|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.194.000 |
1.343.118 |
2.293.873 |
2.364.202 |
2.714.131 |
Phân theo ngành kinh tế cấp I
By kind of economic activities |
|
|
|
|
|
1. Nông - Lâm nghiệp - Agriculture - Forestry |
31.365 |
44.943 |
87.329 |
87.826 |
76.320 |
2. Thủy sản - Fishery |
27.656 |
36.483 |
38.364 |
41.169 |
33.557 |
3. Công nghiệp khai thác - Mineral industry |
1.169 |
1.833 |
1.944 |
2.154 |
1.727 |
4. Công nghiệp chế biến - Manufactured industry |
145.165 |
104.756 |
105.994 |
117.443 |
443.578 |
5. Sản xuất phân phối điện nước
Production, distribution electricity - water |
151.741 |
114.443 |
178.290 |
184.148 |
155.812 |
6. Xây dựng - Construction |
166.154 |
129.138 |
419.950 |
446.107 |
724.549 |
7. Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ
Trade, repairs of personal consumer goods |
2.052 |
7.754 |
8.103 |
8.983 |
7.402 |
8. Khách sạn - Nhà hàng - Hotels and restaurants |
1.605 |
2.132 |
2.561 |
2.838 |
2.291 |
9. Vận tải kho bãi, thông tin liên lạc
Transport storage and telecommunication |
165.342 |
203.389 |
274.554 |
273.740 |
239.994 |
10. Tài chính - tín dụng - Finance, bank |
110.654 |
106.540 |
137.482 |
136.231 |
120.148 |
11. Hoạt động khoa học & công nghệ
Science and technology |
3.853 |
5.373 |
7.356 |
7.705 |
6.429 |
12. Hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản
Property business and consulting services |
133.260 |
296.025 |
464.044 |
476.193 |
405.545 |
13. Quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng - Public administration and defense compulsory social security |
70.654 |
38.915 |
185.297 |
190.570 |
161.932 |
14. Giáo dục và đào tạo - Education and training |
81.416 |
88.987 |
138.971 |
140.579 |
121.452 |
15. Y tế, hoạt động cứu trợ xã hội
Public health, social activities |
31.268 |
65.300 |
90.896 |
91.781 |
79.436 |
16. Hoạt động văn hóa, thể thao - Culture - sports |
24.203 |
31.077 |
44.833 |
49.678 |
39.655 |
17. Hoạt động Đảng, Đoàn thể
Activities of membership organization |
10.309 |
14.925 |
28.412 |
29.250 |
24.833 |
18. Hoạt động phục vụ cá nhân cộng đồng
Private and public services |
36.134 |
51.105 |
79.493 |
77.807 |
69.471 |
|
|
|
|
|
|