12.11.2013
DANH MỤC TỈNH, THÀNH PHỐ
Stt |
Mã |
Tên tỉnh, TP |
1 |
1 |
Thành phố Hà Nội |
2 |
2 |
Tỉnh Hà Giang |
3 |
4 |
Tỉnh Cao Bằng |
4 |
6 |
Tỉnh Bắc Kạn |
5 |
8 |
Tỉnh Tuyên Quang |
6 |
10 |
Tỉnh Lào Cai |
7 |
11 |
Tỉnh Điện Biên |
8 |
12 |
Tỉnh Lai Châu |
9 |
14 |
Tỉnh Sơn La |
10 |
15 |
Tỉnh Yên Bái |
11 |
17 |
Tỉnh Hoà Bình |
12 |
19 |
Tỉnh Thái Nguyên |
13 |
20 |
Tỉnh Lạng Sơn |
14 |
22 |
Tỉnh Quảng Ninh |
15 |
24 |
Tỉnh Bắc Giang |
16 |
25 |
Tỉnh Phú Thọ |
17 |
26 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
18 |
27 |
Tỉnh Bắc Ninh |
19 |
30 |
Tỉnh Hải Dương |
20 |
31 |
Thành phố Hải Phòng |
21 |
33 |
Tỉnh Hưng Yên |
22 |
34 |
Tỉnh Thái Bình |
23 |
35 |
Tỉnh Hà Nam |
24 |
36 |
Tỉnh Nam Định |
25 |
37 |
Tỉnh Ninh Bình |
26 |
38 |
Tỉnh Thanh Hoá |
27 |
40 |
Tỉnh Nghệ An |
28 |
42 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
29 |
44 |
Tỉnh Quảng Bình |
30 |
45 |
Tỉnh Quảng Trị |
31 |
46 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
32 |
48 |
Thành phố Đà Nẵng |
33 |
49 |
Tỉnh Quảng Nam |
34 |
51 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
35 |
52 |
Tỉnh Bình Định |
36 |
54 |
Tỉnh Phú Yên |
37 |
56 |
Tỉnh Khánh Hoà |
38 |
58 |
Tỉnh Ninh Thuận |
39 |
60 |
Tỉnh Bình Thuận |
40 |
62 |
Tỉnh Kon Tum |
41 |
64 |
Tỉnh Gia Lai |
42 |
66 |
Tỉnh Đắk Lắk |
43 |
67 |
Tỉnh Đắk Nông |
44 |
68 |
Tỉnh Lâm Đồng |
45 |
70 |
Tỉnh Bình Phước |
46 |
72 |
Tỉnh Tây Ninh |
47 |
74 |
Tỉnh Bình Dương |
48 |
75 |
Tỉnh Đồng Nai |
49 |
77 |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
50 |
79 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
51 |
80 |
Tỉnh Long An |
52 |
82 |
Tỉnh Tiền Giang |
53 |
83 |
Tỉnh Bến Tre |
54 |
84 |
Tỉnh Trà Vinh |
55 |
86 |
Tỉnh Vĩnh Long |
56 |
87 |
Tỉnh Đồng Tháp |
57 |
89 |
Tỉnh An Giang |
58 |
91 |
Tỉnh Kiên Giang |
59 |
92 |
Thành phố Cần Thơ |
60 |
93 |
Tỉnh Hậu Giang |
61 |
94 |
Tỉnh Sóc Trăng |
62 |
95 |
Tỉnh Bạc Liêu |
63 |
96 |
Tỉnh Cà Mau |
Số lần đọc: 2318
Cục Thống kê Kiên Giang
|