28.07.2014
ĐON VỊ HÀNH CHÍNH TỈNH KIÊN GIANG |
|
|
|
|
|
Stt Huyện, Xã
|
Stt ấp trong tỉnh
|
Stt ấp trong Huyện
|
Mã số
|
Đơn vị Huyện, Thị xã, Thành phố
|
I |
|
|
899 |
Thành Phố Rạch Giá |
1 |
|
|
30730 |
Phường Vĩnh Thanh Vân |
|
1 |
1 |
1 |
Khu phố 1 |
|
2 |
2 |
2 |
Khu phố 2 |
|
3 |
3 |
3 |
Khu phố 3 |
|
4 |
4 |
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
5 |
Khu phố 5 |
2 |
|
|
30733 |
Phường Vĩnh Thanh |
|
5 |
5 |
1 |
Khu phố Nguyễn Trung Trực |
|
6 |
6 |
2 |
Khu phố Võ Thị Sáu |
|
7 |
7 |
3 |
Khu phố Đông Hồ |
|
8 |
8 |
4 |
Khu phố Nguyễn Công Trứ |
|
9 |
9 |
5 |
Khu phố Mạc Cửu |
|
10 |
10 |
6 |
Khu phố Lý Thường Kiệt |
|
11 |
11 |
7 |
Khu phố Lê Thị Hồng Gấm |
|
12 |
12 |
8 |
Khu phố Nguyễn Trãi |
3 |
|
|
30736 |
Phường Vĩnh Quang |
|
13 |
13 |
1 |
Khu phố Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
14 |
14 |
2 |
Khu phố Nam Cao |
|
15 |
15 |
3 |
KKhu phố Võ Trường Toản |
|
16 |
16 |
4 |
Khu phố Quang Trung |
|
17 |
17 |
5 |
Khu phố Rạch Giồng |
|
18 |
18 |
6 |
Khu phố Lý Thái Tổ |
|
19 |
19 |
7 |
Khu phố Nguyễn Thái Bình |
|
20 |
20 |
8 |
Khu phố Đồng Khởi |
|
21 |
21 |
9 |
Khu phố Huỳnh Thúc Kháng |
|
22 |
22 |
10 |
Khu phố Lê Anh Xuân |
4 |
|
|
30739 |
Phường Vĩnh Hiệp |
|
23 |
23 |
1 |
Khu phố Thông Chữ |
|
24 |
24 |
2 |
Khu phố Phi Kinh |
|
25 |
25 |
3 |
Khu phố Vĩnh Viễn |
|
26 |
26 |
4 |
Khu phố Dẫy Ốc |
|
|
|
5 |
Khu phố Vĩnh Phát |
5 |
|
|
30742 |
Phường Vĩnh Bảo |
|
27 |
27 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
28 |
28 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
29 |
29 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
30 |
30 |
4 |
Khu Phố 4 |
|
31 |
31 |
5 |
Khu Phố 5 |
6 |
|
|
30745 |
Phường Vĩnh Lạc |
|
32 |
32 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
33 |
33 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
34 |
34 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
35 |
35 |
4 |
Khu Phố 4 |
|
36 |
36 |
5 |
Khu Phố 5 |
7 |
|
|
30748 |
Phường An Hòa |
|
37 |
37 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
38 |
38 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
39 |
39 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
40 |
40 |
4 |
Khu Phố 4 |
|
41 |
41 |
5 |
Khu Phố 5 |
|
42 |
42 |
6 |
Khu Phố 6 |
|
43 |
43 |
7 |
Khu Phố 7 |
8 |
|
|
30751 |
Phường An Bình |
|
44 |
44 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
45 |
45 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
46 |
46 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
47 |
47 |
4 |
Khu Phố 4 |
|
48 |
48 |
5 |
Khu Phố 5 |
|
49 |
49 |
6 |
Khu Phố 6 |
9 |
|
|
30754 |
Phường Rạch Sỏi |
|
50 |
50 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
51 |
51 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
52 |
52 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
53 |
53 |
4 |
Khu Phố 6 |
|
54 |
54 |
5 |
Khu Phố 7 |
10 |
|
|
30757 |
Phường Vĩnh Lợi |
|
55 |
55 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
56 |
56 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
57 |
57 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
58 |
58 |
4 |
Khu Phố 4 |
11 |
|
|
30760 |
Phường Vĩnh Thông |
|
59 |
59 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
60 |
60 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
61 |
61 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
62 |
62 |
4 |
Khu Phố 4 |
|
63 |
63 |
5 |
Khu Phố 5 |
|
64 |
64 |
6 |
Khu Phố 6 |
12 |
|
|
30763 |
Xã Phi Thông |
|
65 |
65 |
1 |
Ấp Sóc Cung |
|
66 |
66 |
2 |
ẤP Phú Hòa |
|
67 |
67 |
3 |
Ấp Tà Tây |
|
68 |
68 |
4 |
Ấp Tà Keo Vàm |
|
69 |
69 |
5 |
ẤP Tà Keo Ngọn |
|
70 |
70 |
6 |
Ấp Trung Thành |
|
|
|
|
|
II |
|
|
900 |
Thành phố Hà Tiên |
1 |
|
|
30766 |
Phường Tô Châu |
|
71 |
1 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
72 |
2 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
73 |
3 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
74 |
4 |
4 |
Khu Phố 4 |
2 |
|
|
30769 |
Phường Đông Hồ |
|
75 |
5 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
76 |
6 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
77 |
7 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
78 |
8 |
4 |
Khu Phố 4 |
|
79 |
9 |
5 |
Khu Phố 5 |
3 |
|
|
30772 |
Phường Bình San |
|
80 |
10 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
81 |
11 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
82 |
12 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
83 |
13 |
4 |
Khu Phố 4 |
|
84 |
14 |
5 |
Khu Phố 5 |
4 |
|
|
30775 |
Phường Pháo Đài |
|
85 |
15 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
86 |
