06.08.2013
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
574 |
598 |
604 |
618 |
575 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
36 |
33 |
29 |
33 |
33 |
Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
40 |
38 |
38 |
38 |
51 |
Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
- |
- |
3 |
10 |
22 |
Huyện Gò Quao - Go Quao district |
18 |
18 |
25 |
28 |
82 |
Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
447 |
477 |
477 |
477 |
355 |
Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
33 |
32 |
32 |
32 |
32 |
|
|
|
|
|
|
NĂNG SUẤT TIÊU |
YIELDS OF PEPPER |
|
|
|
|
Tạ/Ha - quintal/ha |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
23,2 |
25,7 |
22,0 |
23,8 |
22,0 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
10,0 |
11,8 |
12,1 |
20,6 |
10,9 |
Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
20,0 |
22,9 |
22,5 |
21,9 |
21,6 |
Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
- |
- |
15,0 |
28,6 |
21,2 |
Huyện Gò Quao - Go Quao district |
22,2 |
30,0 |
30,0 |
34,5 |
18,1 |
Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
26,3 |
28,2 |
23,0 |
25,0 |
24,8 |
Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
10,6 |
7,5 |
10,7 |
5,3 |
10,3 |
|
|
|
|
|
|
SẢN LƯỢNG TIÊU |
GROSS OUTPUT OF PEPPER |
|
|
|
|
Tấn - Tons |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.006 |
1.416 |
1.219 |
1.107 |
1.163 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
34 |
39 |
35 |
35 |
36 |
Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
58 |
80 |
80 |
80 |
82 |
Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
- |
- |
3 |
20 |
36 |
Huyện Gò Quao - Go Quao district |
40 |
48 |
52 |
76 |
105 |
Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
850 |
1.225 |
1.031 |
879 |
872 |
Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
24 |
24 |
18 |
17 |
32 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1311
Cục Thống kê Kiên Giang
|