|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ
2011 |
- Doanh thu của cơ sở lưu trú (Triệu đồng)
Turnover of accommodation establishments |
140.240 |
202.020 |
199.801 |
221.080 |
296.280 |
- Doanh thu của cơ sở lữ hành (Triệu đồng)
Turnover of travel agencies (Mill. Dongs) |
11.521 |
21.765 |
25.490 |
27.165 |
38.628 |
- Số khách sạn và cơ sở lưu trú (cơ sở)
Number of hotels and accommodation establishments |
457 |
482 |
427 |
501 |
572 |
Trong đó : Khách sạn - Of which : Hotel |
81 |
124 |
146 |
166 |
170 |
- Số phòng khách sạn, nhà nghỉ (Phòng)
Number of rooms |
3.485 |
5.150 |
4.868 |
6.555 |
7.623 |
Trong đó : Khách sạn - Of which : Hotel |
1.574 |
2.595 |
2.050 |
2.500 |
2.590 |
- Số giường khách sạn, nhà nghỉ (giường)
Number of beds |
6.827 |
11.260 |
9.390 |
11.050 |
12.810 |
Trong đó : Khách sạn - Of which : Hotel |
3.124 |
4.550 |
4.510 |
5.750 |
5.970 |
- Số khách các cơ sở lưu trú phục vụ (Lượt người)
Number of visitors serviced by accommodation |
634.782 |
791.020 |
753.610 |
792.000 |
840.099 |
+ Khách trong nước - Domestic visitors |
588.257 |
727.466 |
679.115 |
709.480 |
690.294 |
+ Khách quốc tế - Foreign visitors |
46.525 |
63.554 |
74.495 |
82.520 |
149.805 |
- Số khách các cơ sở lữ hành phục vụ (Người)
Number of visitors serviced by travel agencies |
15.691 |
64.670 |
71.408 |
75.160 |
112.490 |
+ Khách trong nước - Domestic visitors |
15.278 |
52.820 |
53.602 |
55.310 |
82.690 |
+ Khách quốc tế - Foreign visitors |
52 |
11.270 |
17.806 |
19.850 |
29.800 |
Khách trong tỉnh đi du lịch nước ngoài
Provincials travelling abroad |
361 |
580 |
650 |
780 |
1.050 |
- Ngày khách lưu trú (ngày) - Resident days of visitor |
1.245.415 |
1.216.703 |
1.188.020 |
1.275.100 |
1.365.920 |
+ Khách trong nước - Domestic visitors |
1.148.030 |
1.100.393 |
1.051.460 |
1.120.830 |
1.200.670 |
+ Khách quốc tế - Foreign visitors |
97.385 |
116.310 |
136.560 |
154.270 |
165.250 |
|
|
|
|
|
|