16 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
87 |
17 |
3 |
Khu Phố 3 |
5 |
|
|
30778 |
Phường Mỹ Đức |
|
88 |
18 |
1 |
Khu phố Xà Xía |
|
89 |
19 |
2 |
Khu phố Mỹ Lộ |
|
90 |
20 |
3 |
Khu phố Bà Lý |
|
91 |
21 |
4 |
Khu phố Thạch Động |
6 |
|
|
30781 |
Xã Tiên Hải |
|
92 |
22 |
1 |
Ấp Hòn Tre |
|
93 |
23 |
2 |
Ấp Hòn Giang |
7 |
|
|
30784 |
Xã Thuận Yên |
|
94 |
24 |
1 |
Ấp Rạch Núi |
|
95 |
25 |
2 |
Ấp Rạch Vượt |
|
96 |
26 |
3 |
Ấp Xoa Ảo |
|
97 |
27 |
4 |
Ấp Hòa Phầu |
|
98 |
28 |
5 |
Ấp Ngã Tư |
|
|
|
|
|
III |
|
|
902 |
Huyện kiên Lương |
1 |
|
|
30787 |
Thị Trấn Kiên Lương |
|
99 |
1 |
1 |
Khu phố Ngã Ba |
|
100 |
2 |
2 |
Khu phố Cư Xá |
|
101 |
3 |
3 |
Khu phố Lò Bom |
|
102 |
4 |
4 |
Khu phố Tám Thước |
|
103 |
5 |
5 |
Khu phố Cư Xá Mới |
|
104 |
6 |
6 |
Khu phố Xà Ngách |
|
105 |
7 |
7 |
Khu phố Ba Hòn |
|
106 |
8 |
8 |
Khu phố Kiên Tân |
|
107 |
9 |
9 |
Khu phố Hòa Lập |
|
|
10 |
10 |
Khu phố Lung Kha Na |
2 |
|
|
30790 |
Xã Kiên Bình |
|
108 |
11 |
1 |
Ấp Kiên Sơn |
|
109 |
12 |
2 |
Ấp Lung Lớn |
|
110 |
13 |
3 |
Ấp Kinh 9 |
|
111 |
14 |
4 |
Ấp Cống Tre |
|
112 |
15 |
5 |
Ấp Kiên Thanh |
3 |
|
|
30802 |
Xã Hòa Điền |
|
113 |
16 |
1 |
Ấp Kinh 1 |
|
114 |
17 |
2 |
Ấp Núi Trầu |
|
115 |
18 |
3 |
Ấp Thạnh Lợi |
|
116 |
19 |
4 |
Ấp Hòa Lạc |
|
117 |
20 |
5 |
Ấp Cảng |
|
118 |
21 |
6 |
Ấp Cờ Trắng |
|
119 |
22 |
7 |
Ấp Hòa Giang |
|
120 |
23 |
8 |
Ấp Tân Điền |
4 |
|
|
30805 |
Xã Dương Hòa |
|
121 |
24 |
1 |
Ấp Hòn Heo |
|
122 |
25 |
2 |
Ấp Bãi Chà Và |
|
123 |
26 |
3 |
Ấp Bãi Ớt |
|
124 |
27 |
4 |
Ấp Tà Săng |
|
125 |
28 |
5 |
Ấp Ngã Tư |
|
126 |
29 |
6 |
Ấp Mũi Dừa |
5 |
|
|
30808 |
Xã Bình An |
|
127 |
30 |
1 |
Ấp Hòn Chông |
|
128 |
31 |
2 |
Ấp Bãi Giếng |
|
129 |
32 |
3 |
Ấp Ba Trại |
|
130 |
33 |
4 |
Ấp Ba Núi |
|
131 |
34 |
5 |
Ấp Rẫy Mới |
|
132 |
35 |
6 |
Ấp Hòn Trẹm |
|
133 |
36 |
7 |
Ấp Bình Đông |
6 |
|
|
30809 |
Xã Bình Trị |
|
134 |
37 |
1 |
Ấp Rạch Đùng |
|
135 |
38 |
2 |
Ấp Sông Chinh |
|
136 |
39 |
3 |
Ấp Hố Bường |
|
137 |
40 |
4 |
Ấp Núi Mây |
7 |
|
|
30811 |
Xã Sơn Hải |
|
138 |
41 |
1 |
Ấp Hòn Heo |
|
139 |
42 |
2 |
Ấp Hòn Ngang |
8 |
|
|
30814 |
Xã Hòn Nghệ |
|
140 |
43 |
1 |
Ấp Bãi Chướng |
|
141 |
44 |
2 |
Ấp Bãi Nam |
|
|
|
|
|
IV |
|
|
903 |
Huyện Hòn Đất |
1 |
|
|
30817 |
Thị Trấn Hòn Đất |
|
142 |
1 |
1 |
Khu phố Sư Nam |
|
143 |
2 |
2 |
Khu phố Đầu Doi |
|
144 |
3 |
3 |
Khu phố Chòm Sao |
|
145 |
4 |
4 |
Khu p[hố Đường Hòn |
|
146 |
5 |
5 |
Khu phố Tri Tôn |
2 |
|
|
30820 |
Thị Trấn Sóc Sơn |
|
147 |
6 |
1 |
Khu phố Thành Công |
|
148 |
7 |
2 |
Khu phố Thị Tứ |
|
149 |
8 |
3 |
Khu phố Tà Lúa |
|
150 |
9 |
4 |
Khu phố Mỹ Phú |
|
151 |
10 |
5 |
Khu phố Sơn Tiến |
|
152 |
11 |
6 |
Khu phố Mỹ Hòa |
|
153 |
12 |
7 |
Khu phố Sơn Thịnh |
3 |
|
|
30823 |
Xã Bình Sơn |
|
154 |
13 |
1 |
Ấp Vàm Rầy |
|
155 |
14 |
2 |
Ấp Bình Thuận |
|
156 |
15 |
3 |
Ấp Thuận An |
|
157 |
16 |
4 |
Ấp Thuận Tiến |
|
158 |
17 |
5 |
Ấp Thuận Hòa |
4 |
|
|
30826 |
Xã Bình Giang |
|
159 |
18 |
1 |
Ấp Tám ngàn |
|
160 |
19 |
2 |
Ấp Kinh Tư |
|
161 |
20 |
3 |
Ấp Kinh 9 |
|
162 |
21 |
4 |
Ấp Ranh Hạt |
|
163 |
22 |
5 |
Ấp Giòng Kè |
|
164 |
23 |
6 |
Ấp Hợp Thành |
|
165 |
24 |
7 |
Ấp Mũi Tàu |
|
166 |
25 |
8 |
Ấp Bình Hòa |
|
167 |
26 |
9 |
Ấp Láng Cơm |
|
168 |
27 |
10 |
Ấp Đường Thép |
5 |
|
|
30828 |
Xã Mỹ Thái |
|
169 |
28 |
1 |
Ấp Thái Tân |
|
170 |
29 |
2 |
Ấp Mỹ Thái |
|
171 |
30 |
3 |
Ấp Thái Hưng |
|
172 |
31 |
4 |
Ấp Thái Thịnh |
|
173 |
32 |
5 |
Ấp Thái Tiến |
6 |
|
|
30829 |
Xã Nam Thái Sơn |
|
174 |
33 |
1 |
Ấp Sơn Nam |
|
175 |
34 |
2 |
Ấp Sơn Thái |
|
176 |
35 |
3 |
Ấp Sơn Hòa |
|
177 |
36 |
4 |
Ấp Sơn Bình |
|
178 |
37 |
5 |
Ấp Hoà Tiến |
|
179 |
38 |
6 |
Ấp Sơn Tân |
|
180 |
39 |
7 |
Ấp Hòa Thuận |
|
181 |
40 |
8 |
Ấp Sơn Lập |
|
182 |
41 |
9 |
Ấp Sơn An |
|
183 |
42 |
10 |
Ấp Sơn Thành |
7 |
|
|
30832 |
Xã Mỹ Hiệp Sơn |
|
184 |
43 |
1 |
Ấp Hiệp Hòa |
|
185 |
44 |
2 |
Ấp Hiệp Thành |
|
186 |
45 |
3 |
Ấp Hiệp Trung |
|
187 |
46 |
4 |
Ấp Hiệp Bình |
|
188 |
47 |
5 |
Ấp Hiệp Lợi |
|
189 |
48 |
6 |
Ấp Hiệp Tân |
|
190 |
49 |
7 |
Ấp Kiên Hảo |
8 |
|
|
30835 |
Xã Sơn Kiên |
|
191 |
50 |
1 |
Ấp Vàm Răng |
|
192 |
51 |
2 |
Ấp Tà Lóc |
|
193 |
52 |
3 |
Ấp Kiên Bình |
|
194 |
53 |
4 |
Ấp Số 8 |
9 |
|
|
30836 |
Xã Sơn Bình |
|
195 |
54 |
1 |
Ấp Kinh Mới |
|
196 |
55 |
2 |
Ấp Xẻo Tràm |
|
197 |
56 |
3 |
Ấp Giàn Gừa |
|
198 |
57 |
4 |
Ấp Vàm Biển |
|
199 |
58 |
5 |
Ấp Mương Kinh A |
|
200 |
59 |
6 |
Ấp Mương Kinh |
10 |
|
|
30838 |
Xã mỹ Thuận |
|
201 |
60 |
1 |
Ấp Cảng Đất |
|
202 |
61 |
2 |
Ấp Mỹ Tân |
|
203 |
62 |
3 |
Ấp Số 4 |
|
204 |
63 |
4 |
Ấp Nguyễn Văn Hanh |
|
205 |
64 |
5 |
Ấp Sơn Thuận |
11 |
|
|
30840 |
Xã Luỳnh Huỳnh |
|
206 |
65 |
1 |
Ấp Luỳnh Hùynh |
|
207 |
66 |
2 |
Ấp Hùynh Sơn |
|
208 |
67 |
3 |
Ấp Vàm Biển |
|
209 |
68 |
4 |
Ấp Cây Chôm |
12 |
|
|
30841 |
Xã Thổ Sơn |
|
210 |
69 |
1 |
Ấp Hòn Sóc |
|
211 |
70 |
2 |
Ấp Bến Đá |
|
212 |
71 |
3 |
Ấp Hòn Me |
|
213 |
72 |
4 |
Ấp Hòn Quéo |
|
214 |
73 |
5 |
Ấp Hòn Đất |
|
215 |
74 |
6 |
Ấp Vạn Thanh |
13 |
|
|
30844 |
Xã Mỹ Lâm |
|
216 |
75 |
1 |
Ấp Tân Điền |
|
217 |
76 |
2 |
Ấp Hưng Giang |
|
218 |
77 |
3 |
Ấp Tân Hưng |
|
219 |
78 |
4 |
Ấp Mỹ Hưng |
|
220 |
79 |
5 |
Ấp Mỹ Trung |
|
221 |
80 |
6 |
Ấp Mỹ Bình |
|
222 |
81 |
7 |
Ấp Mỹ Thạnh |
14 |
|
|
30847 |
Xã Mỹ Phước |
|
223 |
82 |
1 |
Ấp Đập Đá |
|
224 |
83 |
2 |
Ấp Tràm Dưỡng |
|
225 |
84 |
3 |
Ấp Phước Hảo |
|
226 |
85 |
4 |
Ấp Phước Thạnh |
|
227 |
86 |
5 |
Ấp Phước Tân |
|
228 |
87 |
6 |
Ấp Phước Thái |
|
|
|
|
|
V |
|
|
904 |
Huyện Tân Hiệp |
1 |
|
|
30850 |
Thị Trấn Tân Hiệp |
|
229 |
1 |
1 |
Khu phố A |
|
230 |
2 |
2 |
Khu phố B |
|
231 |
3 |
3 |
Khu phố Đông Hưng |
|
232 |
4 |
4 |
Khu phố Đông An |
|
233 |
5 |
5 |
Ấp Đông Thái |
|
234 |
6 |
6 |
Ấp Kinh Chín |
|
235 |
7 |
7 |
Ấp Đông Bình |
|
236 |
8 |
8 |
Khu phố Đông Tiến |
|
237 |
9 |
9 |
Ấp Kinh Mười |
|
238 |
10 |
10 |
Khu phố Kinh B |
2 |
|
|
30853 |
Xã Tân Hội |
|
239 |
11 |
1 |
Ấp Phú Hội |
|
240 |
12 |
2 |
Ấp Phú Hòa |
|
241 |
13 |
3 |
Ấp Tân Vụ |
|
242 |
14 |
4 |
Ấp Tân Lập |
|
243 |
15 |
5 |
Ấp Tân Thọ |
|
244 |
16 |
6 |
Ấp Tân Hưng |
|
245 |
17 |
7 |
Ấp Tân Hồng |
|
246 |
18 |
8 |
Ấp Đập đá |
|
247 |
19 |
9 |
Ấp Phú Hiệp |
3 |
|
|
30856 |
Xã Tân Thành |
|
248 |
20 |
1 |
Ấp Bình Thành |
|
249 |
21 |
2 |
Ấp Chí Thành |
|
250 |
22 |
3 |
Ấp Tân Phú |
|
251 |
23 |
4 |
Ấp Tân Lộc |
|
252 |
24 |
5 |
Ấp Tân Lợi |
|
253 |
25 |
6 |
Ấp Tân Tiến |
4 |
|
|
30859 |
Xã Tân Hiệp B |
|
254 |
26 |
1 |
Ấp Tân Hà A |
|
255 |
27 |
2 |
Ấp Tân Hòa A |
|
256 |
28 |
3 |
Ấp Tân Phát A |
|
257 |
29 |
4 |
Ấp Tân Phước |
|
258 |
30 |
5 |
Ấp Tân An |
|
259 |
31 |
6 |
Ấp Tân Phú |
5 |
|
|
30860 |
Xã Tân Hòa |
|
260 |
32 |
1 |
Ấp Tân Hà B |
|
261 |
33 |
2 |
Ấp Tân Hòa B |
|
262 |
34 |
3 |
Ấp Tân Phát B |
|
263 |
35 |
4 |
Ấp Tân Thành |
6 |
|
|
30862 |
Xã Thạch Đông B |
|
264 |
36 |
1 |
Ấp Kinh Mười A |
|
265 |
37 |
2 |
Ấp Thạnh Đông |
|
266 |
38 |
3 |
Ấp Đông Hòa |
|
267 |
39 |
4 |
Ấp Đông Thạnh |
7 |
|
|
30865 |
Xã Thạnh Đông |
|
268 |
40 |
1 |
Ấp Kinh 9B |
|
269 |
41 |
2 |
Ấp Kinh 9A |
|
270 |
42 |
3 |
Ấp Thạnh Tây |
|
271 |
43 |
4 |
Ấp Tân Thạnh |
|
272 |
44 |
5 |
Ấp Thạnh Lộc |
|
273 |
45 |
6 |
Ấp Đá Nổi B |
|
274 |
46 |
7 |
Ấp Đá Nổi A |
|
275 |
47 |
8 |
Ấp Tân Hưng |
|
276 |
48 |
9 |
Ấp Đông Lộc |
8 |
|
|
30868 |
Xã Tân Hiệp A |
|
277 |
49 |
1 |
Ấp Kinh 2A |
|
278 |
50 |
2 |
Ấp Kinh 3A |
|
279 |
51 |
3 |
Ấp Kinh 4A |
|
280 |
52 |
4 |
Ấp Kinh 5A |
|
281 |
53 |
5 |
Ấp Tân Qưới |
|
282 |
54 |
6 |
Ấp Tân Thạnh |
9 |
|
|
30871 |
Xã Tân An |
|
283 |
55 |
1 |
Ấp Tân Long |
|
284 |
56 |
2 |
Ấp Tân An |
|
285 |
57 |
3 |
Ấp Kinh 2B |
|
286 |
58 |
4 |
Ấp Kinh 4B |
|
287 |
59 |
5 |
Ấp Kinh 5B |
10 |
|
|
30874 |
Xã Thạnh Đông A |
|
288 |
60 |
1 |
Ấp Kinh 7A |
|
289 |
61 |
2 |
Ấp Kinh 7B |
|
290 |
62 |
3 |
Ấp Kinh 8A |
|
291 |
63 |
4 |
Ấp Kinh 8B |
|
292 |
64 |
5 |
Ấp Đông Phước |
|
293 |
65 |
6 |
Ấp Đông Thành |
|
294 |
66 |
7 |
Ấp Thạnh An II |
|
295 |
67 |
8 |
Ấp Thạnh lợi |
11 |
|
|
30877 |
Xã Thạnh Trị |
|
296 |
68 |
1 |
Ấp Đông Thọ |
|
297 |
69 |
2 |
Ấp Đông Thọ A |
|
298 |
70 |
3 |
Ấp Đông Thọ B |
|
299 |
71 |
4 |
Ấp Tàu Hơi A |
|
300 |
72 |
5 |
Ấp Tàu Hơi B |
|
301 |
73 |
6 |
Ấp Thạnh Trúc |
|
302 |
74 |
7 |
Ấp Thạnh Trị |
|
303 |
75 |
8 |
Ấp Thạnh An I |
|
|
|
|
|
VI |
|
|
905 |
Huyện Châu Thành |
1 |
|
|
30880 |
Thị Trấn Minh Lương |
|
304 |
1 |
1 |
Khu phố Minh Phú |
|
305 |
2 |
2 |
Khu phố Minh An |
|
306 |
3 |
3 |
Khu phố Minh Lạc |
|
307 |
4 |
4 |
Khu phố Minh Long |
|
308 |
5 |
5 |
Khu phố Minh Thành |
2 |
|
|
30883 |
Xã Mong Thọ A |
|
309 |
6 |
1 |
Ấp Hòa Bình |
|
310 |
7 |
2 |
Ấp Hòa Thuận I |
|
311 |
8 |
3 |
Ấp Hòa Thuận II |
|
312 |
9 |
4 |
Ấp Hòa Ninh |
|
313 |
10 |
5 |
Ấp Thạnh Hòa |
|
314 |
11 |
6 |
Ấp Thạnh Lợi |
|
315 |
12 |
7 |
Ấp Thạnh An |
3 |
|
|
30886 |
Xã Mong Thọ B |
|
316 |
13 |
1 |
Ấp Phước Ninh |
|
317 |
14 |
2 |
Ấp Phước Lợi |
|
318 |
15 |
3 |
Ấp Phước Chung |
|
319 |
16 |
4 |
Ấp Phước Hòa |
|
320 |
17 |
5 |
Ấp Phước Tân |
4 |
|
|
30887 |
Xã Mong Thọ |
|
321 |
18 |
1 |
Ấp Hòa Bình |
|
322 |
19 |
2 |
Ấp Hòa Tiến |
|
323 |
20 |
3 |
Ấp Hòa Thọ |
|
324 |
21 |
4 |
Ấp Hòa An |
|
325 |
22 |
5 |
Ấp Hòa Phú |
5 |
|
|
30889 |
Xã Giục Tượng |
|
326 |
23 |
1 |
Ấp Tân Điền |
