|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.409 |
43.752 |
51.735 |
46.071 |
46.415 |
Theo huyện, thị, thành phố - By district |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
97 |
466 |
554 |
632 |
650 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
62 |
50 |
210 |
193 |
288 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
303 |
2.005 |
1.050 |
1.444 |
2.139 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
455 |
456 |
311 |
240 |
727 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
1.048 |
10.223 |
11.519 |
6.992 |
3.523 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
1.209 |
3.007 |
5.150 |
3.695 |
4.326 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
8.251 |
20.394 |
22.054 |
17.358 |
16.709 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
1.020 |
1.938 |
2.420 |
3.911 |
6.028 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
670 |
523 |
525 |
1.921 |
1.264 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
378 |
198 |
21 |
70 |
812 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
916 |
1.190 |
6.371 |
7.562 |
7.190 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
35 |
273 |
234 |
718 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
141 |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
3.267 |
1.277 |
1.452 |
1.510 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
367 |
390 |
|
|
|
|
|
|