|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL |
29.245 |
27.100 |
20.483 |
53.053 |
35.396 |
Trong đó: NK địa phương Of which : Local export |
29.245 |
27.100 |
20.483 |
53.053 |
35.396 |
Phân theo hình thức NK - By export form |
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct |
29.245 |
27.100 |
20.483 |
53.053 |
35.396 |
Ủy thác - Mandatary |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo khu vực kinh tế - By wnership |
|
|
|
|
|
- KV kinh tế trong nước - Domestic economic sector |
29.245 |
27.084 |
20.464 |
53.053 |
35.396 |
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foregin invested economic sector |
- |
16 |
19 |
- |
- |
Phân theo nhóm hàng - By group of goods |
|
|
|
|
|
- Tư liệu sản xuất - Means of production |
29.204 |
26.694 |
20.445 |
52.883 |
35.396 |
+ Máy móc thiết bị, phụ tùng
Machinery, instrument, accessory |
- |
- |
- |
93 |
75 |
+ Nguyên, nhiên vật liệu - Fuels, raw materials |
29.204 |
26.694 |
20.445 |
52.790 |
35.321 |
- Hàng tiêu dùng - Comsumer goods |
41 |
406 |
38 |
170 |
- |
+ Lương thực - Food |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Thực phẩm - Foodstuffs |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Hàng y tế - Pharmaceutical and medical products |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Hàng khác - Others |
41 |
406 |
38 |
170 |
- |
Phân theo nước - By countries |
|
|
|
|
|
- Mỹ - United States American |
- |
- |
573 |
- |
- |
- Thái Lan - ThaiLand |
793 |
387 |
1.297 |
297 |
82 |
- Indo - Indonesia |
- |
310 |
375 |
- |
193 |
- Hồng Kông - Hongkong |
- |
- |
- |
- |
- |
- Đài Loan - Taiwan |
844 |
859 |
11 |
- |
- |
- Trung Quốc - China |
- |
1.319 |
1.512 |
543 |
406 |
- Singapore - Singapore |
498 |
40 |
21 |
497 |
297 |
- Hàn Quốc - Korea |
746 |
2.234 |
1.800 |
1.746 |
1.719 |
- Hà Lan - Netherland |
- |
- |
- |
- |
- |
- Malaysia- Malaysia |
- |
96 |
12 |
2.498 |
- |
- Nga - Russia |
- |
- |
6.820 |
131 |
- |
- Canada - Canada |
- |
- |
- |
- |
- |
- Zimbabwe - Zimbabwe |
- |
- |
- |
- |
- |
- Phần Lan - Finland |
- |
- |
- |
- |
- |
- Các nước khác - Others |
26.364 |
21.855 |
8.062 |
47.341 |
32.699 |
|
|
|
|
|
|