|
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tiểu học
Primary |
Trung học cơ sở
Lower secondary |
Trung học phổ thông
Upper secondary |
Phổ thông cơ sở
Primary and Lower
secondary |
PT trung học cấp (2+3)
Lower and Upper secondary |
TOÀN TỈNH-WHOLE PROVINCE |
523 |
303 |
128 |
28 |
41 |
23 |
Chia ra - Of which: |
|
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá
Rach Gia City |
46 |
27 |
9 |
6 |
2 |
2 |
2. Thị xã Hà Tiên
HaTien Town |
16 |
6 |
6 |
1 |
3 |
|
3. Huyện Kiên Lương
KienLuong District |
18 |
8 |
5 |
1 |
4 |
|
4. Huyện Hòn Đất
Hon Dat District |
51 |
29 |
11 |
2 |
5 |
4 |
5. Huyện Tân Hiệp
Tan Hiep District |
49 |
24 |
13 |
3 |
8 |
1 |
6. Huyện Châu Thành
Chau Thanh District |
41 |
28 |
11 |
1 |
|
1 |
7. Huyện Giồng Riềng
Giong Rieng District |
78 |
49 |
23 |
5 |
|
1 |
8. Huyện Gò Quao
Go Quao District |
41 |
27 |
9 |
2 |
|
3 |
9. Huyện An Biên
An Bien District |
35 |
25 |
7 |
1 |
|
2 |
10. Huyện An Minh
An Minh District |
43 |
28 |
12 |
1 |
|
2 |
11. Huyện Vĩnh Thuận
Vinh Thuan District |
30 |
16 |
8 |
1 |
4 |
1 |
12. Huyện Phú Quốc
Phu Quoc District |
27 |
11 |
4 |
3 |
9 |
|
13. Huyện Kiên Hải
Kien Hai District |
7 |
3 |
|
|
2 |
2 |
14. Huyện U MinhThượng
U Minh Thuong District |
29 |
16 |
7 |
|
3 |
3 |
15. Huyện Giang Thành
Giang Thanh District |
12 |
6 |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|