29.01.2013
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Ước 2011
|
A. Thu chi tiền mặt
|
|
|
|
|
|
- Tổng thu
|
20.311.000
|
70.458.321
|
87.075.161
|
113.681.612
|
154.000.000
|
- Tổng chi
|
19.079.000
|
67.981.639
|
83.109.573
|
109.452.162
|
147.000.000
|
B. Huy động và sử dụng vốn
|
|
|
|
|
|
I. Nguồn vốn
|
6.980.373
|
14.603.263
|
18.796.985
|
26.029.865
|
30.045.000
|
1. Nguồn vốn huy động tại địa phương
|
2.403.236
|
6.515.873
|
8.677.520
|
11.550.508
|
14.335.000
|
Trong đó: - Tiền gửi tiết kiệm
|
1.260.586
|
4.668.846
|
5.660.236
|
7.053.442
|
10.200.000
|
- Tiền gửi các tổ chức kinh tế
|
1.070.386
|
1.626.521
|
2.402.643
|
3.481.273
|
3.505.000
|
2. Nguồn vốn vay
|
3.663.986
|
4.977.208
|
7.985.684
|
9.620.755
|
9.660.000
|
- Vay điều hòa từ TW
|
3.624.773
|
4.744.708
|
7.783.496
|
9.061.399
|
9.040.000
|
- Vay tài chính tín dụng khác
|
39.213
|
232.500
|
202.188
|
559.356
|
620.000
|
3. Nguồn vốn khác
|
913.151
|
3.110.182
|
2.133.781
|
4.858.049
|
6.050.000
|
II. Sử dụng vốn
|
|
|
|
|
|
1. Doanh số cho vay
|
10.461.087
|
22.871.936
|
35.685.424
|
37.204.389
|
45.700.000
|
Phân theo thành phần KT
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế Nhà nước
|
3.736.592
|
7.644.685
|
8.663.857
|
4.923.333
|
7.120.000
|
- Kinh tế ngoài Nhà nước
|
6.724.495
|
15.227.251
|
27.021.567
|
32.281.056
|
38.580.000
|
Phân theo khu vực
|
|
|
|
|
|
- Nông-Lâm-Thủy sản
|
1.219.873
|
4.811.766
|
6.417.625
|
7.289.578
|
8.330.000
|
- Công nghiệp, Xây dựng
|
4.965.250
|
7.510.856
|
9.217.669
|
10.980.813
|
15.950.000
|
- Dịch vụ
|
4.275.964
|
10.549.314
|
20.050.130
|
18.933.998
|
21.420.000
|
2. Dư nợ cho va
|
6.545.312
|
12.157.136
|
16.550.735
|
20.679.227
|
23.495.000
|
Phân theo thành phần KT
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế Nhà nước
|
1.092.215
|
1.619.798
|
1.708.007
|
1.921.844
|
2.902.000
|
- Kinh tế ngoài Nhà nước
|
5.453.097
|
10.537.338
|
14.842.728
|
18.757.383
|
20.593.000
|
Phân theo khu vực
|
|
|
|
|
|
- Nông-Lâm-Thủy sản
|
1.938.000
|
3.994.777
|
4.885.750
|
4.995.734
|
6.401.000
|
- Công nghiệp, Xây dựng
|
1.879.000
|
2.248.610
|
3.336.360
|
4.240.238
|
5.290.000
|
.. - Dịch vụ
|
2.728.000
|
5.913.749
|
8.328.625
|
11.443.255
|
11.804.000
|
Số lần đọc: 1495
Cục Thống kê Kiên Giang
|