06.08.2013
THE FOREST WILL BE DISTRIBUTED ACCORDING |
THE DISTRICT SINCE DECEMBER 31.2011 |
|
Ha |
|
Tổng diện tích
Total area |
Chia ra Of which |
Rừng sản xuất
Production forest |
Rừng phòng hộ
Flood prevention forest |
Rừng đặc dụng
Special use forest |
TỔNG SỐ - TOTAL |
91.288,87 |
22.675,07 |
28.886,42 |
39.727,38 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
20,98 |
- |
20,98 |
- |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
1.989,22 |
74,30 |
958,94 |
955,98 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
6.914,54 |
4.989,74 |
1.924,80 |
- |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
16.284,03 |
9.588,49 |
6.695,54 |
- |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
- |
- |
- |
- |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
- |
- |
- |
- |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
2.099,13 |
2.099,13 |
- |
- |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
- |
- |
- |
- |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
990,49 |
- |
990,49 |
- |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
8.648,84 |
3.511,41 |
5.137,43 |
- |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
22,71 |
22,71 |
- |
- |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
39.918,50 |
- |
9.183,01 |
30.735,49 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
1.768,90 |
- |
1.768,90 |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
10.304,53 |
1.903,62 |
365,00 |
8.035,91 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
2.327,00 |
485,67 |
1.841,33 |
- |
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1302
Cục Thống kê Kiên Giang
|