|
327 |
24 |
2 |
Ấp Tân Bình |
|
328 |
25 |
3 |
Ấp Tân Thành |
|
329 |
26 |
4 |
Ấp Tân Phước |
|
330 |
27 |
5 |
Ấp Tân Lợi |
|
331 |
28 |
6 |
Ấp Tân Hưng |
|
332 |
29 |
7 |
Ấp Minh Tân |
|
333 |
30 |
8 |
Ấp Tân Tiến |
6 |
|
|
30892 |
Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
|
334 |
31 |
1 |
Ấp Vĩnh Thành A |
|
335 |
32 |
2 |
Ấp Vĩnh Thành B |
|
336 |
33 |
3 |
Ấp Sua Đũa |
|
337 |
34 |
4 |
Ấp Hòa Thuận |
|
338 |
35 |
5 |
Ấp Vĩnh Thành |
7 |
|
|
30893 |
Xã Vĩnh Hòa Phú |
|
339 |
36 |
1 |
Ấp Vĩnh Hòa 1 |
|
340 |
37 |
2 |
Ấp Vĩnh Hòa 2 |
|
341 |
38 |
3 |
Ấp Vĩnh Đằng |
|
342 |
39 |
4 |
Ấp Vĩnh Phú |
|
343 |
40 |
5 |
Ấp Vĩnh Hội |
|
344 |
41 |
6 |
Ấp Vĩnh Qưới |
8 |
|
|
30895 |
Xã Minh Hòa |
|
345 |
42 |
1 |
Ấp Hòa Thạnh |
|
346 |
43 |
2 |
Ấp Minh Long |
|
347 |
44 |
3 |
Ấp Minh Tân |
|
348 |
45 |
4 |
Ấp Minh Hưng |
|
349 |
46 |
5 |
Ấp An Khương |
|
350 |
47 |
6 |
Ấp An Binh |
|
351 |
48 |
7 |
Ấp Bình Lạc |
|
352 |
49 |
8 |
Ấp Bình Lợi |
|
353 |
50 |
9 |
Ấp Bình Hòa |
|
354 |
51 |
10 |
Ấp Hòa Hưng |
9 |
|
|
30898 |
Xã Bình An |
|
355 |
52 |
1 |
Ấp Minh Phong |
|
356 |
53 |
2 |
Ấp Xà Xiêm |
|
357 |
54 |
3 |
Ấp Gò Đất |
|
358 |
55 |
4 |
Ấp An Ninh |
|
359 |
56 |
5 |
Ấp An Thành |
|
360 |
57 |
6 |
Ấp An Thới |
|
361 |
58 |
7 |
Ấp An Lạc |
|
362 |
59 |
8 |
Ấp An Bình |
|
363 |
60 |
9 |
Ấp An Phước |
10 |
|
|
30901 |
Xã Thạnh Lộc |
|
364 |
61 |
1 |
Ấp Thạnh Hòa |
|
365 |
62 |
2 |
Ấp Thạnh Hưng |
|
366 |
63 |
3 |
Ấp Thạnh Bình |
|
367 |
64 |
4 |
Ấp Hòa Lợi |
|
368 |
65 |
5 |
Ấp Hòa Lộc |
|
369 |
66 |
6 |
Ấp Thạnh Yên |
|
370 |
67 |
7 |
Ấp Hòa Phước |
|
|
|
|
|
VII |
|
|
906 |
Huyện Giồng Riềng |
1 |
|
|
30904 |
Thị Trấn Giồng Riềng |
|
371 |
1 |
1 |
Khu phố Nội Ô |
|
372 |
2 |
2 |
Khu phố 3 |
|
373 |
3 |
3 |
Khu phố 4 |
|
374 |
4 |
4 |
Khu phố 6 |
|
375 |
5 |
5 |
Khu phố 7 |
|
376 |
6 |
6 |
Khu phố 8 |
|
377 |
7 |
7 |
Khu phố Vĩnh Hòa |
|
378 |
8 |
8 |
Khu phố Vĩnh Phước |
|
379 |
9 |
9 |
Khu phố Quang Mẫn |
|
380 |
10 |
10 |
Khu phố Hồng Hạnh |
|
381 |
11 |
11 |
Khu phố Kim Liên |
2 |
|
|
30907 |
Xã Thạnh Hưng |
|
382 |
12 |
1 |
Ấp Thạnh Thanh |
|
383 |
13 |
2 |
Ấp Phạm Đình Nông |
|
384 |
14 |
3 |
Ấp Thạnh Xuân |
|
385 |
15 |
4 |
Ấp Thạnh Tân |
|
386 |
16 |
5 |
Ấp Thạnh Trung |
|
387 |
17 |
6 |
Ấp Thạnh Nguyên |
|
388 |
18 |
7 |
Ấp Thạnh Ngọc |
|
389 |
19 |
8 |
Ấp Trương Văn Vững |
3 |
|
|
30910 |
Xã Thạnh Phước |
|
390 |
20 |
1 |
Ấp Thạnh Phú |
|
391 |
21 |
2 |
Ấp Thạnh Bền |
|
392 |
22 |
3 |
Ấp Thạnh Qưới |
|
393 |
23 |
4 |
Ấp Thạnh Đông |
|
394 |
24 |
5 |
Ấp Thạnh Phong |
|
395 |
25 |
6 |
Ấp Thạnh Vinh |
4 |
|
|
30913 |
Xã Thạnh Lộc |
|
396 |
26 |
1 |
Ấp Thạnh An |
|
397 |
27 |
2 |
Ấp Thạnh Hiệp |
|
398 |
28 |
3 |
Ấp Thạnh Thắng |
|
399 |
29 |
4 |
Ấp Thạnh Thới |
|
400 |
30 |
5 |
Ấp Thạnh Lợi |
|
401 |
31 |
6 |
Ấp Thạnh Vinh |
5 |
|
|
30916 |
Xã Thạnh Bình |
|
402 |
32 |
1 |
Ấp Ngã sáu |
|
403 |
33 |
2 |
Ấp Thạnh Bình |
|
404 |
34 |
3 |
Ấp Cây Quéo |
|
405 |
35 |
4 |
Ấp Chà Rào |
|
406 |
36 |
5 |
Ấp Bờ Xáng |
6 |
|
|
30916 |
Xã Thạnh Hòa |
|
407 |
37 |
1 |
Ấp Tư Hạt |
|
408 |
38 |
2 |
Ấp Kênh Tắc |
|
409 |
39 |
3 |
Ấp Tà Ke |
|
410 |
40 |
4 |
Ấp Xẻo Mây |
|
411 |
41 |
5 |
Ấp Trao Tráo |
|
412 |
42 |
6 |
Ấp Láng Quắm |
7 |
|
|
30919 |
Xã Bàn Thạch |
|
413 |
43 |
1 |
Ấp Giồng Đá |
|
414 |
44 |
2 |
Ấp Cây Trôm |
|
415 |
45 |
3 |
Ấp Trần Tác chiến |
|
416 |
46 |
4 |
Ấp Rạch Cũ |
|
417 |
47 |
5 |
Ấp Tà Yểm |
|
418 |
48 |
6 |
Ấp Láng Sơn |
|
419 |
49 |
7 |
Ấp Láng Sen |
8 |
|
|
30922 |
Xã Bàn Tân Định |
|
420 |
50 |
1 |
Ấp Sở Tại |
|
421 |
51 |
2 |
Ấp Xẻo cui |
|
422 |
52 |
3 |
Ấp Nguyễn tấn Thêm |
|
423 |
53 |
4 |
Ấp Tràm Chẹt |
|
424 |
54 |
5 |
Ấp Nguyễn văn Rổ |
|
425 |
55 |
6 |
Ấp Trần văn Nghĩa |
|
426 |
56 |
7 |
Ấp Năm Chiến |
9 |
|
|
30925 |
Xã Ngọc Thành |
|
427 |
57 |
1 |
Ấp Ngã năm |
|
428 |
58 |
2 |
Ấp Sáu Trường |
|
429 |
59 |
3 |
Ấp Kinh Xuôi |
|
430 |
60 |
4 |
Ấp Ngọc Lợi |
|
431 |
61 |
5 |
Ấp Sáu Song |
|
432 |
62 |
6 |
Ấp Ngọc Trung |
10 |
|
|
30928 |
Xã Ngọc Chúc |
|
433 |
63 |
1 |
Ấp Ngọc An |
|
434 |
64 |
2 |
Ấp Ngọc Bình |
|
435 |
65 |
3 |
Ấp Cái Đuốc Lớn |
|
436 |
66 |
4 |
Ấp Ngọc Tân |
|
437 |
67 |
5 |
Ấp Ngọc Thạnh |
|
438 |
68 |
6 |
Ấp Võ Thanh Nguyên |
|
439 |
69 |
7 |
Ấp Cái Đuốc Nhỏ |
11 |
|
|
30931 |
Xã Ngọc Thuận |
|
440 |
70 |
1 |
Ấp Vinh Bắc |
|
441 |
71 |
2 |
Ấp Ngọc Vinh |
|
442 |
72 |
3 |
Ấp Đường Lác |
|
443 |
73 |
4 |
Ấp Vinh Thuận |
|
444 |
74 |
5 |
Ấp Vinh Đông |
12 |
|
|
30934 |
Xã Hòa Hưng |
|
445 |
75 |
1 |
Ấp Hòa Mỹ |
|
446 |
76 |
2 |
Ấp Hòa Tân |
|
447 |
77 |
3 |
Ấp Hòa Phú |
|
448 |
78 |
4 |
Ấp Hòa Thành |
|
449 |
79 |
5 |
