|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE |
1.936 |
1.757 |
1.720 |
1.720 |
1.632 |
Chia ra - Of which: |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá
Rach Gia City |
1.944 |
1.712 |
1.694 |
1.694 |
1.658 |
2. Thị xã Hà Tiên
HaTien Town |
2.006 |
1.751 |
1.694 |
1.694 |
1.673 |
3. Huyện Kiên Lương
KienLuong District |
1.860 |
1.723 |
1.769 |
1.769 |
1.548 |
4. Huyện Hòn Đất
Hon Dat District |
2.006 |
1.775 |
1.756 |
1.756 |
1.642 |
5. Huyện Tân Hiệp
Tan Hiep District |
2.098 |
1.981 |
1.882 |
1.882 |
1.673 |
6. Huyện Châu Thành
Chau Thanh District |
1.920 |
1.652 |
1.620 |
1.620 |
1.535 |
7. Huyện Giồng Riềng
Giong Rieng District |
1.942 |
1.732 |
1.677 |
1.677 |
1.578 |
8. Huyện Gò Quao
Go Quao District |
1.783 |
1.643 |
1.620 |
1.620 |
1.546 |
9. Huyện An Biên
An Bien District |
1.861 |
1.619 |
1.598 |
1.598 |
1.508 |
10. Huyện An Minh
An Minh District |
1.843 |
1.686 |
1.647 |
1.647 |
1.533 |
11. Huyện Vĩnh Thuận
Vinh Thuan District |
1.974 |
1.865 |
1.830 |
1.830 |
1.771 |
12. Huyện Phú Quốc
Phu Quoc District |
2.226 |
2.041 |
1.979 |
1.979 |
1.826 |
13. Huyện Kiên Hải
Kien Hai District |
1.614 |
1.562 |
1.474 |
1.474 |
1.712 |
14. Huyện U MinhThượng
U Minh Thuong District |
- |
1.893 |
1.860 |
1.860 |
1.825 |
15. Huyện Giang Thành
Giang Thanh District |
- |
- |
1.588 |
1.588 |
1.960 |
|
|
|
|
|
|