111 |
Bán buôn nông, lâm sản thô chưa chế biến |
512112 |
Bán buôn nông, lâm sản sơ chế |
512113 |
Bán buôn hạt giống |
512114 |
Bán buôn cây hoa ươm |
512115 |
Bán buôn hoa và cây cảnh |
512116 |
Bán buôn thực vật và cây bụi |
512119 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu chưa được phân vào đâu |
512200 |
Bán buôn động vật sống |
512300 |
Bán buôn lương thực |
512411 |
Bán buôn sữa và sản phẩm từ sữa (bơ, phomat, kem, sữa chua) |
512412 |
Bán buôn trứng |
512413 |
Bán buôn cá và thủy sản (tôm, cua, sò, ốc,...) |
512414 |
Bán buôn rau, hoa quả tươi |
512415 |
Bán buôn thịt và sản phẩm từ thịt (thịt lợn, trâu, dê, chó, thỏ, nai, gà, ngan, ngỗng, đà điểu; thịt quay, chế biến; lạp xườn, xúc xích, mỡ động thực |
512419 |
Bán buôn một số hàng thực phẩm khác (bánh mỳ và các loại bánh mứt kẹo; các loại thực phẩm đóng gói như mỳ ăn liền, bánh đa cua, phở, bún; chè và đồ ph |
512511 |
Bán buôn đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết) |
512512 |
Bán buôn đồ uống có cồn (rượu, bia) |
512600 |
Bán buôn thuốc lá, thuốc lào và sản phẩm từ sợi thuốc lá (thuốc lá điếu, xì gà, thuốc sợi) |
513111 |
Bán buôn hàng may mặc |
513112 |
Bán buôn giày dép, túi xách |
513113 |
Bán buôn vải |
513114 |
Bán buôn các sản phẩm hỗ trợ cho y phục |
513211 |
Bán buôn đồ giải trí gia đình (hệ thống loa, viđiô, trò chơi điện tử,...) |
513212 |
Bán buôn đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi,...) |
513311 |
Bán buôn đồ gia dụng nội thất (đồ gốm thủy tinh, đồ sành sứ) |
513312 |
Bán buôn vật liệu trải sàn (thảm trải sàn, vải sơn lót sàn,....) |
513313 |
Bán buôn rèm, mành treo (mành treo cửa, ga trải giường, vải lanh làm ga, đồ thêu, dệt) |
513314 |
Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế |
513319 |
Bán buôn đồ gia dụng khác (tranh ảnh trang trí, khung ảnh; gương soi, đệm lò xo, đệm mút…) |
513411 |
Bán buôn đồng hồ các loại |
513412 |
Bán buôn đồ trang sức (không kể vàng bạc, đá quý) |
513413 |
Bán buôn sách báo (sách, tạp chí, bản đồ, báo chí, sách giáo khoa) |
513414 |
Bán buôn thiết bị chụp ảnh, thiết bị ngành ảnh, quang học (máy ảnh, hóa chất rửa ảnh, tráng phim, tấm kính ảnh; máy quay camera cá nhân…) |
513415 |
Bán buôn thiết bị thu hình (Tivi,...) |
513416 |
Bán buôn thiết bị thu thanh (máy cát sét, VCD, DVD) |
513417 |
Bán buôn băng video trắng |
513418 |
Bán buôn xe đạp |
513419 |
Bán buôn đồ thể thao và giải trí (Mua bán súng, đạn thể thao, dụng cụ thể dục, xe hơi cho trẻ em, đồ dùng cắm trại) |
513500 |
Bán buôn giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm |
513611 |
Bán buôn thuốc tân dược, thuốc nam, thuốc thú y |
513612 |
Bán buôn máy móc thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật và chỉnh hình |
513700 |
Bán buôn vàng, bạc, đá quí |
513900 |
Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
514111 |
Bán buôn dầu thô |
514112 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng và các sản phẩm của chúng |
514113 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm của chúng |
514211 |
Bán buôn kim loại dạng thỏi, tấm |
514212 |
Bán buôn quặng kim loại |
514213 |
Bán buôn kim loại quý chưa qua chế tác |
514311 |
Bán buôn thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, môtơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, ápt |
514312 |
Bán buôn thiết bị điều hoà nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hoà không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh) |
514400 |
Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
514510 |
Bán buôn đồ ngũ kim (dụng cụ dao kéo, móc; dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay...) |
514520 |
Bán buôn gỗ các loại |
514530 |
Bán buôn sơn, gương kính (kể cả khung nhà kính, vecni) |
514541 |
Bán buôn xi măng |
514542 |
Bán buôn đá, cát, sỏi |
514543 |
Bán buôn gạch, ngói |
514549 |
Bán buôn các loại vật liệu xây dựng phi kim loại khác |
514911 |
Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hóa chất hữu cơ, đồ |
514912 |
Bán buôn hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu) |
514913 |
Bán buôn sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu |
514914 |
Bán buôn rác phế liệu, thủy tinh, cao su phế thải, rác thải, đồng nát |
514915 |
Bán buôn phụ tùng cũ (tháo dỡ xe cũ, bán các phụ tùng, máy móc xe cũ có động cơ) |
514916 |
Bán buôn các sản phẩm phi nông nghiệp chưa được phân vào đâu |
515100 |
Bán buôn máy nông nghiệp |
515211 |
Bán buôn máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng |
515212 |
Bán buôn máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu |
515213 |
