06.08.2013
INDEX OF SOWN AREA OF ANNUAL CROPS |
|
|
|
|
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
104,14 |
104,53 |
102,12 |
103,65 |
106,77 |
I. Phân theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
97,84 |
85,76 |
90,78 |
50,00 |
100,00 |
- Tập thể, cá thể - Collective, individual |
104,22 |
104,78 |
102,25 |
104,18 |
106,80 |
II. Phân theo loại cây- By kind of crops |
|
|
|
|
|
1. Cây lương thực có hạt - Food crops |
104,46 |
104,52 |
102,14 |
103,28 |
106,89 |
a. Lúa cả năm - Annual paddy |
104,47 |
104,51 |
102,13 |
103,29 |
106,89 |
- Lúa Mùa - Winter paddy |
136,31 |
117,22 |
103,79 |
99,89 |
87,58 |
- Lúa Đông Xuân - Winter - spring paddy |
99,99 |
101,87 |
102,82 |
102,16 |
101,18 |
- Lúa Xuân Hè - Spring - summer paddy |
150,04 |
49,13 |
94,79 |
199,20 |
128,76 |
- Lúa Hè Thu - Summer - autumn paddy |
102,47 |
103,29 |
102,67 |
100,96 |
102,39 |
- Lúa Thu Đông - Autumn winter paddy |
108,86 |
460,76 |
57,78 |
270,94 |
382,44 |
b. Bắp- Maize |
- |
475,00 |
300,00 |
84,21 |
116,67 |
2. Cây chất bột có củ - Kind of tree round timber |
49,47 |
92,03 |
105,04 |
119,64 |
41,19 |
- Khoai lang - Sweet potatoes |
52,21 |
79,14 |
123,34 |
151,27 |
49,13 |
- Khoai mì - Cassava |
44,96 |
106,03 |
90,20 |
84,57 |
25,45 |
- Khoai khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Rau đậu các loại - Vegetables and beans of kinds |
81,82 |
101,81 |
112,04 |
133,01 |
109,75 |
- Rau các loại - Vegetable of kinds |
82,16 |
102,27 |
111,72 |
128,94 |
112,54 |
- Đậu các loại - Beans |
62,50 |
67,57 |
148,00 |
475,68 |
46,02 |
4. Cây công nghiệp hàng năm - Annual industrial crops |
111,49 |
113,48 |
93,40 |
127,13 |
117,21 |
Trong đó : - Cói (lác) - Rush |
1.222,2 |
126,67 |
108,74 |
116,65 |
188,05 |
- Mía - Sugar - cane |
98,40 |
110,84 |
89,62 |
130,25 |
98,29 |
- Các loại cây khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
5. Cây hàng năm khác - Others annual crops |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1447
Cục Thống kê Kiên Giang
|