29.01.2013
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Ước 2011
|
TỔNG SỐ
|
158,32
|
118,87
|
122,29
|
112,12
|
108,79
|
A. Thuế xuất nhập khẩu
|
271,06
|
124,48
|
92,73
|
31,89
|
68,86
|
B. Các khoản thu nội địa
|
163,54
|
125,71
|
122,69
|
116,98
|
114,29
|
1. Thu phân theo TP kinh tế
|
|
|
|
|
|
- Nhà nước Trung ương
|
102,85
|
149,05
|
145,81
|
99,40
|
102,93
|
- Nhà nước Địa phương
|
148,60
|
124,82
|
127,37
|
109,75
|
108,55
|
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài & liên doanh
|
108,81
|
128,49
|
61,18
|
158,97
|
124,36
|
- Khu vực ngoài Nhà nước
|
119,18
|
130,42
|
102,86
|
130,13
|
117,80
|
- Các khoản thu khác
|
193,97
|
117,87
|
143,06
|
111,78
|
114,25
|
2. Phân theo các loại thu
|
|
|
|
|
|
- Thuế môn bài
|
104,61
|
112,06
|
123,90
|
113,84
|
106,31
|
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
131,58
|
118,72
|
114,39
|
2.964,07
|
4,03
|
- Thuế giá trị gia tăng
|
123,98
|
132,91
|
112,48
|
126,99
|
119,06
|
- Thuế thu nhập DN
|
109,51
|
131,73
|
102,31
|
56,02
|
156,02
|
- Thuế thu nhập cá nhân
|
99,57
|
129,71
|
264,28
|
153,87
|
145,36
|
- Thuế sử dụng đất NN
|
93,96
|
107,87
|
106,07
|
91,28
|
89,55
|
- Thuế nhà đất
|
129,57
|
143,34
|
141,62
|
104,07
|
114,32
|
- Phí và lệ phí
|
91,28
|
108,17
|
143,81
|
105,34
|
54,03
|
- Thu tiền sử dụng đất
|
85,77
|
133,62
|
117,55
|
108,81
|
132,79
|
- Thu tiền bán nhà sở hữu NN
|
886,79
|
58,13
|
47,51
|
141,83
|
107,93
|
- Lệ phí trước bạ
|
117,51
|
125,78
|
117,29
|
117,27
|
122,19
|
- Các khoản thu khác
|
339,25
|
103,86
|
158,67
|
108,05
|
85,72
|
C. Thu quản lý qua Ngân sách
|
114,39
|
105,48
|
123,01
|
104,36
|
95,26
|
- Xổ số kiến thiết
|
114,10
|
103,02
|
113,72
|
102,44
|
97,62
|
Số lần đọc: 1155
Cục Thống kê Kiên Giang
|