|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
311.618 |
318.255 |
353.147 |
375.687 |
396.952 |
Phân theo huyện, thị, thành phố - By district |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
105.070 |
118.086 |
124.227 |
129.817 |
137.190 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
23.059 |
23.869 |
24.230 |
25.130 |
26.557 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
14.396 |
14.639 |
15.560 |
16.240 |
17.530 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
24.898 |
25.460 |
26.320 |
27.250 |
28.797 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
- |
- |
- |
- |
- |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
30.663 |
31.189 |
32.420 |
33.567 |
35.473 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
- |
- |
- |
- |
- |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
7.073 |
7.319 |
7.960 |
8.234 |
8.498 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
4.113 |
4.773 |
5.040 |
5.980 |
7.320 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
- |
- |
- |
- |
- |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
59.587 |
50.270 |
63.660 |
70.406 |
74.405 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
42.759 |
42.650 |
53.730 |
59.063 |
61.182 |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
- |
- |
- |
- |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|