|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
9.234.708 |
11.861.443 |
12.264.180 |
13.162.155 |
14.426.790 |
Phân theo cấp quản lý - By type of management |
|
|
|
|
|
- Trung ương - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
- Địa phương - Local |
9.233.543 |
11.860.734 |
12.263.390 |
13.161.822 |
14.426.790 |
- Đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
1.165 |
709 |
790 |
333 |
- |
Phân theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
90.140 |
93.327 |
101.393 |
56.088 |
27.019 |
- Ngoài Nhà nước - Non state |
9.143.403 |
11.767.407 |
12.161.997 |
13.105.734 |
14.399.771 |
- Đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
1.165 |
709 |
790 |
333 |
- |
Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activities |
|
|
|
|
|
I. Nông nghiệp - Agriculture |
6.051.150 |
7.330.895 |
7.476.381 |
7.920.817 |
8.716.120 |
a. Trồng trọt - Cultivation |
5.396.655 |
6.380.268 |
6.413.051 |
6.797.894 |
7.500.732 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
- Lúa - Paddy |
4.909.751 |
5.666.946 |
5.702.616 |
5.869.454 |
6.519.954 |
- Cây lương thực khác - Other food crops |
- |
135 |
347 |
375 |
308 |
- Cây công nghiệp - Industrial crops |
104.271 |
110.117 |
137.328 |
138.940 |
140.215 |
- Cây ăn quả - Fruit crops |
323.933 |
510.226 |
474.643 |
674.662 |
691.804 |
- Rau, đậu, hoa và cây gia vị - Vegetables,
beans,flowers and condiment crops |
58.700 |
92.844 |
98.117 |
114.463 |
148.451 |
- Các loại cây khác và SP phụ trồng trọt
Others |
- |
- |
- |
- |
- |
b. Chăn nuôi - Animal husbandry |
469.595 |
698.674 |
707.884 |
766.087 |
617.636 |
- Gia súc - Livestock |
315.289 |
313.748 |
332.999 |
349.361 |
323.985 |
- Gia cầm - Poultry |
44.306 |
134.603 |
133.142 |
174.982 |
159.401 |
- Chăn nuôi khác - Others |
110.000 |
250.323 |
241.743 |
241.744 |
134.250 |
c. Dịch vụ nông nghiệp -Agriculture services |
184.900 |
251.953 |
355.446 |
356.836 |
597.752 |
II. Lâm nghiệp - Forestry |
121.633 |
134.593 |
127.870 |
128.828 |
127.279 |
- Trồng và nuôi rừng - Forestation |
24.459 |
13.979 |
12.839 |
11.789 |
12.486 |
- Khai thác lâm sản -Exploitation of forest products |
80.472 |
84.229 |
74.033 |
79.515 |
77.029 |
- Lâm nghiệp khác - Others |
16.702 |
36.385 |
40.998 |
37.524 |
37.764 |
III. Thủy sản - Fishery |
3.061.925 |
4.395.955 |
4.659.929 |
5.112.510 |
5.583.391 |
- Nuôi trồng thủy sản -Culture of aquaproducts |
1.459.447 |
2.561.393 |
2.594.745 |
2.916.293 |
3.241.266 |
- Đánh bắt thủy sản - Fishing |
1.602.478 |
1.834.562 |
2.065.184 |
2.196.217 |
2.342.125 |
- Dịch vụ thủy sản - Fishery services |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|