|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
7.528 |
6.901 |
6.745 |
6.707 |
6.745 |
Trong đó: Ngoài Nhà nước - Of which: Non state |
7.528 |
6.901 |
6.745 |
6.707 |
6.745 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
239 |
230 |
218 |
218 |
219 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
57 |
56 |
52 |
43 |
43 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
106 |
100 |
56 |
79 |
79 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
108 |
80 |
72 |
69 |
69 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
130 |
122 |
116 |
104 |
104 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
1.941 |
1.890 |
1.890 |
1.890 |
1.900 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
519 |
490 |
483 |
450 |
452 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
928 |
895 |
876 |
880 |
885 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
969 |
830 |
820 |
810 |
814 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
629 |
220 |
210 |
202 |
203 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
1.525 |
700 |
689 |
685 |
688 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
295 |
296 |
291 |
275 |
283 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
82 |
82 |
82 |
77 |
77 |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
910 |
890 |
890 |
894 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
35 |
35 |
|
|
|
|
|
|