07.08.2013
|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
* Số vụ tai nạn (Vụ) - Number of traffic accidents (Case) |
232 |
168 |
164 |
169 |
169 |
- Đường bộ - Land |
223 |
159 |
148 |
160 |
160 |
- Đường sông - Inland waterways |
9 |
9 |
16 |
9 |
9 |
* Số người chết (người) - Number of death (Person) |
135 |
119 |
140 |
163 |
151 |
- Đường bộ - Land |
125 |
112 |
127 |
155 |
142 |
- Đường sông - Inland waterways |
10 |
7 |
13 |
8 |
9 |
* Số người bị thương (người)-Number of injures (Person) |
213 |
134 |
122 |
142 |
107 |
- Đường bộ - Land |
213 |
133 |
120 |
142 |
107 |
- Đường sông - Inland waterways |
- |
1 |
2 |
- |
- |
* TỐC ĐỘ PHÁT TRIỂN - INDEX (%) |
|
|
|
|
|
* Số vụ tai nạn (Vụ) - Number of traffic accidents (Case) |
… |
96,55 |
97,62 |
103,05 |
100,00 |
- Đường bộ - Land |
|
98,15 |
93,08 |
108,11 |
100,00 |
- Đường sông - Inland waterways |
|
75,00 |
177,78 |
56,25 |
100,00 |
* Số người chết (người) - Number of death (Person) |
|
103,48 |
117,65 |
116,43 |
92,64 |
- Đường bộ - Land |
|
104,67 |
113,39 |
122,05 |
91,61 |
- Đường sông - Inland waterways |
|
87,50 |
185,71 |
61,54 |
112,50 |
* Số người bị thương (người)-Number of injures (Person) |
|
89,33 |
91,04 |
116,39 |
75,35 |
- Đường bộ - Land |
|
90,48 |
90,23 |
118,33 |
75,35 |
- Đường sông - Inland waterways |
|
33,33 |
200,00 |
- |
- |
* CƠ CẤU - STRUCTURE (%) |
|
|
|
|
|
* Số vụ tai nạn (Vụ) - Number of traffic accidents (Case) |
|
|
|
|
|
- Đường bộ - Land |
96,12 |
94,64 |
90,24 |
94,67 |
94,67 |
- Đường sông - Inland waterways |
3,88 |
5,36 |
9,76 |
5,33 |
5,33 |
* Số người chết (người) - Number of death (Person) |
|
|
|
|
|
- Đường bộ - Land |
92,59 |
94,12 |
90,71 |
95,09 |
94,04 |
- Đường sông - Inland waterways |
7,41 |
5,88 |
9,29 |
4,91 |
5,96 |
* Số người bị thương (người)-Number of injures (Person) |
|
|
|
|
|
- Đường bộ - Land |
100,00 |
99,25 |
98,36 |
100,00 |
100,00 |
- Đường sông - Inland waterways |
- |
0,75 |
1,64 |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1566
Cục Thống kê Kiên Giang
|