07.08.2013
STRUCTURE IMPORTS OF GOODS |
|
|
|
|
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Trong đó: NK địa phương Of which : Local export |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo hình thức NK - By export form |
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Ủy thác - Mandatary |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo khu vực kinh tế - By wnership |
|
|
|
- |
|
- KV kinh tế trong nước - Domestic economic sector |
100,00 |
99,94 |
99,91 |
100,00 |
100,00 |
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foregin invested economic sector |
- |
0,06 |
0,09 |
- |
- |
Phân theo nhóm hàng - By group of goods |
|
|
|
|
|
- Tư liệu sản xuất - Means of production |
99,86 |
98,50 |
99,81 |
99,68 |
100,00 |
+ Máy móc thiết bị, phụ tùng
Machinery, instrument, accessory |
- |
- |
- |
0,18 |
0,21 |
+ Nguyên, nhiên vật liệu - Fuels, raw materials |
99,86 |
98,50 |
99,81 |
99,50 |
99,79 |
- Hàng tiêu dùng - Comsumer goods |
0,14 |
1,50 |
0,19 |
0,32 |
- |
+ Lương thực - Food |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Thực phẩm - Foodstuffs |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Hàng y tế - Pharmaceutical and medical products |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Hàng khác - Others |
0,14 |
1,50 |
0,19 |
0,32 |
- |
Phân theo nước - By countries |
- |
|
|
|
|
- Mỹ - United States American |
- |
- |
2,80 |
- |
- |
- Thái Lan - ThaiLand |
2,71 |
1,43 |
6,33 |
0,56 |
0,23 |
- Indo - Indonesia |
- |
1,14 |
1,83 |
- |
0,55 |
- Hồng Kông - Hongkong |
- |
- |
- |
- |
- |
- Đài Loan - Taiwan |
2,89 |
3,17 |
0,05 |
- |
- |
- Trung Quốc - China |
- |
4,87 |
7,38 |
1,02 |
1,15 |
- Singapore - Singapore |
1,70 |
0,15 |
0,10 |
0,94 |
0,84 |
- Hàn Quốc - Korea |
2,55 |
8,24 |
8,79 |
3,29 |
4,86 |
- Hà Lan - Netherland |
- |
- |
- |
- |
- |
- Malaysia- Malaysia |
- |
0,35 |
0,06 |
4,71 |
- |
- Nga - Russia |
- |
- |
33,30 |
0,25 |
- |
- Canada - Canada |
- |
- |
- |
- |
- |
- Zimbabwe - Zimbabwe |
- |
- |
- |
- |
- |
- Phần Lan - Finland |
- |
- |
- |
- |
- |
- Các nước khác - Others |
90,15 |
80,65 |
39,36 |
89,23 |
92,38 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1801
Cục Thống kê Kiên Giang
|