Bán buôn dụng cụ thiết bị và máy trong công nghiệp hóa chất, pin, acquy và bộ nạp |
515311 |
Bán buôn máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi |
515312 |
Bán buôn linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển |
515313 |
Bán buôn điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm |
515314 |
Bán buôn các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại |
515315 |
Bán buôn máy in, vật tư ngành in và phụ tùng |
515316 |
Bán buôn máy photocopy |
515317 |
Bán buôn két sắt |
515319 |
Bán buôn thiết bị văn phòng chưa được phân vào đâu |
515411 |
Bán buôn thiết bị sân khấu điện ảnh |
515412 |
Bán buôn thiết bị dụng cụ phục vụ nhà hàng, khách sạn |
515413 |
Bán buôn máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế |
515414 |
Bán buôn thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm |
515900 |
Bán buôn các thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
519000 |
Bán buôn khác chưa được phân vào đâu |
521100 |
Bán lẻ lương thực |
521211 |
Bán lẻ rau, quả |
521212 |
Bán lẻ sản phẩm bơ, sữa và trứng |
521213 |
Bán lẻ thịt (bao gồm cả gia cầm) và các sản phẩm từ thịt |
521214 |
Bán lẻ cá và các hải sản khác |
521215 |
Bán lẻ bánh mì và bánh làm từ bột |
521216 |
Bán lẻ mứt, kẹo các loại |
521219 |
Bán lẻ thực phẩm khác chưa phân vào đâu |
521300 |
Bán lẻ đồ uống không tiêu dùng tại chỗ |
521400 |
Bán lẻ các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
521900 |
Bán lẻ sản phẩm lương thực, thực phẩm chưa được phân vào đâu |
522111 |
Bán lẻ hàng thuốc tân dược, thuốc nam, thú y, dụng cụ y tế |
522112 |
Bán lẻ nước hoa, đồ mỹ phẩm và xà phòng thơm |
522211 |
Bán lẻ hàng dệt (vải, lụa,....) |
522212 |
Bán lẻ quần áo, đồ lông thú và sản phẩm hỗ trợ cho mặc |
522213 |
Bán lẻ giầy, dép, túi xách |
522214 |
Bán lẻ các mặt hàng da |
522311 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gỗ |
522312 |
Bán lẻ dụng cụ và trang thiết bị gia đình |
522313 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình linh tinh, dao kéo, bát đĩa, chén bằng thủy tinh, sành sứ và gốm |
522314 |
Bán lẻ các loại thiết bị nghe nhìn, nhạc cụ, máy ghi âm và các loại băng đĩa |
522315 |
Bán lẻ thiết bị chiếu sáng |
522316 |
Bán lẻ màn cửa, rèm cửa và các đồ dùng khác làm từ hàng dệt |
522317 |
Bán lẻ đồ tết bện, đồ làm bằng mây |
522319 |
Bán lẻ dụng cụ, đồ dùng và thiết bị gia đình chưa được phân vào đâu |
522411 |
Bán lẻ đồ ngũ kim |
522412 |
Bán lẻ thuốc màu, véc ni và sơn |
522413 |
Bán lẻ kính thủy tinh |
522414 |
Bán lẻ các vật liệu xây dựng chưa được phân vào đâu (gỗ xẻ, cát, sỏi, đá,...) |
522511 |
Bán lẻ dụng cụ và thiết bị văn phòng |
522512 |
Bán lẻ máy vi tính và phần mềm |
522513 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí và văn phòng phẩm |
522514 |
Bán lẻ thiết bị chụp ảnh, quang học và chính xác |
522600 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí |
522911 |
Bán lẻ các chất để làm sạch, giấy dán tường và vật phủ nền nhà |
522912 |
Bán lẻ đồng hồ |
522913 |
Bán lẻ đồ trang sức |
522914 |
Bán lẻ dụng cụ thể thao (bao gồm cả xe đạp) |
522915 |
Bán lẻ đồ chơi và dụng cụ giải trí |
522916 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh và thú vật cảnh |
522917 |
Bán lẻ vật lưu niệm |
522918 |
Bán lẻ dầu đốt, bình gas, than đá và củi |
522919 |
Bán lẻ các sản phẩm phi lương thực, thực phẩm chưa được phân vào đâu |
523100 |
Bán lẻ trong siêu thị |
523200 |
Bán lẻ tổng hợp khác |
524111 |
Bán lẻ đồ cũ trong các cửa hàng cầm đồ |
524112 |
Bán lẻ đồ cũ khác |
526100 |
Sửa chữa đồ dùng trong gia đình và cá nhân |
551100 |
Dịch vụ khách sạn |
551200 |
Dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ |
551300 |
Dịch vụ nhà nghỉ lưu động |
551400 |
Dịch vụ nhà trọ bình dân |
552110 |
Dịch vụ ăn uống bình dân |
552121 |
Dịch vụ ăn uống đặc sản rừng |
552122 |
Dịch vụ ăn uống đặc sản biển |
552129 |
Dịch vụ ăn uống đặc sản khác |
552210 |
Dịch vụ cung cấp đồ ăn, uống tại nhà |
552221 |
Hoạt động của các cửa hàng tự phục vụ |
552222 |
Bán bún, phở, mỳ |
552223 |
Bán các loại bánh ngọt |
552224 |
Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...) |
552225 |
Bán đồ uống có cồn (rượu, bia) |
552226 |
Dịch vụ cung cấp đồ ăn uống qua máy bán hàng tự động |
552229 |
Các dịch vụ ăn uống cố định hoặc lưu động khác |
552310 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng (phục vụ trường học, bệnh viện, thể thao, đám cưới, đám tang...) |
552390 |
Cung cấp các dịch vụ ăn uống đặc biệt khác |
601110 |
Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu hoả |
601120 |
Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc điện từ |
601130 |
Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc đệm không khí |
601210 |
Vận tải đường sắt vành đai, tàu điện nội tỉnh |
601220 |
Vận tải đường sắt cho việc khai thác mỏ, đốn gỗ |
601230 |
Vận tải đường sắt quãng ngắn chuyển tiếp |
601240 |
Vận tải bằng tàu điện ngầm |
601250 |
Vận tải bằng ô tô ray |
601300 |
Vận tải liên vận quốc tế hàng hóa và hành khách (bao gồm cả khách du lịch) bằng đường sắt |
602111 |
Vận tải hành khách bằng xe ô tô (trừ xe taxi, xe buýt) |
602112 |
Vận tải hành khách bằng xe taxi |
602113 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt |
602119 |
Vận tải hành khách bằng xe cơ giới khác (xe lam, mô tô ...) |
602121 |
Chở khách bằng xe đạp |
602122 |
Chở khách bằng xe xích lô |
602123 |
Chở khách bằng xe ngựa |
602129 |
Chở khách bằng các loại xe thô sơ khác |
602211 |
Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
602212 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe công nông |
602213 |
Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng đặc biệt |
602220 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
603100 |
ống dẫn dầu thô |
603200 |
ống dẫn xăng, dầu, sản phẩm lọc dầu |
603300 |
ống dẫn khí tự nhiên |
603400 |
Đường ống dẫn khác (bùn, vữa,...) |
611111 |
Vận tải hành khách |
611112 |
Vận tải hàng hóa |
611211 |
Vận tải hành khách bằng phương tiện cơ giới |
611212 |
Vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ |
611221 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện cơ giới |
611222 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện thô sơ |
612111 |
Vận tải đường sông bằng tàu thủy |
612112 |
Vận tải đường sông bằng ca nô |
612113 |
Vận tải đường sông bằng xà lan |
612114 |
Vận tải đường sông bằng xuồng máy |
612119 |
Vân tải đường sông bằng phương tiện cơ giới khác |
612120 |
Vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ |
612210 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện cơ giới |
612220 |
Vận tải đường sông bằng phương tiện thô sơ |
620100 |
Vận tải hành khách và/ hoặc hàng hóa liên vận quốc tế |
620200 |
Vận tải hành khách và/ hoặc hàng hóa nội địa |
620310 |
Vận tải bằng khinh khí cầu |
620390 |
Các dịch vụ bay đặc biệt khác |
631110 |
Bốc xếp hành lý, hàng hóa đường bộ |
631120 |
Bốc xếp hành lý, hàng hóa đường thủy |
631130 |
Bốc xếp hành lý, hàng hóa đường không |
631210 |
Dịch vụ kho vận |
631220 |
Dịch vụ kho ngoại quan |
631311 |
Dịch vụ hoạt động sân bay |
631312 |
Kiểm soát không lưu |
631313 |
Dịch vụ cung cấp xăng dầu cho máy bay |
631314 |
Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn, uống trên máy bay |
631315 |
Dịch vụ bán vé máy bay |
631316 |
Dịch vụ cứu hộ hàng không |
631319 |
Các dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển hàng không |
631321 |
Duy tu đường ray |
631322 |
Dịch vụ bán vé tàu lửa |
631323 |
Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn trên tàu lửa |
631329 |
Dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển đường sắt |
631331 |
Dịch vụ cảng và bến cảng |
631332 |
Dịch vụ đèn biển |
631333 |
Dịch vụ bán vé tàu thủy |
631334 |
Dịch vụ cung cấp nước ngọt cho tầu thủy |
631335 |
Dịch vụ cung cấp xăng dầu và nhiên liệu cho tàu thủy |
631336 |
Dịch vụ dọn vệ sinh tàu thuyền, đánh cặn tàu thủy |
631337 |
Dịch vụ hoa tiêu và cứu hộ trên biển (lai dắt tàu theo luồng, cứu hộ trên biển, trên sông) |
631338 |
Dịch vụ duy tu xà lan và phà trên cảng sông |
631339 |
Các dịch vụ khác hỗ trợ hoạt động đường thủy |
631341 |
Dịch vụ kiểm tra an toàn phương tiện vận tải |
631342 |
Dịch vụ hoa tiêu xe ô tô, kéo xe bị hỏng |
631343 |
Dịch vụ kiểm tra hàng, cân hàng |
631344 |
Dịch vụ thu phí cầu đường |
631345 |
Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe |
631350 |
Dịch vụ khai thuế hải quan |
631400 |
Đại lý vận tải |
631900 |
Hoạt động khác hỗ trợ cho vận chuyển |
632100 |
Hoạt động lữ hành nội địa |
632200 |
Hoạt động lữ hành quốc tế |
632300 |
Hoạt động các dịch vụ du lịch khác |
641111 |
Dịch vụ bưu phẩm, bưu kiện |
641112 |
Dịch vụ chuyển, phát báo chí, ấn phẩm định kỳ |
641113 |
Dịch vụ chuyển phát (trừ chuyển phát báo chí) |
641200 |
Dịch vụ tài chính bưu điện |
641911 |
Dịch vụ bán tem bưu chính |
641912 |
Các dịch vụ bưu chính khác chưa được phân vào đâu |
642111 |
Dịch vụ điện thoại |
642112 |
Dịch vụ điện văn (điện báo, telex, facimile) |
642113 |
Dịch vụ đa phương tiện (multimedia) |
642211 |
Dịch vụ điện thoại di động |
642212 |
Dịch vụ nhắn tin |
642219 |
Dịch vụ điện thoại không dây khác (bộ đàm...) |
642300 |
Dịch vụ thuê kênh viễn thông |
642400 |
Dịch vụ truyền số liệu |
642511 |
Phát thanh |
642512 |