Ấp Kinh Giữa |
13 |
|
|
30937 |
Xã Hòa Lợi |
|
450 |
80 |
1 |
Ấp Hòa A |
|
451 |
81 |
2 |
Ấp Hòa Hiệp |
|
452 |
82 |
3 |
Ấp Hòa B |
|
453 |
83 |
4 |
Ấp Hòa Bình |
14 |
|
|
30940 |
Xã Hòa An |
|
454 |
84 |
1 |
Ấp Kinh Tràm |
|
455 |
85 |
2 |
Ấp Trảng Tranh |
|
456 |
86 |
3 |
Ấp Cây Huệ |
|
457 |
87 |
4 |
Ấp Thác Lác |
|
458 |
88 |
5 |
Ấp Xẻo Dầu |
15 |
|
|
30943 |
Xã Long Thạnh |
|
459 |
89 |
1 |
Ấp Bến Nhất |
|
460 |
90 |
2 |
Ấp Đồng Tràm |
|
461 |
91 |
3 |
Ấp Đường Gỗ Vàm |
|
462 |
92 |
4 |
Ấp Đường Gỗ lộ |
|
463 |
93 |
5 |
Ấp Xẻo Chác |
|
464 |
94 |
6 |
Ấp Năm Hải |
|
465 |
95 |
7 |
Ấp Cây Bàng |
|
466 |
96 |
8 |
Ấp Cỏ Khía |
|
467 |
97 |
9 |
Ấp Đường Xuồng |
|
468 |
98 |
10 |
Ấp Ngã Con |
16 |
|
|
30946 |
Xã Vĩnh Thạnh |
|
469 |
99 |
1 |
Ấp Vĩnh Lợi |
|
470 |
100 |
2 |
Ấp Nguyễn Hưởng |
|
471 |
101 |
3 |
Ấp Nguyễn Vũ |
|
472 |
102 |
4 |
Ấp Vĩnh Phú |
|
473 |
103 |
5 |
Ấp Vĩnh Thành |
|
474 |
104 |
6 |
Ấp Vĩnh Lộc |
|
475 |
105 |
7 |
Ấp Vĩnh Thanh |
17 |
|
|
30947 |
Xã Vĩnh Phú |
|
476 |
106 |
1 |
Ấp Danh Thợi |
|
477 |
107 |
2 |
Ấp Hùynh Tố |
|
478 |
108 |
3 |
Ấp Vĩnh Phước |
|
479 |
109 |
4 |
Ấp Lương Trực |
18 |
|
|
30949 |
Xã Hòa Thuận |
|
480 |
110 |
1 |
Ấp Hòa Bình |
|
481 |
111 |
2 |
Ấp Hòa lợi |
|
482 |
112 |
3 |
Ấp Hòa An |
|
483 |
113 |
4 |
Ấp Hòa Kháng |
|
484 |
114 |
5 |
Ấp Bình Quang |
|
485 |
115 |
6 |
Ấp Mương Đào |
|
486 |
116 |
7 |
Ấp Hòa Sơn |
|
487 |
117 |
8 |
Ấp Xẻo Lùng |
|
488 |
118 |
9 |
Ấp Xẻo Cui |
|
489 |
119 |
10 |
Ấp Voi Sơn |
19 |
|
|
30950 |
Xã Ngọc Hòa |
|
490 |
120 |
1 |
Ấp Hòa An B |
|
491 |
121 |
2 |
Ấp Hòa phú |
|
492 |
122 |
3 |
Ấp Hai Lành |
|
493 |
123 |
4 |
Ấp Chín Ghì |
|
494 |
124 |
5 |
Ấp Hai Tỷ |
|
|
|
|
|
VIII |
|
|
907 |
Huyện Gò Quao |
1 |
|
|
30952 |
Thị Trấn Gò Quao |
|
495 |
1 |
1 |
Khu phố Phước Trung 1 |
|
496 |
2 |
2 |
Khu phố Phước Trung 2 |
|
497 |
3 |
3 |
Khu phố Phước Hưng 1 |
|
498 |
4 |
4 |
Khu phố Phước Hưng 2 |
|
499 |
5 |
5 |
Khu phố Phước Thới |
|
500 |
6 |
6 |
Khu phố Phước thành Lập |
2 |
|
|
30955 |
Xã Vĩnh hòa Hưng Bắc |
|
501 |
7 |
1 |
Ấp 1 |
|
502 |
8 |
2 |
Ấp 2 |
|
503 |
9 |
3 |
Ấp 3 |
|
504 |
10 |
4 |
Ấp 4 |
|
505 |
11 |
5 |
Ấp 5 |
|
506 |
12 |
6 |
Ấp 6 |
|
507 |
13 |
7 |
Ấp 7 |
|
508 |
14 |
8 |
Ấp 8 |
|
509 |
15 |
9 |
Ấp 9 |
|
510 |
16 |
10 |
Ấp 10 |
|
511 |
17 |
11 |
Ấp 11 |
3 |
|
|
30958 |
Xã Định Hòa |
|
512 |
18 |
1 |
Ấp Hòa Mỹ |
|
513 |
19 |
2 |
Ấp Hòa Thanh |
|
514 |
20 |
3 |
Ấp Hòa Tạo |
|
515 |
21 |
4 |
Ấp Hòa Thạnh |
|
516 |
22 |
5 |
Ấp Hòa Hớn |
|
517 |
23 |
6 |
Ấp Hòa Út |
|
518 |
24 |
7 |
Ấp Hòa Ấn |
|
519 |
25 |
8 |
Ấp Hòa Hiếu 1 |
|
520 |
26 |
9 |
Ấp Hòa hiếu 2 |
|
521 |
27 |
10 |
Ấp Hòa Xuân |
4 |
|
|
30961 |
Xã Thới Quản |
|
522 |
28 |
1 |
Ấp Xuân Bình |
|
523 |
29 |
2 |
Ấp Xuân Đông |
|
524 |
30 |
3 |
Ấp Thới Bình |
|
525 |
31 |
4 |
Ấp Hòa Lễ |
|
526 |
32 |
5 |
Ấp Thu Đông |
|
527 |
33 |
6 |
Ấp Hòa Bình |
|
528 |
34 |
7 |
Ấp Khương Bình |
|
529 |
35 |
8 |
Ấp Thới Khương |
|
530 |
36 |
9 |
Ấp Thới Trung |
|
531 |
37 |
10 |
Ấp Thới Đông |
5 |
|
|
30964 |
Xã Định An |
|
532 |
38 |
1 |
Ấp An Trung |
|
533 |
39 |
2 |
Ấp An Phong |
|
534 |
40 |
3 |
Ấp An Thọ |
|
535 |
41 |
4 |
Ấp An Hiệp |
|
536 |
42 |
5 |
Ấp An Trừơng |
|
537 |
43 |
6 |
Ấp An Hòa |
|
538 |
44 |
7 |
Ấp An Thuận |
|
539 |
45 |
8 |
Ấp An Lợi |
|
540 |
46 |
9 |
Ấp An Hưng |
|
541 |
47 |
10 |
Ấp An Bình |
6 |
|
|
30967 |
Xã Thủy Liễu |
|
542 |
48 |
1 |
Ấp Châu Thành |
|
543 |
49 |
2 |
Ấp Hiệp An |
|
544 |
50 |
3 |
Ấp Phước Tiền |
|
545 |
51 |
4 |
Ấp Phước An |
|
546 |
52 |
5 |
Ấp Hòa An |
|
547 |
53 |
6 |
Ấp Hòa Thành |
|
548 |
54 |
7 |
Ấp Thạnh Hòa 1 |
|
549 |
55 |
8 |
Ấp Thạnh Hòa 2 |
|
550 |
56 |
9 |
Ấp Thạnh Hòa 3 |
7 |
|
|
30970 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam |
|
551 |
57 |
1 |
Ấp 1 |
|
552 |
58 |
2 |
Ấp 2 |
|
553 |
59 |
3 |
Ấp 3 |
|
554 |
60 |
4 |
Ấp 4 |
|
555 |
61 |
5 |
Ấp 5 |
|
556 |
62 |
6 |
Ấp 6 |
|
557 |
63 |
7 |
Ấp 7 |
|
558 |
64 |
8 |
Ấp Vĩnh Hòa 1 |
|
559 |
65 |
9 |
Ấp Vĩnh Hòa 2 |
|
560 |
66 |
10 |
Ấp Vĩnh Hòa 3 |
|
561 |
67 |
11 |
Ấp Vĩnh Hòa 4 |
8 |
|
|
30973 |
Xã Vĩnh Phước A |
|
562 |
68 |
1 |
Ấp Phước Minh |
|
563 |
69 |
2 |
Ấp Bùi Thị Thêm |
|
564 |
70 |
3 |
Ấp Phước Lợi |
|
565 |
71 |
4 |
Ấp Phước An |
|
566 |
72 |
5 |
Ấp Phước Thạnh |
|
567 |
73 |
6 |
Ấp Phước Tân |
|
568 |
74 |
7 |
Ấp Phước Bình |
|
569 |
75 |
8 |
Ấp Phước Hiệp |
|
570 |
76 |
9 |
Ấp Phước Hòa |
9 |
|
|
30976 |
Xã Vĩnh Phước B |
|
571 |
77 |
1 |
Ấp Phước Thọ |
|
572 |
78 |
2 |
Ấp Phước Lập |
|
573 |
79 |
3 |
Ấp Phước Đạt |
|
574 |
80 |
4 |
Ấp Phước Nghiêm |
|
575 |
81 |
5 |
Ấp Phước Thành |
|
576 |
82 |
6 |
Ấp An Phú |
|
577 |
