12.08.2013
STRUTURE OF INVESTMENT AND DEVELOPMENT CAPITAL ORIGINATION FROM STATE SOURCE OF FUNDS MANAGED BY LOCAL AUTHORITIES |
|
|
|
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo ngành kinh tế cấp I
By kind of economic activities |
|
|
|
|
|
1. Nông - Lâm nghiệp - Agriculture - Forestry |
2,63 |
3,35 |
3,81 |
3,71 |
2,82 |
2. Thủy sản - Fishery |
2,32 |
2,72 |
1,67 |
1,74 |
1,24 |
3. Công nghiệp khai thác - Mineral industry |
0,10 |
0,14 |
0,08 |
0,09 |
0,06 |
4. Công nghiệp chế biến - Manufactured industry |
12,16 |
7,80 |
4,62 |
4,97 |
16,37 |
5. Sản xuất phân phối điện nước
Production, distribution electricity - water |
12,71 |
8,52 |
7,77 |
7,79 |
5,75 |
6. Xây dựng - Construction |
13,92 |
9,61 |
18,31 |
18,87 |
26,56 |
7. Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ
Trade, repairs of personal consumer goods |
0,17 |
0,58 |
0,35 |
0,38 |
0,27 |
8. Khách sạn - Nhà hàng - Hotels and restaurants |
0,13 |
0,16 |
0,11 |
0,12 |
0,08 |
9. Vận tải kho bãi, thông tin liên lạc
Transport storage and telecommunication |
13,85 |
15,14 |
11,97 |
11,58 |
8,86 |
10. Tài chính - tín dụng - Finance, bank |
9,27 |
7,93 |
5,99 |
5,76 |
4,44 |
11. Hoạt động khoa học & công nghệ
Science and technology |
0,32 |
0,37 |
0,32 |
0,33 |
0,24 |
12. Hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản
Property business and consulting services |
11,16 |
22,04 |
20,23 |
20,14 |
14,97 |
13. Quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng - Public administration and defense compulsory social security |
5,92 |
2,90 |
8,08 |
8,06 |
5,98 |
14. Giáo dục và đào tạo - Education and training |
6,82 |
6,63 |
6,06 |
5,95 |
4,48 |
15. Y tế, hoạt động cứu trợ xã hội
Public health, social activities |
2,62 |
4,90 |
3,96 |
3,88 |
2,93 |
16. Hoạt động văn hóa, thể thao - Culture - sports |
2,03 |
2,31 |
1,95 |
2,10 |
1,46 |
17. Hoạt động Đảng, Đoàn thể
Activities of membership organization |
0,86 |
1,11 |
1,24 |
1,24 |
0,92 |
18. Hoạt động phục vụ cá nhân cộng đồng
Private and public services |
3,03 |
3,80 |
3,47 |
3,29 |
2,56 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1873
Cục Thống kê Kiên Giang
|