10.08.2013
1. Số người đóng bảo hiểm (Người)
Number of people pay for insurance - Person |
316.736 |
522.286 |
873.363 |
847.174 |
973.539 |
- Bảo hiểm y tế
Health insurance |
263.354 |
466.539 |
794.369 |
746.692 |
860.823 |
- Bảo hiểm xã hội
Social insurance |
53.382 |
55.747 |
58.740 |
61.482 |
63.566 |
- Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance |
- |
- |
20.254 |
39.000 |
49.150 |
2. Số người được nhận bảo hiểm (Người)
Number of people received for insurance - Person |
835.843 |
1.040.284 |
1.525.325 |
1.649.021 |
1.773.812 |
- Bảo hiểm y tế
Health insurance |
827.529 |
1.031.786 |
1.513.590 |
1.632.648 |
1.754.770 |
- Bảo hiểm xã hội
Social insurance |
8.314 |
8.498 |
11.735 |
15.388 |
16.832 |
- Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance |
- |
- |
- |
985 |
2.210 |
3. Thu bảo hiểm (Tỷ đồng)
Income of insurance - Bill. dongs |
212,7 |
339,8 |
390,0 |
645,5 |
795,2 |
- Bảo hiểm y tế
Health insurance |
23,0 |
121,8 |
140,0 |
297,4 |
370,9 |
- Bảo hiểm xã hội
Social insurance |
189,7 |
218,0 |
242,0 |
317,3 |
386,2 |
- Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance |
- |
- |
8,0 |
30,9 |
38,1 |
4. Chi bảo hiểm (Tỷ đồng)
Expenditure for insurance - Bill. Dongs |
232,13 |
314,4 |
378,0 |
544,7 |
604,8 |
- Bảo hiểm y tế
Health insurance |
134,03 |
165,4 |
230,0 |
360,0 |
390,0 |
- Bảo hiểm xã hội
Social insurance |
98,10 |
149,0 |
148,0 |
182,0 |
208,0 |
- Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance |
- |
- |
- |
2,6 |
6,8 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1729
Cục Thống kê Kiên Giang
|