83 |
7 |
Ấp An Hòa |
10 |
|
|
30979 |
Xã Vĩnh Tuy |
|
578 |
84 |
1 |
Ấp Tân Đời |
|
579 |
85 |
2 |
Ấp Long Đời |
|
580 |
86 |
3 |
Ấp Chiến Thắng |
|
581 |
87 |
4 |
Ấp Tiên Phong |
|
582 |
88 |
5 |
Ấp Vĩnh Hùng |
|
583 |
89 |
6 |
Ấp Mười Hùng |
|
584 |
90 |
7 |
Ấp Vĩnh Bình |
11 |
|
|
30982 |
Xã Vĩnh Thắng |
|
585 |
91 |
1 |
Ấp Thắng Lợi |
|
586 |
92 |
2 |
Ấp Vĩnh Tiến |
|
587 |
93 |
3 |
Ấp Vĩnh Thạnh |
|
588 |
94 |
4 |
Ấp Vĩnh Tân |
|
589 |
95 |
5 |
Ấp Vĩnh Phong |
|
590 |
96 |
6 |
Ấp Vĩnh Minh |
|
|
|
|
|
IX |
|
|
908 |
Huyện An Biên |
1 |
|
|
30985 |
Thị Trấn Thứ Ba |
|
591 |
1 |
1 |
Khu phố 1 |
|
592 |
2 |
2 |
Khu phố 2 |
|
593 |
3 |
3 |
Khu phố 3 |
|
594 |
4 |
4 |
Khu phố 4 |
|
595 |
5 |
5 |
Khu phố 5 |
|
596 |
6 |
6 |
Khu phố Đông Quý |
2 |
|
|
30988 |
Xã Tây Yên |
|
597 |
7 |
1 |
Ấp Thứ Nhất |
|
598 |
8 |
2 |
Ấp Xẻo Dinh |
|
599 |
9 |
3 |
Ấp Kinh Dài |
|
600 |
10 |
4 |
Ấp Rạch Cóc |
|
601 |
11 |
5 |
Ấp Kênh Xáng |
|
602 |
12 |
6 |
Ấp Mương Quao |
3 |
|
|
30991 |
Xã Tây Yên A |
|
603 |
13 |
1 |
Ấp Mương 40 |
|
604 |
14 |
2 |
Ấp Rảy Mới |
|
605 |
15 |
3 |
Ấp Hai Tốt |
|
606 |
16 |
4 |
Ấp Mương Chùa |
|
607 |
17 |
5 |
Ấp Ngã Bát |
|
608 |
18 |
6 |
Ấp Rọc Lá |
4 |
|
|
30994 |
Xã Nam Yên |
|
609 |
19 |
1 |
Ấp Ba Biển |
|
610 |
20 |
2 |
Ấp Ba Biển A |
|
611 |
21 |
3 |
Ấp Hai Biển |
|
612 |
22 |
4 |
Ấp Hai Trong |
|
613 |
23 |
5 |
Ấp Ba Biển B |
|
614 |
24 |
6 |
Ấp Yên Bình |
|
615 |
25 |
7 |
Ấp Yên Lợi |
|
616 |
26 |
8 |
Ấp Hai Xáng |
|
617 |
27 |
9 |
Ấp Bào Trâm |
|
618 |
28 |
10 |
Ấp Yên Quý |
5 |
|
|
30997 |
Xã Hưng Yên |
|
619 |
29 |
1 |
Ấp Bào Môn |
|
620 |
30 |
2 |
Ấp Lô 15 |
|
621 |
31 |
3 |
Ấp Lô 15A |
|
622 |
32 |
4 |
Ấp Cái Nước |
|
623 |
33 |
5 |
Ấp Kinh Mới |
|
624 |
34 |
6 |
Ấp Rọc Năng |
|
625 |
35 |
7 |
Ấp Lô 3 |
|
626 |
36 |
8 |
Ấp Lô 2 |
|
627 |
37 |
9 |
Ấp Xẻo Rô |
6 |
|
|
31000 |
Xã Nam Thái |
|
628 |
38 |
1 |
Ấp Năm Biển A |
|
629 |
39 |
2 |
Ấp Năm biển B |
|
630 |
40 |
3 |
Ấp Năm Chùa |
|
631 |
41 |
4 |
Ấp Bào Láng |
|
632 |
42 |
5 |
Ấp Sáu Đình |
|
633 |
43 |
6 |
Ấp Sáu Biển |
|
634 |
44 |
7 |
Ấp Đồng Giữa |
7 |
|
|
31003 |
Xã Nam Thái A |
|
635 |
45 |
1 |
Ấp Xẻo Đôi |
|
636 |
46 |
2 |
Ấp Xẻo Quao A |
|
637 |
47 |
3 |
Ấp Xẻo Quao B |
|
638 |
48 |
4 |
Ấp Xẻo Vẹt |
|
639 |
49 |
5 |
Ấp Bảy Biển |
|
640 |
50 |
6 |
Ấp Thái Hòa |
|
641 |
51 |
7 |
Ấp Đồng Giữa |
8 |
|
|
31006 |
Xã Đông Thái |
|
642 |
52 |
1 |
Ấp Trung Quý |
|
643 |
53 |
2 |
Ấp Nam Quý |
|
644 |
54 |
3 |
Ấp Đông Thành |
|
645 |
56 |
4 |
Ấp Thành Trung |
|
646 |
57 |
5 |
Ấp Bảy Chợ |
|
647 |
58 |
6 |
Ấp Trung Xinh |
|
648 |
59 |
7 |
Ấp Dân Quân |
|
649 |
60 |
8 |
Ấp Phú Hưởng |
|
650 |
61 |
9 |
Ấp Phú Lâm |
|
651 |
62 |
10 |
Ấp Kinh Làng |
|
652 |
63 |
11 |
Ấp Kinh Làng Đông |
|
653 |
64 |
12 |
Ấp Kinh 1 |
|
654 |
65 |
13 |
Ấp Kinh 1A |
9 |
|
|
31009 |
Xã Đông Yên |
|
655 |
66 |
1 |
Ấp Xẻo Đước 1 |
|
656 |
67 |
2 |
Ấp Xẻo Đước 2 |
|
657 |
68 |
3 |
Ấp Xẻo Đước 3 |
|
658 |
69 |
4 |
Ấp Tây Sơn 1 |
|
659 |
70 |
5 |
Ấp Tây Sơn 2 |
|
660 |
71 |
6 |
Ấp Tây Sơn 3 |
|
661 |
72 |
7 |
Ấp Ngã Cạy |
|
662 |
73 |
8 |
Ấp Cái Nước Ngọn |
|
663 |
74 |
9 |
Ấp Cái Nước Vàm |
|
664 |
75 |
10 |
Ấp Kinh 1 B |
|
|
|
|
|
X |
|
|
909 |
Huyện An Minh |
1 |
|
|
31018 |
Thị Trấn Thứ Mười Một |
|
665 |
1 |
1 |
Khu phố 1 |
|
666 |
2 |
2 |
Khu phố 2 |
|
667 |
3 |
3 |
Khu phố 3 |
|
668 |
4 |
4 |
Khu phố 4 |
2 |
|
|
31021 |
Xã Thuận Hòa |
|
669 |
5 |
1 |
Ấp Xẻo Quao |
|
670 |
6 |
2 |
Ấp Bần A |
|
671 |
7 |
3 |
Ấp Bần B |
|
672 |
8 |
4 |
Ấp 8 Biển II |
|
673 |
9 |
5 |
Ấp 8 Biển I |
|
674 |
10 |
6 |
Ấp 9A |
|
675 |
11 |
7 |
Ấp 9B |
|
676 |
12 |
8 |
Ấp 10 Biển |
3 |
|
|
31024 |
Xã Đông Hòa |
|
677 |
13 |
1 |
Ấp Minh Hòa |
|
678 |
14 |
2 |
Ấp Hòa Đông |
|
679 |
15 |
3 |
Ấp Trung Hòa |
|
680 |
16 |
4 |
Ấp 7 Xáng |
|
681 |
17 |
5 |
Ấp 7 Xáng 1 |
|
682 |
18 |
6 |
Ấp 7 Xáng 2 |
|
683 |
19 |
7 |
Ấp 8 Xáng |
|
684 |
20 |
8 |
Ấp 8 Xáng 1 |
|
685 |
21 |
9 |
Ấp 9 Chợ |
|
686 |
22 |
10 |
Ấp 9 Xáng |
|
687 |
23 |
11 |
Ấp 9 Xáng 1 |
4 |
|
|
31030 |
Xã Đông Thạnh |
|
688 |
24 |
1 |
Ấp Thạnh An |
|
689 |
25 |
2 |
Ấp Thạnh Hòa |
|
690 |
26 |
3 |
Ấp Thạnh Phú |
|
691 |
27 |
4 |
Ấp Thạnh Phong |
|
692 |
28 |
5 |
Ấp Thạnh Lợi |
|
693 |
29 |
6 |
Ấp Thạnh Tiến |
|
694 |
30 |
7 |
Ấp Thạnh Tây A |
|
695 |
31 |
8 |
Ấp Thạnh Tây B |
5 |
|
|
31031 |
Xã Tân Thạnh |
|
696 |
32 |
1 |
Ấp Xẻo Lá A |
|
697 |
33 |
2 |
Ấp Xẻo Lá B |
|
698 |
34 |
3 |
Ấp Xẻo Ngát A |
|
699 |
35 |
4 |
Ấp Xẻo Ngát B |
|
700 |
36 |
5 |
Ấp Xẻo Nhàu A |
|
701 |
37 |
6 |
Ấp Xẻo Nhàu B |
|
702 |
38 |
7 |
Ấp Thạnh Thuận |
|
703 |
39 |
8 |
Ấp Thạnh Tiên |
6 |
|
|
31033 |
Xã Đông Hưng |
|
704 |
