07.08.2013
SOME INDICATOR ON HEALTH CARE |
|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
- Bác sĩ bình quân 1 vạn dân (Người)
Doctor per 10000 inhabitant (Pers.) |
3,69 |
4,20 |
4,80 |
5,10 |
5,61 |
- Giường bệnh tính bình quân 1 vạn dân (Giường)
Bed per 10000 inhabitant (Bed) |
19,10 |
21,97 |
22,03 |
23,25 |
25,32 |
- Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có bác sỹ (%) - Rate of
health establishments at communes/wards having doctors (%) |
86,99 |
70,63 |
69,53 |
58,91 |
53,49 |
- Số ca mắc các bệnh dịch -Number of epidemic infected cases |
… |
38.818 |
40.100 |
37.007 |
32.590 |
- Số người chết vì các bệnh dịch - (Người)
Number of death of epidemic disease |
19 |
11 |
14 |
5 |
12 |
- Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đủ các loại vắcxin
Rate of under-one-year children fully vaccinated (%) |
95,78 |
100,0 |
100,00 |
99,88 |
97,46 |
- Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng (%)
Under-five-malnutrition rate (%) |
22,4 |
19,8 |
18,6 |
17,3 |
17,3 |
- Số trẻ em dưới 15 tuổi mắc các bệnh có vắc xin tiêm chủng
(trẻ) - Number of children under 15 aquired of vaccinated
diseases (person) |
- |
- |
- |
- |
- |
- Số trẻ em dưới 15 tuổi chết do các bệnh có vắc xin tiêm chủng
(Người) - Number of children under 15 died of vaccinated
diseases (person) |
- |
- |
- |
- |
- |
- Số người kế họach hóa gia đình (1000 người)
Number of family planning (Mil. person) |
132,95 |
192,35 |
147,64 |
167,33 |
132,54 |
TĐ : - Đặt vòng - Number of recent IUD users |
58,300 |
61,829 |
57,843 |
58,940 |
55,600 |
- Thuốc ngừa thai - Oral contraceptive users |
35,990 |
67,269 |
47,337 |
47,657 |
36,769 |
- Bao cao su - Johnny |
34,200 |
62,781 |
41,747 |
51,375 |
34,635 |
- Số người triệt sản - Number of sterilized persons |
0,760 |
0,047 |
0,713 |
0,999 |
0,575 |
Trong đó : Nam - Of which : Male |
0,028 |
0,030 |
0,056 |
0,100 |
0,028 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1297
Cục Thống kê Kiên Giang
|