07.08.2013
STRUCTURE OF FACT HOUSING, ELECTRICITY, WATER, TOILET AND |
FAMILY CONSUMER GOODS |
|
|
|
|
|
% |
|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
I. Nhà ở - Houses |
|
|
|
|
|
Loại nhà kiên cố - Permanent |
11,43 |
11,80 |
11,86 |
12,10 |
12,40 |
Loại nhà bán kiên cố - Semi permanent |
30,26 |
32,90 |
33,54 |
34,96 |
35,80 |
Loại nhà khung gỗ lâu bền - Permanent wood house |
30,46 |
30,85 |
30,40 |
28,84 |
27,84 |
Loại nhà đơn sơ (nhà khác) - Uncertain houses |
27,85 |
24,24 |
24,20 |
24,10 |
23,96 |
II. Điện - Electricity |
|
|
|
|
|
Hộ sử dụng điện - Electricity of households |
85,70 |
92,10 |
93,20 |
95,00 |
96,00 |
Hộ không có điện - Non - electricity |
14,30 |
7,90 |
6,80 |
5,00 |
4,00 |
III. Nước sinh hoạt - Water |
|
|
|
|
|
Hộ SD nước máy, nước mưa -Households using running water |
30,20 |
40,28 |
44,41 |
46,10 |
52,74 |
Hộ sử dụng nước giếng cây - Households using well water |
42,05 |
40,20 |
37,70 |
37,20 |
35,18 |
Hộ sử dụng nước suối, giếng khác - Households using other well |
8,60 |
4,50 |
5,19 |
5,00 |
4,50 |
Hộ SD nước sông, rạch,ao, hồ - Households using other water |
19,15 |
15,02 |
12,70 |
11,70 |
7,58 |
IV. Nhà vệ sinh - Toilet |
|
|
|
|
|
Tỷ lệ hộ có nhà vệ sinh - Rate of households using toilet |
79,10 |
81,38 |
82,60 |
85,06 |
88,26 |
Tỷ lệ hộ chưa có nhà vệ sinh - Rate of households non toilet |
20,90 |
18,62 |
17,40 |
14,94 |
11,74 |
V. Đồ dùng gia đình - Family consumer goods |
|
|
|
|
|
Tỷ lệ hộ có máy thu hình
Percentage of household having television sets |
80,40 |
86,76 |
87,18 |
88,40 |
89,60 |
Tỷ lệ hộ có xe gắn máy
Percentage of household having motocycles |
54,84 |
58,20 |
65,50 |
69,45 |
70,45 |
Tỷ lệ hộ có tủ lạnh
Percentage of household having fridge |
18,20 |
20,57 |
21,35 |
22,80 |
23,50 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1467
Cục Thống kê Kiên Giang
|