Truyền hình vô tuyến |
642513 |
Truyền hình cáp |
642514 |
Truyền hình vệ tinh |
642519 |
Dịch vụ phát thanh và truyền hình khác |
642610 |
Dịch vụ kết nối truy cập internet (IAP) |
642621 |
Dịch vụ thư tín điện tử |
642622 |
Dịch vụ truyền tệp điện tử |
642623 |
Dịch vụ truy cập từ xa |
642624 |
Cung cấp dịch vụ kết nối internet (IXP) |
642625 |
Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP) |
642629 |
Dịch vụ truy cập dữ liệu theo các phương thức khác nhau |
642630 |
Cung cấp nội dung thông tin trên internet (ICP) |
642700 |
Các dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin |
651100 |
Ngân hàng trung ương |
651910 |
Hoạt động huy động vốn |
651920 |
Hoạt động tín dụng |
651930 |
Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ |
651991 |
Góp vốn, mua cổ phần |
651992 |
Tham gia thị trường tiền tệ |
651993 |
Kinh doanh ngoại hối, vàng |
651994 |
Uỷ thác đại lý trong các lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngân hàng (kể cả quản lý tài sản, vốn đầu tư của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước) |
651995 |
Bảo quản hiện vật quý, giấy tờ có giá, cho thuê tủ, két và các dịch vụ khác |
659100 |
Cho thuê tài chính (gồm cả mua và cho thuê lại theo hình thức cho thuê tài chính) |
659200 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
659911 |
Hoạt động của các quỹ đầu tư cổ phiếu |
659912 |
Hoạt động của các quỹ đầu tư trái phiếu |
659913 |
Hoạt động của các quỹ đầu tư bất động sản |
659914 |
Hoạt động của các quỹ đầu tư các công cụ thị trường tiền tệ |
659919 |
Hoạt động của các quỹ tài chính liên quan khác |
659920 |
Kinh doanh sổ xố |
660111 |
Bảo hiểm trọn đời |
660112 |
Bảo hiểm sinh kỳ |
660113 |
Bảo hiểm tử kỳ |
660114 |
Bảo hiểm hỗn hợp |
660115 |
Bảo hiểm trả tiền định kỳ |
660119 |
Bảo hiểm nhân thọ khác |
660211 |
Hoạt động của các quỹ hưu trí tín thác |
660212 |
Hoạt động của các quỹ hưu trí phi tín thác |
660310 |
Bảo hiểm sức khoẻ và bảo hiểm tai nạn con người |
660320 |
Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại |
660330 |
Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường bộ, đường biển, đường sông, đường sắt và đường không |
660340 |
Bảo hiểm hàng không |
660350 |
Bảo hiểm xe cơ giới |
660360 |
Bảo hiểm thân tầu và trách nhiệm dân sự của chủ tầu |
660370 |
Bảo hiểm trách nhiệm chung |
660391 |
Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính |
660392 |
Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh |
660393 |
Bảo hiểm nông nghiệp |
671110 |
Mua bán chứng khoán (hộ khách hàng) |
671191 |
Tư vấn đầu tư chứng khoán |
671192 |
Quản lý danh mục đầu tư |
671193 |
Lưu ký chứng khoán |
671194 |
Đăng ký chứng khoán |
671195 |
Bảo lãnh chứng khoán |
671910 |
Dịch vụ môi giới tín dụng |
671920 |
Môi giới chứng khoán |
671930 |
Dịch vụ chuyển tiền |
671940 |
Đại lý chi trả thẻ tín dụng |
671950 |
Dịch vụ tư vấn tài chính, tiền tệ cho khách hàng |
671990 |
Các hoạt động khác hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ |
672110 |
Giới thiệu, chào bán bảo hiểm |
672120 |
Thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm |
672130 |
Thu phí bảo hiểm |
672140 |
Giải quyết bồi thường, trả tiền bảo hiểm |
672190 |
Các hoạt động khác liên quan đến thực hiện hợp đồng bảo hiểm |
672910 |
Giám định tổn thất |
672920 |
Đại lý giám định tổn thất |
672930 |
Giải quyết bồi thường, yêu cầu người thứ ba bồi hoàn |
701100 |
Nghiên cứu và phát triển khoa học kỹ thuật |
701200 |
Nghiên cứu và phát triển khoa học y dược |
701300 |
Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp |
701400 |
Hoạt động điều tra cơ bản |
701500 |
Hoạt động bảo vệ môi trường |
701900 |
Nghiên cứu và triển khai khoa học tự nhiên khác |
702000 |
Nghiên cứu và phát triển khoa học xã hội và khoa học nhân văn |
703000 |
Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ |
711100 |
Cho thuê đất (đất ở, đất nông nghiệp, lâm nghiệp, đất khu công nghiệp, mặt nước,...) |
711211 |
Cho thuê nhà ở |
711212 |
Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại) |
711213 |
Cho thuê kho, bãi đỗ xe |
711214 |
Cho thuê nhà có trang bị kỹ thuật đặc biệt (phòng hoà nhạc, nhà hát, hội trường, phòng cưới, trường quay, rạp chiếu phim,...) |
711215 |
Cho thuê nhà thi đấu thể thao (phòng bóng bàn, bóng rổ, cầu lông, phòng đấu võ, phòng tập,...) |
711216 |
Kinh doanh nhà hát, nhà biểu diễn |
711300 |
Cho thuê sân bóng chuyền, bóng đá, golf, ten-nít, pa-tanh, sàn bowling, bể bơi và khai thác sân vận động |
711900 |
Kinh doanh bất động sản khác |
712111 |
Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất |
712112 |
Định giá bất động sản |
