Tin nóng
28.07.2014
DANH MỤC CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
Tổng số xã, phường, thị trấn : 145,(Xã : 117, Phường: 16, Thị trấn: 12)
STT MÃ SỐ TÊN ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
  91      TỈNH KIÊN GIANG
I 899  THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ
1 30730  - Phường Vĩnh Thanh Vân
2 30733  - Phường Vĩnh Thanh
3 30736  - Phường Vĩnh Quang
4 30739  - Phường Vĩnh Hiệp
5 30742  - Phường Vĩnh Bảo
6 30745  - Phường Vĩnh Lạc
7 30748  - Phường An Hòa 
8 30751  - Phường An Bình
9 30754  - Phường Rạch Sỏi
10 30757  - Phường Vĩnh Lợi
11 30760  - Phường Vĩnh Thông
12 30763  - Xã Phi Thông
II 900  THÀNH PHỐ HÀ TIÊN
1 30766  - Phường Tô Châu
2 30769  - Phường Đông Hồ
3 30772  - Phường Bình San
4 30775  - Phường Pháo Đài
5 30778  - Phường Mỹ Đức
6 30781  - Xã Tiên Hải
7 30784  - Xã Thuận Yên
III 902  HUYỆN KIÊN LƯƠNG
1 30787  - Thị trấn Kiên Lương
2 30790  - Xã Kiên Bình
3 30802  - Xã Hòa Điền
4 30805  - Xã Dương Hòa
5 30808  - Xã Bình An
6 30809  - Xã Bình Trị
7 30811  - Xã Sơn Hải
8 30814  - Xã Hòn Nghệ
IV 903  HUYỆN HÒN ĐẤT
1 30817  - Thị trấn Hòn Đất
2 30820  - Thị trấn Sóc Sơn
3 30823  - Xã Bình Sơn
4 30826  - Xã Bình Giang
5 30828  - Xã Mỹ Thái
6 30829  - Xã Nam Thái Sơn
7 30832  - Xã Mỹ Hiệp Sơn
8 30835  - Xã Sơn Kiên
9 30836  - Xã Sơn Bình
10 30838  - Xã Mỹ Thuận
11 30840  - Xã Lình hùynh
12 30841  - Xã Thổ Sơn
13 30844  - Xã Mỹ Lâm
14 30847  - Xã Mỹ Phước
V 904  HUYỆN TÂN HIỆP
1 30850  - Thị trấn Tân Hiệp
2 30853  - Xã Tân Hội
3 30856  - Xã Tân Thành
4 30859  - Xã Tân Hiệp B
5 30860  - Xã Tân Hòa
6 30862  - Xã Thạnh Đông B
7 30865  - Xã Thạnh Đông
8 30868  - Xã Tân Hiệp A 
9 30871  - Xã Tân An 
10 30874  - Xã Thạnh Đông A
11 30877  - Xã Thạnh Trị
VI 905  HUYỆN CHÂU THÀNH
1 30880  - Thị trấn Minh Lương
2 30883  - Xã Mong Thọ A
3 30886  - Xã Mong Thọ B
4 30887  - Xã Mong Thọ
5 30889  - Xã Giục Tượng
6 30892  - Xã Vĩnh Hòa Hiệp
7 30893  - Xã Vĩnh Hòa Phú
8 30895  - Xã Minh Hòa
9 30898  - Xã Bình An
10 30901  - Xã Thạnh Lộc
VII 906  HUYỆN GIỒNG RIỀNG
1 30904  - Thị trấn Giồng Riềng
2 30907  - Xã Thạnh Hưng
3 30910  - Xã Thạnh Phước
4 30913  - Xã Thạnh Lộc
5 30916  - Xã Thạnh Hòa
6 30917  - Xã Thạnh Bình
7 30919  - Xã Bàn Thạch
8 30922  - Xã Bàn Tân Định
9 30925  - Xã Ngọc Thành
10 30928  - Xã Ngọc Chúc
11 30931  - Xã Ngọc Thuận
12 30934  - Xã Hòa Hưng
13 30937  - Xã Hòa Lợi
14 30940  - Xã Hòa An
15 30943  - Xã Long Thạnh
16 30946  - Xã Vĩnh Thạnh
17 30947  - Xã Vĩnh Phú
18 30949  - Xã Hòa Thuận
19 30950  - Xã Ngọc Hòa
VIII 907  HUYỆN GÒ QUAO
1 30952  - Thị trấn Gò Quao
2 30955  - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc
3 30958  - Xã Định Hòa
4 30961  - Xã Thới Quản
5 30964  - Xã Định An
6 30967  - Xã Thủy Liễu
7 30970  - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam
8 30973  - Xã Vĩnh Phước A
9 30976  - Xã Vĩnh Phước B
10 30979  - Xã Vĩnh Tuy
11 30982  - Xã Vĩnh Thắng
IX 908  HUYỆN AN BIÊN
1 30985  - Thị trấn Thứ Ba
2 30988  - Xã Tây Yên
3 30991  - Xã Tây Yên A
4 30994  - Xã Nam Yên
5 30997  - Xã Hưng Yên
6 31000  - Xã Nam Thái 
7 31003  - Xã Nam Thái A
8 31006  - Xã Đông Thái
9 31009  - ã Đông Yên
X 909  HUYỆN AN MINH
1 31018  - Thị trấn Thứ Mười Một
2 31021  - Xã Thuận Hòa
3 31024  - Xã Đông Hòa
4 31030  - Xã Đông Thạnh
5 31031  - Xã  Tân Thạnh
6 31033  - Xã Đông Hưng
7 31036  - Xã Đông Hưng A
8 31039  - Xã Đông Hưng B
9 31042  - Xã Vân Khánh
10 31045  - Xã Vân Khánh Đông
11 31048  - Xã Vân Khánh Tây
XI 910  HUYỆN VĨNH THUẬN
1 31051  - Thị trấn Vĩnh Thuận
2 31060  - Xã Vĩnh Bình Bắc
3 31063  - Xã Vĩnh Bình Nam
4 31064  - Xã Bình Minh
5 31069  - Xã Vĩnh Thuận
6 31072  - Xã Tân Thuận
7 31074  - Xã Phong Đông
8 31075  - Xã Vĩnh Phong
XII 911  HUYỆN PHÚ QUỐC
1 31078  - Thị trấn Dương Đông
2 31081  - Thị trấn An Thới
3 31084  - Xã Cửa Cạn
4 31087  - Xã Gành Dầu
5 31090  - Xã Cửa Dương
6 31093  - Xã Hàm Ninh
7 31096  - Xã Dương Tơ
8 31099  - Xã Hòn Thơm
9 31102  - Xã Bãi Thơm
10 31105  - Xã Thổ Châu
XIII 912  HUYỆN KIÊN HẢI
1 31108  - Xã Hòn Tre
2 31111  - Xã Lại Sơn
3 31114  - Xã An Sơn
4 31115  - Xã Nam Du
XIV 913  HUYỆN U MINH THƯỢNG
1 31012  - Xã Thạnh Yên
2 31015  - Xã Thạnh Yên A
3 31027  - Xã An Minh Bắc
4 31054  - Xã Vĩnh Hòa
5 31057  - Xã Hòa Chánh
6 31066  - Xã Minh Thuận
XV 914  HUYỆN GIANG THÀNH
1 30791  - Xã Vĩnh Phú
2 30793  - Xã Vĩnh Điều
3 30796  - Xã Tân Khánh Hòa
4 30797  - Xã Phú Lợi
5 30799  - Xã Phú Mỹ

 

Số lần đọc: 32965
Theo Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan