|
Tổng số
hộ nghèo (hộ)
Total poor households (households) |
Loại nhà ở - Type of house |
Nhà kiên cố
Solid houses |
Nhà bán kiên cố
Semi-solid houses |
Nhà tạm
Shelters |
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE |
29.066 |
142 |
8.725 |
20.199 |
1. Thành phố Rạch Giá - RachGia city |
994 |
7 |
457 |
530 |
2.Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
261 |
1 |
129 |
131 |
3. Huyện Kiên Lương - KienLuong District |
258 |
1 |
130 |
127 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
2.481 |
9 |
628 |
1.844 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
1.763 |
8 |
577 |
1.178 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
2.311 |
|
893 |
1.418 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
4.127 |
|
1.460 |
2.667 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
3.394 |
|
938 |
2.456 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
4.317 |
17 |
1.139 |
3.161 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
3.524 |
|
540 |
2.984 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
2.184 |
77 |
753 |
1.354 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
521 |
1 |
231 |
289 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
38 |
|
15 |
23 |
14. Huyện U Minh Thượng - U M Thuong district |
2.143 |
21 |
794 |
1.328 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
750 |
|
41 |
709 |
|
|
|
|
|