712113 |
Quản lý bất động sản |
713000 |
Đầu tư kinh doanh đường giao thông, cầu, phà, đường thủy, đường bộ, đường sắt |
721111 |
Cho thuê xe con chở khách |
721112 |
Cho thuê xe moóc, xe đặc chủng |
721113 |
Cho thuê xe gắn máy |
721114 |
Cho thuê container |
721119 |
Cho thuê các thiết bị vận tải đường bộ khác (trừ xe đạp) |
721200 |
Cho thuê phương tiện vận tải đường thủy (trừ tàu thuyền du lịch) |
721300 |
Cho thuê phương tiện vận tải hàng không |
722111 |
Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp (không kèm người điều khiển) |
722112 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (không kèm người điều khiển) |
722113 |
Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax, máy photocopy,...) |
722114 |
Cho thuê máy móc phục vụ lâm nghiệp (không kèm người điều khiển) |
722119 |
Cho thuê máy móc thiết bị khác |
723100 |
Cho thuê thiết bị cầm tay |
723200 |
Cho thuê tivi, video |
723311 |
Cho thuê lễ phục, quần áo cô dâu, chú rể |
723312 |
Cho thuê y phục |
723313 |
Cho thuê y phục sân khấu, điện ảnh |
723319 |
Cho thuê các loại quần áo, y phục khác |
723400 |
Cho thuê băng video, đĩa các loại |
723900 |
Cho thuê hàng tiêu dùng khác (đồ gỗ gia dụng, dụng cụ âm nhạc, dụng cụ thể thao, xe đạp, bát đĩa phông màn đám cưới, đám ma,...) |
724000 |
Cho thuê tổng hợp |
725111 |
Cho thuê kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu |
725112 |
Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính khác |
731000 |
Tư vấn về phần cứng |
732111 |
Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ tru |
732112 |
Các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM |
732113 |
Thiết kế trang Web |
732114 |
Tích hợp mạng cục bộ (LAN) |
732115 |
Tư vấn về máy tính |
732116 |
Sản xuất phần mềm |
732117 |
Dịch vụ quản lý máy tính |
732118 |
Xuất bản phần mềm (thiết kế, cung cấp tài liệu, giúp đỡ cài đặt và cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho việc mua phần mềm) |
732119 |
Các dịch vụ khác liên quan đến phần mềm máy tính |
733000 |
Dịch vụ xử lý dữ liệu |
734111 |
Xây dựng cơ sở dữ liệu |
734112 |
Xuất bản sách điện tử |
734113 |
Lưu trữ dữ liệu |
734114 |
Khai thác cơ sở dữ liệu |
734119 |
Các hoạt động khác liên quan đến cơ sở dữ liệu |
735000 |
Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng |
739000 |
Các hoạt động khác liên quan đến máy tính |
741100 |
Hoạt động tư vấn và đại diện pháp luật |
741211 |
Dịch vụ kế toán |
741212 |
Dịch vụ kiểm toán |
741213 |
Tư vấn về thuế |
741311 |
Nghiên cứu, phân tích thị trường |
741319 |
Các dịch vụ tư vấn quản lý khác |
741410 |
Dịch vụ tư vấn về quản lý (lập kế hoạch về tài chính ngân sách, tư vấn tiếp thị, các chính sách về nhân sự doanh nghiệp) |
741420 |
Dịch vụ tư vấn về bất động sản |
741430 |
Dịch vụ tư vấn quản lý hành chính và quản lý tổng hợp |
741441 |
Dịch vụ đánh giá tín dụng |
741442 |
Dịch vụ phân tích tín dụng |
741450 |
Quản lý tài sản hữu hình |
741460 |
Quản lý tài sản vô hình của doanh nghiệp |
741470 |
Quản lý tài chính |
741490 |
Tư vấn về quản lý kinh doanh khác |
741500 |
Tư vấn đầu tư, sử dụng các nguồn tài chính |
741600 |
Tư vấn cổ phần hóa |
741700 |
Các dịch vụ tư vấn về khoa học kỹ thuật (tư vấn về nông nghiệp, kinh tế, nguồn năng lượng...) |
742111 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
742112 |
Thiết kế kiến trúc quy hoạch |
742113 |
Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
742114 |
Thiết kế, kiến trúc trang trí |
742121 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp |
742122 |
Thiết kế công trình cầu, đường |
742123 |
Thiết kế công trình kết cấu thép |
742124 |
Thiết kế kết cấu công trình bằng đất, đá, bêtông, bêtông cốt thép |
742125 |
Thiết kế kết cấu công trình cảng biển, sân bay |
742126 |
Thiết kế kết cấu công trình ngầm, hầm mỏ, dầu mỏ |
742127 |
Thiết kế công trình cấp, thoát nước |
742128 |
Thiết kế kết cấu công trình điện, thủy điện, điện tử |
742131 |
Thiết kế hệ thống cơ điện công trình |
742132 |
Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà, cấp nhiệt |
742133 |
Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc |
742134 |
Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy |
742135 |
Thiết kế hệ thống an ninh bảo vệ |
742136 |
Thiết kế hệ thống nâng, chuyền... |
742137 |
Thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho công trình |
742141 |
Thiết kế quy hoạch thành phố, lập quy hoạch đô thị |
742142 |
Thiết kế sân golf |
742143 |
Thiết kế công trình vui chơi, thể thao, du lịch |
742151 |
Tư vấn công trình dân dụng |
742152 |
Tư vấn công trình y tế |
742161 |
Theo dõi, giám sát thi công |
