06.08.2013
YIELDS OF PADDY |
|
|
|
|
|
|
|
Tạ/Ha - quintal/ha |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
49,42 |
55,60 |
54,61 |
54,42 |
57,08 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
60,48 |
57,34 |
56,15 |
58,49 |
63,99 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
21,50 |
26,66 |
27,53 |
30,53 |
31,04 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
49,10 |
54,25 |
52,68 |
53,55 |
57,32 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
53,47 |
57,98 |
56,70 |
57,21 |
59,34 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
59,90 |
71,48 |
67,78 |
67,38 |
64,55 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
52,36 |
54,25 |
57,87 |
57,72 |
58,44 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
49,62 |
62,36 |
62,04 |
59,79 |
60,29 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
47,17 |
51,70 |
53,73 |
54,35 |
57,61 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
41,12 |
47,00 |
45,23 |
38,78 |
51,57 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
35,76 |
35,96 |
34,23 |
35,64 |
32,81 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
40,45 |
42,06 |
43,89 |
44,56 |
48,03 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
- |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
47,78 |
43,31 |
44,00 |
47,72 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
55,10 |
58,17 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1272
Cục Thống kê Kiên Giang
|