40 |
1 |
Ấp 10 Chợ |
|
705 |
41 |
2 |
Ấp 10 Hùynh |
|
706 |
42 |
3 |
Ấp Đông Bình |
|
707 |
43 |
4 |
Ấp Thành Phụng Đông |
|
708 |
44 |
5 |
Ấp 10 Chợ A |
|
709 |
45 |
6 |
Ấp 11 B |
|
710 |
46 |
7 |
Ấp Thành Phụng Tây |
7 |
|
|
31036 |
Xã Đông Hưng A |
|
711 |
47 |
1 |
Ấp Thuồng Luồng |
|
712 |
48 |
2 |
Ấp Ngọc Hải |
|
713 |
49 |
3 |
Ấp Rọ Ghe |
|
714 |
50 |
4 |
Ấp Xẻo Đôi |
|
715 |
51 |
5 |
Ấp Ngọc Thuận |
|
716 |
52 |
6 |
Ấp Ngọc Hồng |
|
717 |
53 |
7 |
Ấp Hưng Lâm |
|
718 |
54 |
8 |
Ấp Ngọc Hòa |
8 |
|
|
31039 |
Xã Đông Hưng B |
|
719 |
55 |
1 |
Ấp Mười Một A |
|
720 |
56 |
2 |
Ấp Vàm Xáng |
|
721 |
57 |
3 |
Ấp Cán Gáo |
|
722 |
58 |
4 |
Ấp Mười Lăm |
|
723 |
59 |
5 |
Ấp Ngã Bát |
|
724 |
60 |
6 |
Ấp Thanh Hùng |
|
725 |
61 |
7 |
Ấp Danh Coi |
9 |
|
|
31042 |
Xã Vân khánh |
|
726 |
62 |
1 |
Ấp Mương Đào A |
|
727 |
63 |
2 |
Ấp Mương Đào B |
|
728 |
64 |
3 |
Ấp Kim Qui B |
|
729 |
65 |
4 |
Ấp Kim Qui A |
|
730 |
66 |
5 |
Ấp Mương Đào C |
|
731 |
67 |
6 |
Ấp Kinh Năm |
10 |
|
|
31045 |
Xã Vân Khánh Đông |
|
732 |
68 |
1 |
Ấp Ngọc Hiển |
|
733 |
69 |
2 |
Ấp Minh Cơ |
|
734 |
70 |
3 |
Ấp Mương Đào |
|
735 |
71 |
4 |
Ấp Minh Giồng |
|
736 |
72 |
5 |
Ấp Ngọc Thành |
|
737 |
73 |
6 |
Ấp Phong Lưu |
11 |
|
|
31048 |
Xã Vân Khánh Tây |
|
738 |
74 |
1 |
Ấp Kim Qui A1 |
|
739 |
75 |
2 |
Ấp Cây Gõ |
|
740 |
76 |
3 |
Ấp Kim Qui A2 |
|
741 |
77 |
4 |
Ấp Phát Đạt |
|
742 |
78 |
5 |
Ấp Kênh năm Đất sét |
|
|
|
|
|
XI |
|
|
910 |
Huyện Vĩnh Thuận |
1 |
|
1 |
31051 |
Thị Trấn Vĩnh Thuận |
|
743 |
2 |
1 |
Khu phố Vĩnh Đông 1 |
|
744 |
3 |
2 |
Khu phố Vĩnh Đông 2 |
|
745 |
4 |
3 |
Khu phố Vĩnh Phước 1 |
|
746 |
5 |
4 |
Khu phố Vĩnh Phước 2 |
2 |
|
|
31060 |
Xã Vĩnh Bình Bắc |
|
747 |
6 |
1 |
Ấp Bình Minh |
|
748 |
7 |
2 |
Ấp Hòa Thạnh |
|
749 |
8 |
3 |
Ấp Hiệp Hòa |
|
750 |
9 |
4 |
Ấp Bình Hòa |
|
751 |
10 |
5 |
Ấp Xẻo Gia |
|
752 |
11 |
6 |
Ấp Nước Chảy |
|
753 |
12 |
7 |
Ấp Ba Đình |
|
754 |
13 |
8 |
Ấp Đồng Tranh |
|
755 |
14 |
9 |
Ấp Đồng Tranh |
3 |
|
|
31063 |
Xã Vĩnh Bình Nam |
|
756 |
15 |
1 |
Ấp Hòa Thành |
|
757 |
16 |
2 |
Ấp Bời Lời A |
|
758 |
17 |
3 |
Ấp Bình Phong |
|
759 |
18 |
4 |
Ấp Tân Phong |
|
760 |
19 |
5 |
Ấp Bình Thành |
4 |
|
|
31064 |
Xã Bình Minh |
|
761 |
20 |
1 |
Ấp Bình Minh |
|
762 |
21 |
2 |
Ấp Bời Lời B |
|
763 |
22 |
3 |
Ấp Cái Nứa |
5 |
|
|
31069 |
Xã Vĩnh Thuận |
|
764 |
23 |
1 |
Ấp Vĩnh Trinh |
|
765 |
24 |
2 |
Ấp Bờ Xáng |
|
766 |
25 |
3 |
Ấp Ranh Hạt |
|
767 |
26 |
4 |
Ấp Kinh 11 |
|
768 |
27 |
5 |
Ấp Kinh 9 |
|
769 |
28 |
6 |
Ấp Kinh 14 |
|
770 |
29 |
7 |
Ấp Kinh 13 |
|
771 |
30 |
8 |
Ấp Kinh 3 |
|
772 |
31 |
9 |
Ấp Đòn Dông |
6 |
|
|
31072 |
Xã Tân Thuận |
|
773 |
32 |
1 |
Ấp Kinh 1 |
|
774 |
33 |
2 |
Ấp Kinh 1A |
|
775 |
34 |
3 |
Ấp Lò Rèn |
|
776 |
35 |
4 |
Ấp Vĩnh Lộc 1 |
|
777 |
36 |
5 |
Ấp Vĩnh Lộc 2 |
|
778 |
37 |
6 |
Ấp Kinh 2 |
|
779 |
38 |
7 |
Ấp Kinh 2A |
|
780 |
39 |
8 |
Ấp Thắng Lợi |
7 |
|
|
31074 |
Xã Phong Đông |
|
781 |
40 |
1 |
Ấp Vĩnh Thạnh |
|
782 |
41 |
2 |
Ấp Thạnh Đông |
|
783 |
42 |
3 |
Ấp Cái Nhum |
|
784 |
43 |
4 |
Ấp Cái Chanh |
|
785 |
44 |
5 |
Ấp Ruộng Xạ 2 |
8 |
|
|
31075 |
Xã Vĩnh Phong |
|
786 |
45 |
1 |
Ấp Ruộng Xạ 1 |
|
787 |
46 |
2 |
Ấp Cạnh Đền |
|
788 |
47 |
3 |
Ấp Cạnh Đền 1 |
|
789 |
48 |
4 |
Ấp Cạnh đền 2 |
|
790 |
49 |
5 |
Ấp Căn Cứ |
|
791 |
50 |
6 |
Ấp Thị Mỹ |
|
792 |
51 |
7 |
Ấp Cạnh Đền 3 |
|
793 |
52 |
8 |
Ấp Đập Đá 1 |
|
794 |
53 |
9 |
Ấp Đập Đá 2 |
|
795 |
54 |
10 |
Ấp Vĩnh Tây 1 |
|
796 |
55 |
11 |
Ấp Vĩnh Tây 2 |
|
|
|
|
|
XII |
|
|
911 |
Huyện Phú Quốc |
1 |
|
|
31078 |
Thị trấn Dương Đông |
|
797 |
1 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
798 |
2 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
799 |
3 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
800 |
4 |
4 |
Khu Phố 4 |
|
801 |
5 |
5 |
Khu Phố 5 |
|
802 |
6 |
6 |
Khu Phố 6 |
|
803 |
7 |
7 |
Khu Phố 7 |
|
804 |
8 |
8 |
Khu Phố 8 |
|
805 |
9 |
9 |
Khu Phố 9 |
|
806 |
10 |
10 |
Khu Phố 10 |
2 |
|
|
31081 |
Thị Trấn An Thới |
|
807 |
11 |
1 |
Khu Phố 1 |
|
808 |
12 |
2 |
Khu Phố 2 |
|
809 |
13 |
3 |
Khu Phố 3 |
|
810 |
14 |
4 |
Khu phố 4 |
|
811 |
15 |
5 |
Khu phố 5 |
|
812 |
16 |
6 |
Khu phố 6 |
|
813 |
17 |
7 |
Khu phố 7 |
|
814 |
18 |
8 |
Khu Phố 8 |
3 |
|
|
31084 |
Xã Cửa cạn |
|
815 |
19 |
1 |
Ấp Lê Bát |
|
816 |
20 |
2 |
Ấp 2 |
|
817 |
21 |
3 |
Ấp 3 |
|
818 |
22 |
4 |
Ấp 4 |
4 |
|
|
31087 |
Xã Gành Dầu |
|
819 |
23 |
1 |
Ấp Gành Dầu |
|
820 |
24 |
2 |
Ấp Rạch Vẹm |
|
821 |
25 |
3 |
Ấp Chuồng Vích |
5 |
|
|
31090 |
Xã Cửa Dương |
|
822 |
26 |
1 |
Ấp Cây Thông Ngoài |
|
823 |
27 |
2 |
Ấp Khu Tượng |
|
824 |
28 |
3 |
Ấp Suối Cát |
