|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
7.455 |
9.717 |
9.963 |
9.284 |
9.062 |
Chia theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
- Tập thể, cá thể - Collective individual |
7.455 |
9.717 |
9.963 |
9.284 |
9.062 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
44 |
43 |
44 |
42 |
47 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
409 |
598 |
648 |
576 |
681 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
2.668 |
3.055 |
874 |
891 |
855 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
396 |
432 |
426 |
409 |
437 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
471 |
549 |
526 |
348 |
300 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
469 |
699 |
699 |
613 |
563 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
1.351 |
1.820 |
1.905 |
2.006 |
1.871 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
761 |
1.561 |
1.331 |
1.248 |
1.319 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
163 |
122 |
156 |
218 |
198 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
8 |
- |
11 |
7 |
- |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
715 |
428 |
451 |
417 |
255 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
- |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
410 |
368 |
358 |
366 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
2.524 |
2.151 |
2.170 |
|
|
|
|
|
|