|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
I. HÀNG HÓA - GOODS |
|
|
|
|
|
1. Đường bộ - Land transport |
1.447 |
1.483 |
1.498 |
1.471 |
1.480 |
- Ô tô chở hàng - Freight car boxes |
824 |
1.021 |
1.036 |
1.025 |
1.033 |
+ Dưới 5 tấn - Under 5 tons |
328 |
346 |
349 |
347 |
360 |
+ Từ 5 - 10 tấn - From 5 to 10 tons |
362 |
543 |
552 |
548 |
546 |
+ Trên 10 tấn - Over 10 tons |
134 |
132 |
135 |
130 |
127 |
- Xe chuyên dùng các loại - Special used cars |
247 |
282 |
302 |
314 |
322 |
+ Xe chở xăng dầu - Gasoline - oil vehicles |
5 |
12 |
15 |
18 |
20 |
+ Xe đông lạnh - Frozen vehicles |
156 |
185 |
197 |
200 |
205 |
+ Xe tự đổ - Own vehicles stop |
86 |
85 |
90 |
96 |
97 |
- Các loại xe cơ giới khác
Other type motorized vehicles |
108 |
63 |
60 |
52 |
50 |
- Các loại xe thô sơ chở hàng
Simple vehicles of freight |
268 |
117 |
100 |
80 |
75 |
2. Đường sông - Water - way |
1.005 |
1.079 |
1.091 |
1.093 |
1.097 |
- Tàu chở hàng các loại
Variety of freight ships |
611 |
641 |
647 |
652 |
656 |
- Thuyền máy các loại
Variety of boat with engines |
394 |
438 |
444 |
441 |
441 |
3. Đường biển, biển pha sông
Sea - borne shipping |
241 |
184 |
191 |
190 |
195 |
- Tàu chở hàng - Freight transport |
73 |
84 |
93 |
96 |
98 |
- Thuyền máy các loại - Variety of boat with engines |
168 |
100 |
98 |
94 |
97 |
|
|
|
|
|
|