|
Thu
(1000đ)
Revenue
(1.000
dongs) |
Chi
(1000đ)
Expenditure
(1.000
dongs) |
Công LĐGĐ và lãi suất 1 ha (Cosr of labour force family & profif)
(1000 dongs) |
Tỷ lệ lãi suất
1 ha và công LĐGĐ
(Rate of profit and labour force familyf) (%) |
I. Vụ Đông Xuân - Winter Spring paddy |
36.531 |
17.781 |
18.750 |
51,33 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
41.931 |
20.273 |
21.658 |
51,65 |
Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
36.627 |
17.600 |
19.027 |
51,95 |
Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
41.850 |
20.105 |
21.745 |
51,96 |
Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
46.500 |
19.949 |
26.551 |
57,10 |
Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
34.542 |
15.486 |
19.056 |
55,17 |
Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
45.984 |
20.736 |
25.248 |
54,91 |
Huyện Gò Quao - Go Quao district |
32.625 |
14.671 |
17.954 |
55,03 |
Huyện An Biên - An Bien district |
28.806 |
16.289 |
12.517 |
43,45 |
Huyện An Minh - An Minh district |
27.580 |
14.408 |
13.172 |
47,76 |
Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
31.809 |
17.749 |
14.060 |
44,20 |
H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
29.093 |
16.408 |
12.685 |
43,60 |
Huyện.Giang Thành - Giang Thanh district |
41.029 |
19.691 |
21.338 |
52,01 |
II. Vụ Hè Thu - Summer Autumn |
30.565 |
17.264 |
13.301 |
43,52 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
35.885 |
19.701 |
16.184 |
45,10 |
Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
34.433 |
19.558 |
14.875 |
43,20 |
Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
35.519 |
19.512 |
16.007 |
45,07 |
Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
39.548 |
18.395 |
21.153 |
53,49 |
Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
32.838 |
16.983 |
15.855 |
48,28 |
Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
33.795 |
20.931 |
12.864 |
38,06 |
Huyện Gò Quao - Go Quao district |
23.447 |
14.940 |
8.507 |
36,28 |
Huyện An Biên - An Bien district |
23.807 |
14.332 |
9.475 |
39,80 |
Huyện An Minh - An Minh district |
22.500 |
13.725 |
8.775 |
39,00 |
Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
25.313 |
14.687 |
10.626 |
41,98 |
H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
24.870 |
14.798 |
10.072 |
40,50 |
Huyện.Giang Thành - Giang Thanh district |
34.832 |
19.610 |
15.222 |
43,70 |