|
825 |
29 |
4 |
Ấp Cây Thông Trong |
|
826 |
30 |
5 |
Ấp Ong Lang |
|
827 |
31 |
6 |
Ấp Gành Gió |
|
828 |
32 |
7 |
Ấp Bến Tràm |
|
829 |
33 |
8 |
Ấp Búng Gội |
6 |
|
|
31093 |
Xã Hàm Ninh |
|
830 |
34 |
1 |
Ấp Rạch Hàm |
|
831 |
35 |
2 |
Ấp Cây Sao |
|
832 |
36 |
3 |
Ấp Bải Bổn |
|
833 |
37 |
4 |
Ấp Bãi vòng |
7 |
|
|
31096 |
Xã Dương Tơ |
|
834 |
38 |
1 |
Ấp Dương Tơ |
|
835 |
39 |
2 |
Ấp Cửa Lấp |
|
836 |
40 |
3 |
Ấp Đường Bào |
|
837 |
41 |
4 |
Ấp Suối Mây |
|
838 |
42 |
5 |
Ấp Suối Đá |
|
839 |
43 |
6 |
Ấp Suối Lớn |
8 |
|
|
31099 |
Xã Hòn Thơm |
|
840 |
44 |
1 |
Ấp Hòn Rỗi |
|
841 |
45 |
2 |
Ấp Bãi Chướng |
|
842 |
46 |
3 |
Ấp Bãi Nam |
9 |
|
|
31102 |
Xã Bãi Thơm |
|
843 |
47 |
1 |
Ấp Bãi Thơm |
|
844 |
48 |
2 |
Ấp Đá Chồng |
|
845 |
49 |
3 |
Ấp Rạch Tràm |
|
846 |
50 |
4 |
Ấp Xóm Mới |
10 |
|
|
31105 |
Xã Thổ Châu |
|
847 |
51 |
1 |
Ấp Bãi Ngự |
|
|
|
|
|
XIII |
|
|
912 |
Huyện Kiên Hải |
1 |
|
|
31108 |
Xã Hòn Tre |
|
848 |
1 |
1 |
Ấp 1 |
|
849 |
2 |
2 |
Ấp 2 |
|
850 |
3 |
3 |
Ấp 3 |
2 |
|
|
31111 |
Xã Lại Sơn |
|
851 |
4 |
1 |
Ấp Bãi Nhà A |
|
852 |
5 |
2 |
Ấp Bãi Nhà B |
|
853 |
6 |
3 |
Ấp Thiên Tuế |
|
|
7 |
4 |
Ấp Bãi Bắc |
3 |
|
|
31114 |
Xã An Sơn |
|
854 |
8 |
1 |
Ấp Cũ Tron |
|
855 |
9 |
2 |
Ấp An Cư |
|
856 |
10 |
3 |
Ấp Bãi Ngự |
4 |
|
|
31115 |
Xã Nam Du |
|
857 |
11 |
1 |
Ấp An Phú |
|
858 |
12 |
2 |
Ấp An Bình |
|
859 |
13 |
3 |
Ấp Hòn Mấu |
|
|
|
|
|
XIV |
|
|
913 |
Huyện U Minh Thượng |
1 |
|
|
31012 |
Xã Thạnh Yên |
|
860 |
1 |
1 |
Ấp Xẻo Kè |
|
861 |
2 |
2 |
Ấp Xẻo Kè A |
|
862 |
3 |
3 |
Ấp Can Ngọn |
|
863 |
4 |
4 |
Ấp Can Ngọn A |
|
864 |
5 |
5 |
Ấp Đặng Văn Do |
|
865 |
6 |
6 |
Ấp Cạn Vàm |
|
866 |
7 |
7 |
Ấp Cạn Vàm A |
|
|
8 |
8 |
Ấp Bờ Dừa |
2 |
|
|
31015 |
Xã Thạnh Yên A |
|
867 |
9 |
1 |
Ấp Hỏa Ngọn |
|
868 |
10 |
2 |
Ấp Hỏa Ngọn A |
|
869 |
11 |
3 |
Ấp Hỏa Vàm |
|
870 |
12 |
4 |
Ấp Hỏa Vàm A |
|
871 |
13 |
5 |
Ấp Xẻo Lùng |
|
872 |
14 |
6 |
Ấp Xẻo Lùng A |
|
873 |
15 |
7 |
Ấp Lê Minh Bằng |
3 |
|
|
31027 |
Xã An Minh Bắc |
|
874 |
16 |
1 |
Ấp Công Sự |
|
875 |
17 |
2 |
Ấp Trung Đoàn |
|
876 |
18 |
3 |
Ấp Kinh Tư |
|
877 |
19 |
4 |
Ấp Kinh Năm |
|
878 |
20 |
5 |
Ấp An Hòa |
|
879 |
21 |
6 |
Ấp An Thạnh |
|
880 |
22 |
7 |
Ấp An Hưng |
|
881 |
23 |
8 |
Ấp An Thoại |
|
882 |
24 |
9 |
Ấp Minh Thoại |
|
883 |
25 |
10 |
Ấp Minh Trung |
|
884 |
26 |
11 |
Ấp Minh Hưng |
4 |
|
|
31054 |
Xã Vĩnh Hòa |
|
885 |
27 |
1 |
Ấp Vĩnh Tiến |
|
886 |
28 |
2 |
Ấp Lô 12 |
|
887 |
29 |
3 |
Ấp Cây Bàng |
|
888 |
30 |
4 |
Ấp Vĩnh Thành |
|
889 |
31 |
5 |
Ấp Vĩnh Thạnh |
|
890 |
32 |
6 |
Ấp Hòa Bình |
5 |
|
|
31057 |
Xã Hòa Chánh |
|
891 |
33 |
1 |
Ấp Vĩnh Hiệp |
|
892 |
34 |
2 |
Ấp Vĩnh Lập |
|
893 |
35 |
3 |
Ấp Vĩnh Tân |
|
894 |
36 |
4 |
Ấp Vĩnh Chánh |
|
895 |
37 |
5 |
Ấp Chống Mỹ |
|
896 |
38 |
6 |
Ấp Vĩnh Trung |
|
897 |
39 |
7 |
Ấp Vĩnh Hưng |
|
898 |
40 |
8 |
Ấp Dân Quân |
6 |
|
|
31066 |
Xã Minh Thuận |
|
899 |
41 |
1 |
Ấp Minh Tiến |
|
900 |
42 |
2 |
Ấp Minh Tiến A |
|
901 |
43 |
3 |
Ấp Minh Tân |
|
902 |
44 |
4 |
Ấp Minh Tân A |
|
903 |
45 |
5 |
Ấp Minh Dũng |
|
904 |
46 |
6 |
Ấp Minh Dũng A |
|
905 |
47 |
7 |
Ấp Minh Cường |
|
906 |
48 |
8 |
Ấp Minh Cường A |
|
907 |
49 |
9 |
Ấp Chống Mỹ |
|
908 |
50 |
10 |
Ấp Minh Kiên |
|
909 |
51 |
11 |
Ấp Minh Kiên A |
|
910 |
52 |
12 |
Ấp Minh Thành |
|
911 |
53 |
13 |
Ấp Minh Thành A |
|
912 |
54 |
14 |
Ấp Minh Thượng |
|
913 |
55 |
15 |
Ấp Minh Thượng A |
|
914 |
56 |
16 |
Ấp Minh Thượng B |
|
915 |
57 |
17 |
Ấp Kênh Sáu |
|
|
|
|
|
XV |
|
|
|
Huyện Giang Thành |
1 |
|
|
30791 |
Xã Vĩnh Phú |
|
916 |
1 |
1 |
Ấp Mẹt Lung |
|
917 |
2 |
2 |
Ấp Mới |
|
918 |
3 |
3 |
Ấp Đồng Cơ |
|
919 |
4 |
4 |
Ấp T4 |
|
920 |
5 |
5 |
Ấp T5 |
2 |
|
|
30793 |
Xã Vĩnh Điều |
|
921 |
6 |
1 |
Ấp Cống Cả |
|
922 |
7 |
2 |
Ấp Đồng Cừ |
|
923 |
8 |
3 |
Ấp Nha Sáp |
|
924 |
9 |
4 |
Ấp Vĩnh Lợi |
|
925 |
10 |
5 |
Ấp Tràm Trổi |
|
926 |
11 |
6 |
Ấp Tà Êm |
3 |
|
|
30796 |
Xã Tân Khánh Hòa |
|
927 |
12 |
1 |
Ấp Hòa Khánh |
|
928 |
13 |
2 |
Ấp Khánh Hòa |
|
929 |
14 |
3 |
Ấp Tân Thạnh |
|
930 |
15 |
4 |
Ấp Tiên Khánh |
|
931 |
16 |
5 |
Ấp Tân Khánh |
|
932 |
17 |
6 |
Ấp Tân Tiến |
|
933 |
18 |
7 |
Ấp Khánh Tân |
4 |
|
|
30797 |
Xã Phú Lợi |
|
934 |
19 |
1 |
Ấp Rạch Gỗ |
|
935 |
20 |
2 |
Ấp Tà Ten |
|
936 |
21 |
3 |
Ấp Cả Ngay |
|
937 |
22 |
4 |
Ấp Giòng Kè |
|
938 |
23 |
5 |
Ấp Cỏ Quen |
5 |
|
|
30799 |
Xã Phú Mỹ |
|
939 |
24 |
1 |
Ấp Trà Phô |
|
940 |
25 |
2 |
Ấp Trà Phọt |
|
941 |
26 |
3 |
Ấp Trần Thệ |
|
942 |
27 |
4 |
Ấp Kinh Mới |
|
943 |
28 |
5 |
Ấp Rạch Dứa |
|
944 |
29 |
6 |
Ấp Thuận Án |
Số lần đọc: 74736
Theo Cục Thống kê Kiên Giang
|