03.08.2013
STRUCTURE OF INVESTMENT AT CURRENT PRICES |
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: % |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước năm 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo cấp quản lý - By management level |
|
|
|
|
|
- Trung ương - Central |
- |
2,72 |
8,26 |
13,45 |
13,54 |
- Địa phương - Local |
- |
97,28 |
91,74 |
86,55 |
86,46 |
Phân theo cấu thành - By components |
- |
|
|
- |
|
- Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays |
- |
47,81 |
53,41 |
55,77 |
65,90 |
+ Xây lắp - Construction & assembly works |
- |
36,46 |
44,02 |
47,48 |
57,23 |
+ Thiết bị - Equipment |
- |
8,85 |
6,80 |
5,62 |
5,24 |
+ Chi phí khác - Others |
- |
2,50 |
2,58 |
2,67 |
3,43 |
- Vốn đầu tư khác - Others |
- |
52,19 |
46,59 |
44,23 |
34,10 |
Phân theo nguồn vốn - By capital resource |
- |
|
|
|
|
1. Vốn Nhà nước quản lý - State |
35,32 |
28,11 |
44,56 |
38,47 |
43,78 |
- Vốn ngân sách Nhà nước - State budget |
14,69 |
16,07 |
26,70 |
24,34 |
23,65 |
- Vốn vay - Loan |
11,36 |
6,27 |
10,48 |
8,05 |
12,14 |
- Vốn tư có của các DN NN |
7,61 |
5,64 |
7,25 |
5,97 |
7,88 |
Equity of state owned enterprises |
|
|
|
|
|
- Nguồn vốn khác - Others |
1,66 |
0,14 |
0,13 |
0,12 |
0,11 |
2. Vốn ngoài Nhà nước - Non-state |
64,00 |
70,92 |
54,73 |
61,12 |
50,85 |
- Vốn doanh nghiệp đầu tư - Capital of enterprises |
28,28 |
31,51 |
17,75 |
29,72 |
16,90 |
- Vốn hộ kinh tế cá thể và hộ gia đình đầu tư
Capital of households |
35,72 |
39,41 |
36,98 |
31,39 |
33,95 |
3. Vốn đầu tư trực tiếp của NN
Foreign invested sector |
0,68 |
0,96 |
0,71 |
0,41 |
5,36 |
4. Nguồn vốn khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1454
Cục Thống kê Kiên Giang
|