|
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tiểu học
Primary |
Trung học
cơ sở
Lower secondary |
Trung học
phổ thông
Upper secondary |
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE |
281.009 |
160.433 |
86.471 |
34.105 |
Chia ra - Of which: |
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá
Rach Gia City |
38.561 |
20.047 |
11.749 |
6.765 |
2. Thị xã Hà Tiên
HaTien Town |
7.673 |
4.215 |
2.437 |
1.021 |
3. Huyện Kiên Lương
KienLuong District |
12.462 |
7.623 |
3.539 |
1.300 |
4. Huyện Hòn Đất
Hon Dat District |
27.985 |
16.807 |
8.493 |
2.685 |
5. Huyện Tân Hiệp
Tan Hiep District |
24.147 |
11.977 |
8.144 |
4.026 |
6. Huyện Châu Thành
Chau Thanh District |
23.261 |
14.110 |
7.122 |
2.029 |
7. Huyện Giồng Riềng
Giong Rieng District |
33.895 |
19.012 |
11.057 |
3.826 |
8. Huyện Gò Quao
Go Quao District |
21.292 |
12.828 |
6.475 |
1.989 |
9. Huyện An Biên
An Bien District |
18.665 |
12.211 |
4.889 |
1.565 |
10. Huyện An Minh
An Minh District |
17.827 |
11.566 |
4.898 |
1.363 |
11. Huyện Vĩnh Thuận
Vinh Thuan District |
16.067 |
9.045 |
4.909 |
2.113 |
12. Huyện Phú Quốc
Phu Quoc District |
17.354 |
8.941 |
5.366 |
3.047 |
13. Huyện Kiên Hải
Kien Hai District |
3.631 |
1.869 |
1.380 |
382 |
14. Huyện U MinhThượng
U Minh Thuong District |
12.602 |
7.325 |
4.039 |
1.238 |
15. Huyện Giang Thành
Giang Thanh District |
5.587 |
2.857 |
1.974 |
756 |
|
|
|
|
|