742162 |
Kiểm định công trình xây dựng |
742169 |
Các dịch vụ hỗ trợ xây dựng khác |
742171 |
Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ địa vật lý |
742172 |
Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ bề mặt trái đất, đáy biển |
742180 |
Các dịch vụ thiết kế công nghiệp, máy móc, xe cộ |
742191 |
Thăm dò khai thác khoáng sản |
742192 |
Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát |
742193 |
Lập bản đồ địa chất |
742194 |
Điều tra, thăm dò dầu khí (khảo sát địa vật lý, địa chất,...) |
742199 |
Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản khác |
742211 |
Các dịch vụ thử nghiệm phương tiện bay, xe ôtô |
742212 |
Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra thực phẩm |
742213 |
Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra bức xạ |
742214 |
Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra pháp y |
742215 |
Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bêtông, kết cấu |
742216 |
Dịch vụ kiểm tra định vị tầu biển, máy bay |
742217 |
Dịch vụ khí tượng |
742219 |
Dịch vụ đánh giá tài sản |
743111 |
Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại |
743112 |
Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hóa |
743113 |
Quảng cáo qua bưu điện |
743114 |
Dịch vụ trang trí khẩu hiệu |
743115 |
Kẻ biển hiệu, quảng cáo |
743200 |
Quảng cáo phi thương mại |
744000 |
Hoạt động mua bán nợ |
745000 |
Dịch vụ thu hồi nợ |
749111 |
Dịch vụ tuyển dụng lao động trong nước |
749112 |
Dịch vụ tuyển dụng, môi giới lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động |
749113 |
Dịch vụ tuyển dụng lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài |
749120 |
Dịch vụ cung cấp nhân công phục vụ gia đình, người giúp việc, quản gia, làm vườn (bao gồm cả dọn dẹp nhà cửa) |
749130 |
Dịch vụ du học |
749210 |
Kinh doanh dịch vụ bảo vệ con người |
749220 |
Kinh doanh dịch vụ bảo vệ tài sản và hàng hóa |
749231 |
Dịch vụ cung cấp các hệ thống báo cháy, báo trộm, giám sát bán hàng |
749232 |
Dịch vụ lắp đặt khóa bảo vệ (bán các thiết bị khóa và lắp đặt các hệ thống khóa) |
749240 |
Các dịch vụ cam kết bảo lãnh cá nhân |
749250 |
Dịch vụ kiểm định chữ ký, chữ viết |
749260 |
Dịch vụ uỷ thác khi có phá sản |
749311 |
Dịch vụ diệt côn trùng, chống mối mọt |
749312 |
Dịch vụ dọn vệ sinh nhà ở, văn phòng |
749313 |
Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ) |
749314 |
Dịch vụ nhuộm thảm, đánh véc ni đồ dùng |
749315 |
Thông ống khói, lò sưởi, ống dẫn |
749316 |
Vệ sinh bên ngoài hồ bơi, cống rãnh |
749411 |
Chụp ảnh chân dung |
749412 |
Chụp ảnh phục vụ đám cưới, đám tang |
749413 |
Chụp ảnh trưng bày, mốt, nghệ thuật |
749414 |
Chụp ảnh phục vụ kinh doanh |
749415 |
Tráng phim |
749416 |
In phóng phim ảnh đã chụp |
749417 |
Lắp, ghép bản phim sao chụp |
749419 |
Các dịch vụ nhiếp ảnh khác |
749510 |
Các hoạt động đóng gói, dán nhãn |
749910 |
Phân phối phim và video |
749920 |
Các dịch vụ thiết kế nội thất, ngoại thất, thiết kế đồ hoạ, các dịch vụ thiết kế chuyên dụng khác (thời trang, mẫu quần áo, giầy dép, thiết kế phối cả |
749930 |
Phiên dịch (thông ngôn) |
749941 |
Dịch vụ soạn thảo văn bản, viết báo cáo, kỹ thuật chế bản điện tử, photocopy, đánh máy |
749943 |
Dịch tài liệu, sách báo |
749949 |
Các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác (dịch vụ mã số, mã vạch, tốc ký,...) |
749950 |
Kinh doanh đồ cổ được phép kinh doanh |
751110 |
Hoạt động lập pháp |
751120 |
Hoạt động của cơ quan hành pháp tổng hợp |
751210 |
Quản lý hành chính về giáo dục |
751220 |
Quản lý hành chính về chăm sóc sức khoẻ |
751230 |
Quản lý hành chính về văn hóa, giải trí, tôn giáo |
751240 |
Quản lý hành chính về bảo vệ môi trường |
751310 |
Quản lý hành chính về nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
751320 |
Quản lý hành chính về công nghiệp, xây dựng |
751330 |
Quản lý hành chính về giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
751340 |
Quản lý hành chính về công nghệ tin học |
751350 |
Quản lý hành chính về thương mại khách sạn nhà hàng |
751360 |
Quản lý hành chính liên quan tới du lịch |
751370 |
Dịch vụ hành chính khác để điều hành kinh doanh có hiệu quả hơn |
751410 |
Hoạt động hỗ trợ chung của Nhà nước về nhân sự |
751490 |
Hoạt động hỗ trợ cho Nhà nước chưa được phân vào đâu (dự trữ quốc gia, lưu trữ quốc gia ...) |
752100 |
Hoạt động ngoại giao |
752200 |
Hoạt động về quốc phòng |
752300 |
Hoạt động của công an, cảnh sát, cứu hoả, quản lý điều hành trại giam... |
752400 |
Quản lý hành chính liên quan đến toà án, viện kiểm sát |
753100 |
Hoạt động quản lý hành chính về trợ cấp ốm đau, thai sản, mất sức lao động |
