|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
TỔNG SỐ
|
46.175
|
47.627
|
48.344
|
50.579
|
- Trung ương
|
6.835
|
7.900
|
7.846
|
7.759
|
- Địa phương
|
39.340
|
39.727
|
40.498
|
42.820
|
Phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
|
1. Nông, lâm nghiệp, thủy sản
|
634
|
666
|
677
|
810
|
2. Khai khoáng
|
44
|
-
|
-
|
-
|
3. Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
4.225
|
3.433
|
3.508
|
3.200
|
4. Sản xuất phân phối điện nước, khí đốt nước nóng, hơi nước
|
622
|
844
|
864
|
902
|
5. Cung cấp nước, quản lý xử lý chất thải
|
591
|
623
|
634
|
490
|
6. Xây dựng
|
2.207
|
1.134
|
1.148
|
1.100
|
7. Thương nghiệp sửa chữa xe có động cơ, đồ dùng cá nhân gia đình
|
2.772
|
1.690
|
1.675
|
1.825
|
8. Vận tải kho bãi
|
514
|
487
|
632
|
480
|
9. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
100
|
40
|
83
|
-
|
10. Thông tin và truyền thông
|
1.250
|
1.334
|
1.338
|
1.270
|
11. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm
|
1.089
|
1.254
|
1.281
|
1.310
|
12. Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
411
|
334
|
335
|
370
|
13. Hoạt động khoa học công nghệ
|
147
|
266
|
286
|
319
|
14. Hoạt động hành chính và d.vụ hỗ trợ
|
435
|
53
|
43
|
55
|
15. Hoạt động đảng, tổ chức chính trị XH, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc
|
9.753
|
10.482
|
10.542
|
11.140
|
16. Giáo dục đào tạo
|
17.699
|
20.113
|
20.209
|
21.300
|
17. Y tế và cứu trợ xã hội
|
3.352
|
4.550
|
4.672
|
5.540
|
18. Nghệ thuật vui chơi giải trí
|
330
|
317
|
410
|
460
|
19. Hoạt động dịch vụ khác
|
-
|
7
|
7
|
8
|
20. Hoạt động làm thuê công việc gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
21. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|