|
2007-2008 |
2008-2009 |
2009-2010 |
2010-2011 |
2011-2012 |
* TRƯỜNG HỌC (trường) - SCHOOL (School) |
492 |
506 |
513 |
522 |
523 |
+ Tiểu học - Primary |
278 |
287 |
295 |
302 |
303 |
- Công lập - Public |
276 |
285 |
293 |
300 |
301 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
123 |
124 |
130 |
129 |
128 |
- Công lập - Public |
123 |
124 |
130 |
129 |
128 |
+ Phổ thông cơ sở - Primary and lower secondary school |
41 |
46 |
39 |
41 |
41 |
- Công lập - Public |
41 |
46 |
39 |
41 |
41 |
+ Trung học Phổ thông - Upper secondary school |
29 |
28 |
26 |
29 |
28 |
- Công lập - Public |
25 |
25 |
24 |
27 |
26 |
+ Phổ thông trung học (cấp 2+3)
Lower and Upper secondary school |
21 |
21 |
23 |
21 |
23 |
- Công lập - Public |
21 |
21 |
23 |
21 |
22 |
* LỚP HỌC (lớp) - CLASSES (Classes) |
10.276 |
10.333 |
10.319 |
10.224 |
10.124 |
+ Tiểu học - Primary |
6.479 |
6.565 |
6.626 |
6.703 |
6.566 |
- Công lập - Public |
6.451 |
6.537 |
6.598 |
6.674 |
6.538 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
2.810 |
2.776 |
2.717 |
2.624 |
2.656 |
- Công lập - Public |
2.810 |
2.776 |
2.717 |
2.624 |
2.653 |
+ Trung học Phổ thông - Upper secondary school |
987 |
992 |
976 |
897 |
902 |
- Công lập - Public |
926 |
943 |
951 |
877 |
879 |
* PHÒNG HỌC (phòng) - CLASSROOMS |
7.809 |
8.352 |
8.761 |
9.000 |
9.314 |
+ Tiểu học - Primary |
4.962 |
5.391 |
5.709 |
5.804 |
5.881 |
- Công lập - Public |
4.911 |
5.344 |
5.661 |
5.762 |
5.869 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
2.023 |
1.952 |
2.057 |
2.135 |
2.261 |
- Công lập - Public |
2.023 |
1.952 |
2.057 |
2.135 |
2.258 |
+ Trung học Phổ thông - Upper secondary school |
824 |
1.009 |
995 |
1.061 |
1.172 |
- Công lập - Public |
763 |
951 |
948 |
1.024 |
1.104 |
|
|
|
|
|
|