753200 |
Hoạt động quản lý hành chính về lương hưu cho công nhân viên chức Nhà nước; trợ cấp mất sức lao động do già hoặc sống sót sau tai hoạ mà không phải là |
753300 |
Hoạt động quản lý hành chính về trợ cấp thất nghiệp |
801100 |
Hoạt động của các nhà trẻ, nhóm trẻ (nhận trẻ em từ 3 tháng đến 3 tuổi) |
801200 |
Hoạt động của các trường, lớp mẫu giáo (nhận trẻ em từ 3-6 tuổi) |
801300 |
Hoạt động của các trường mầm non (kết hợp nhà trẻ và trường mẫu giáo, nhận trẻ em từ 3 tháng đến 6 tuổi) |
802100 |
Giáo dục bậc tiểu học |
802210 |
Giáo dục cấp trung học cơ sở (lớp 6-9) |
802220 |
Giáo dục cấp trung học phổ thông (lớp 10-12) |
803100 |
Giáo dục trung học chuyên nghiệp |
803210 |
Dạy nghề ngắn hạn (dưới 1 năm) |
803220 |
Dạy nghề dài hạn (từ 1-3 năm) |
803290 |
Dạy nghề khác (tổ chức độc lập hoặc gắn với các cơ sở sản xuất kinh doanh, cơ sở giáo dục khác) |
804110 |
Đào tạo trình độ cao đẳng |
804120 |
Đào tạo trình độ đại học |
804210 |
Đào tạo trình độ thạc sỹ |
804220 |
Đào tạo trình độ tiến sỹ |
805100 |
Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng |
805200 |
Giáo dục đáp ứng nhu cầu người học |
805300 |
Giáo dục để lấy văn bằng của hệ thống giáo dục (vừa làm vừa học, đào tạo từ xa, tự học có hướng dẫn) |
851110 |
Hoạt động của bệnh viện đa khoa |
851121 |
Hoạt động của bệnh viện ung thư |
851122 |
Hoạt động của bệnh viện tâm thần |
851123 |
Hoạt động của bệnh viện lao |
851124 |
Hoạt động của bệnh viện thần kinh |
851125 |
Hoạt động của bệnh viện phong |
851130 |
Hoạt động của bệnh viện y học cổ truyền |
851190 |
Hoạt động của bệnh viện khác |
851200 |
Hoạt động của trạm y tế xã, y tế cơ quan |
851310 |
Hoạt động của phòng khám đa khoa, phòng mạch |
851320 |
Hoạt động của phòng khám nhi khoa |
851331 |
Hoạt động của phòng nắn xương, khớp |
851332 |
Hoạt động của phòng phẫu thuật, tạo hình |
851333 |
Hoạt động của phòng điều trị tâm thần |
851334 |
Hoạt động của phòng khám mắt và điều trị các bệnh về mắt |
851335 |
Hoạt động của phòng khám tai mũi họng, lưỡi, thanh quản |
851336 |
Hoạt động của phòng châm cứu |
851337 |
Hoạt động của phòng hộ sinh |
851338 |
Hoạt động của phòng khám nha khoa khác |
851400 |
Hoạt động của trung tâm kế hoạch hóa gia đình (dịch vụ tránh thai, tư vấn di truyền học, triệt sản tự nguyện, phá thai, tư vấn trước khi sinh) |
851500 |
Hoạt động của các hệ thống vệ sinh phòng dịch |
851600 |
Hoạt động tư vấn tâm lý và sức khoẻ tâm thần |
851910 |
Hoạt động của trung tâm chăm sóc các bệnh nhân ngoại trú |
851920 |
Hoạt động của các trung tâm lão khoa |
851930 |
Dịch vụ y tế tại nhà (tắm cho trẻ em, ...) |
851940 |
Hoạt động tư vấn y tế, sức khoẻ |
851950 |
Dịch vụ cứu thương hàng không |
851960 |
Dịch vụ cứu thương trên biển |
851970 |
Dịch vụ cứu thương trên đường bộ |
852100 |
Dịch vụ khám, chữa bệnh cho động vật |
852200 |
Dịch vụ kiểm tra, tiêm chủng cho động vật |
852300 |
Dịch vụ thú y lưu động (thiến chó, mèo; thiến lợn, phối giống, khám chữa bệnh cho súc vật tại chuồng) |
853110 |
Hoạt động của các trung tâm chăm sóc thương binh, người già |
853120 |
Hoạt động của trại mồ côi |
853130 |
Hoạt động các tổ chức chăm sóc bà mẹ chưa kết hôn và con cái của họ |
853140 |
Hoạt động của trung tâm cho những người tàn tật (điếc, mù, câm, bất lợi về thân thể...) |
853190 |
Hoạt động của các tổ chức cứu trợ tập trung khác (trại cai nghiện ma tuý, rượu, trại cải huấn thanh thiếu niên hư…) |
853200 |
Hoạt động cứu trợ xã hội không tập trung |
901111 |
Sản xuất phim nhựa, đĩa trắng |
901112 |
Sản xuất phim truyền hình |
901113 |
Sản xuất phim hoạt hình |
901114 |
Sản xuất các chương trình video |
901115 |
Sản xuất đĩa CD, VCD có chương trình |
901120 |
Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim) |
901130 |
Công nghệ ghi âm (gồm các cơ sở giữ bản quyền các bản ghi âm gốc, không có khả năng sao lại và phân phối) |
901140 |
Sản xuất sản phẩm ghi âm gốc (xuất bản và tái xuất bản các sản phẩm ghi âm) |
901210 |
Triển lãm phim và video |
901220 |
Chiếu phim điện ảnh và video trong rạp |
901230 |
Chiếu phim điện ảnh và video ngoài trời, trong các phòng chiếu đặc biệt |
901240 |
Liên hoan phim |
901310 |
Sản xuất các chương trình phát thanh |
901320 |
Sản xuất các chương trình truyền hình |
901411 |
Hoạt động ca múa nhạc, ba lê |
901412 |
Hoạt động kịch (hài kịch, vũ kịch, kịch nói, kịch hát opêra) |
901413 |
Hoạt động chèo, tuồng, cải lương |
901414 |
Hoạt động dân ca (quan họ, bài chòi, lý, ca trù) |
901415 |
Hoạt động của các ban nhạc (pop, jazz,...) |
901416 |
Hoạt động ca nhạc tạp kỹ |
901419 |
Hoạt động biểu diễn nghệ thuật khác |
901421 |
Hoạt động vẽ, sáng tác các tác phẩm nghệ thuật |
901422 |
Hoạt động điêu khắc |
901423 |
Hoạt động truyền thần, sao chép các tác phẩm nghệ thuật |
901429 |
Các hoạt động hội hoạ khác |
901500 |
Lập gia phả, hồi ký |
901600 |
Hoạt động sinh hoạt văn hóa (tổ chức gặp mặt, giao lưu,...) |
901910 |
Hoạt động của phòng khiêu vũ, hướng dẫn khiêu vũ |
901920 |
Hoạt động múa rối, rối nước |
901930 |
Hoạt động xiếc, ảo thuật |
901990 |
Hoạt động nghệ thuật khác |
902000 |
Hoạt động thông tấn |
903110 |
Hoạt động lưu trữ |
903120 |
Hoạt động thư viện |
903210 |
Phục chế di sản, di tích, di vật |
903220 |
Hoạt động nhà bảo tàng, lưu niệm |
903230 |
Hoạt động kinh doanh cổ vật được phép kinh doanh |
903310 |
Hoạt động vườn thực vật, công viên, vườn thú |
903320 |
Hoạt động giữ gìn thiên nhiên |
904111 |
Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng đá |
904112 |
Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng chuyền |
904113 |
Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng bàn |
904114 |
Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng rổ, bóng bầu dục |
904115 |
Hoạt động bơi lội, thể thao dưới nước, đua thuyền |
904116 |
Hoạt động của các câu lạc bộ điền kinh |
904117 |
Hoạt động của các câu lạc bộ, thể dục thể hình, nhịp điệu |
904118 |
Thể thao trên không, nhảy dù |
904119 |
Hoạt động của các câu lạc bộ võ thuật, bắn súng, bắn cung, leo núi,... |
904121 |
Hoạt động của các trường đua xe ô tô, mô tô, xe đạp |
904122 |
Hoạt động của các đội đua xe ô tô, xe máy, xe đạp |
904123 |
Hoạt động của các trường đua ngựa |
904124 |
Đua chó |
904130 |
Chọi trâu |
904140 |
Chọi gà |
904150 |
Thi chim |
904160 |
Chọi dế |
904910 |
Hoạt động của các câu lạc bộ giải trí |
904920 |
Hoạt động của các trung tâm trò chơi điện tử |
904930 |
Hoạt động của casino (Nhà nước cho phép) |
904941 |
Kinh doanh trại săn bắn |
904942 |
Kinh doanh bãi tắm |
904943 |
Kinh doanh hồ câu |
904944 |
Kinh doanh bãi biển |
904945 |
Cưỡi ngựa, voi tham quan |
904946 |
Cưỡi thuyền bay |
904947 |
Đi du thuyền |
904950 |
Dịch vụ karaoke |
904990 |
Hoạt động của các loại hình vui chơi giải trí khác |
911000 |
Hoạt động của Đảng |
912100 |
Hoạt động của Công đoàn |
912200 |
Hoạt động của Đoàn Thanh niên |
912300 |
Hoạt động của Hội Phụ nữ |
912400 |
Hoạt động của Mặt trận Tổ quốc |
912500 |
Hoạt động của Hội Nông dân |
912600 |
Hoạt động của Hội Cựu chiến binh |
913100 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
913200 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
919100 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
919900 |
Hoạt động của các tổ chức hiệp hội khác chưa được phân vào đâu |
921111 |
Thu gom rác thải |
921112 |
Phân loại, đóng gói, vận chuyển rác thải |
921211 |
Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt |
921212 |
Vệ sinh và khai thông cống rãnh, bồn nước, hút hầm cầu |
921219 |
Xử lý chất thải lỏng khác |
921311 |
Dịch vụ, xây dựng lắp đặt thiết bị lọc bụi |
921312 |
Dịch vụ duy tu, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị lọc khí độc |
921313 |
Xử lý rác thảI bệnh viện |
921400 |
Xử lý tiếng ồn |
921500 |
Xử lý và dọn dẹp các nơi bị ô nhiễm, xử lý sự cố ô nhiễm môi trường (xử lý dầu tràn,...) |
921600 |
Xử lý và dọn dẹp các mỏ khoáng sản, mạch nước ngầm bị nhiễm bẩn |
921900 |
Các hoạt động xử lý chất thải khác |
931110 |
Dịch vụ giặt, là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
931211 |
Dịch vụ cắt tóc, làm đầu |
931212 |
Dịch vụ thẩm mỹ viện (lột da đầu, cấy tóc, xỏ lỗ tai, sơn sửa móng tay, chân...) |
931910 |
Các dịch vụ chăm sóc cá nhân khác (xông hơi, mát xa, tẩm quất, Vật lý trị liệu ...) |
932111 |
Dịch vụ địa táng |
932112 |
Dịch vụ hoả táng, điện táng |
932120 |
Dịch vụ xây lăng tẩm, vườn tưởng niệm |
932130 |
Dịch vụ nghĩa trang, công viên nghĩa trang, nhà tưởng niệm, nhà lưu cốt, nhà tang lễ |
932140 |
Dịch vụ lưu xác, ướp xác, vận chuyển xác |
932190 |
Các dịch vụ tang lễ khác chưa được phân vào đâu |
933111 |
Dịch vụ tư vấn hôn nhân |
933112 |
Dịch vụ môi giới kết hôn |
933113 |
Dịch vụ trang điểm cô dâu |
933114 |
Dịch vụ cho thuê phụng cưới, áo cưới |
933115 |
Dịch vụ nghi lễ hôn nhân |
933119 |
Các dịch vụ hôn lễ khác chưa được phân vào đâu |
939111 |
Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm công cộng |
939112 |
Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm lưu động |
939113 |
Dịch vụ trông giữ xe |
939119 |
Hoạt động dịch vụ khác (đánh giày, khuân vác) |
950000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ tư nhân |
990000 |
Hoạt động của các tổ chức và đoàn thể quốc tế |