06.08.2013
YIELDS OF WINTER - SPRING PADDY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạ / ha - quintal/ha |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
59,95 |
67,10 |
66,95 |
66,66 |
69,48 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
69,33 |
70,08 |
70,50 |
72,33 |
75,60 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
53,32 |
62,11 |
63,20 |
65,01 |
64,77 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
61,68 |
68,21 |
69,14 |
70,10 |
71,22 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
71,94 |
81,20 |
78,11 |
80,30 |
82,31 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
63,82 |
69,30 |
69,97 |
71,24 |
70,08 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
70,04 |
76,59 |
74,88 |
75,61 |
76,22 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
52,10 |
59,97 |
62,46 |
63,00 |
66,02 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
43,80 |
54,04 |
51,71 |
32,35 |
55,03 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
40,77 |
42,17 |
43,02 |
38,19 |
49,05 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
44,40 |
43,14 |
47,96 |
50,07 |
46,22 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
- |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
54,00 |
48,11 |
50,18 |
48,94 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
65,52 |
69,83 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1255
Cục Thống kê Kiên Giang
|