|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
62.115 |
66.496 |
71.738 |
72.447 |
75.146 |
Chia ra - Of which: |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá
Rach Gia City |
13.399 |
14.479 |
14.686 |
14.221 |
14.617 |
2. Thị xã Hà Tiên
HaTien Town |
3.189 |
2.707 |
2.859 |
3.099 |
3.488 |
3. Huyện Kiên Lương
KienLuong District |
3.368 |
4.260 |
4.307 |
3.853 |
4.017 |
4. Huyện Hòn Đất
Hon Dat District |
3.822 |
5.006 |
4.986 |
5.742 |
5.659 |
5. Huyện Tân Hiệp
Tan Hiep District |
4.947 |
3.800 |
4.126 |
4.473 |
4.441 |
6. Huyện Châu Thành
Chau Thanh District |
3.644 |
4.767 |
4.919 |
5.000 |
5.511 |
7. Huyện Giồng Riềng
Giong Rieng District |
8.388 |
7.659 |
8.242 |
9.017 |
8.845 |
8. Huyện Gò Quao
Go Quao District |
3.000 |
5.627 |
5.779 |
6.041 |
6.595 |
9. Huyện An Biên
An Bien District |
4.553 |
3.998 |
4.159 |
4.840 |
5.108 |
10. Huyện An Minh
An Minh District |
3.339 |
3.004 |
3.052 |
2.875 |
2.851 |
11. Huyện Vĩnh Thuận
Vinh Thuan District |
3.480 |
2.741 |
3.236 |
3.355 |
3.261 |
12. Huyện Phú Quốc
Phu Quoc District |
5.499 |
5.471 |
6.397 |
5.712 |
6.483 |
13. Huyện Kiên Hải
Kien Hai District |
1487 |
1.116 |
1.304 |
1.150 |
980 |
14. Huyện U MinhThượng
U Minh Thuong District |
- |
1.861 |
1.902 |
1.874 |
1.956 |
15. Huyện Giang Thành
Giang Thanh District |
- |
- |
1.784 |
1.195 |
1.334 |
|
|
|
|
|
|