Tin nóng
07.08.2013
CONSUMER PRICE INDEX, GOLD AND USD PRICE INDEX OF MONTHS IN 2011
COMPARED  WITH THE SAME PERIOD OF  PREVIOUS YEAR
     %

 

  Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tháng
6
Tháng
7
Tháng
8
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
111,85 112,97 114,53 117,68 120,95 121,54 122,81 124,03 121,17 119,74 119,06 117,16
 1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
      Food and foodstuff
114,72 117,32 117,97 123,07 128,32 129,34 131,66 133,58 133,79 130,26 128,56 125,02
 + Lương thực
      Food
113,72 115,15 119,23 123,50 127,08 128,18 129,67 128,80 124,39 120,07 120,35 116,69
 + Thực phẩm
     Foodstuff
115,18 118,63 117,08 123,46 129,76 130,74 133,81 136,95 139,18 134,71 131,70 127,71
2. Đồ uống và thuốc lá
    Beverage and cigarett
112,95 113,14 114,41 114,37 115,50 115,86 115,81 116,01 115,43 115,80 115,38 113,63
3. May mặc, giày dép, mủ nón
   Gament, footwear, hat
105,29 106,31 107,94 108,78 110,42 111,72 112,48 113,45 113,56 114,46 115,24 115,17
4. Nhà ở,điện, nước, chất đốt
và vật liệu XD
  Housing & construction material
112,64 112,27 116,89 118,70 121,99 122,59 123,35 124,00 121,19 199,11 116,47 113,44
5. Thiết bị và đồ dùng gia đình
  Household equipment & goods
110,20 110,37 108,73 107,66 109,35 109,43 109,66 110,09 110,10 110,53 111,18 110,28
6. Thuốc và dịch vụ Y tế
   Medicament, health
103,90 104,14 103,79 104,23 105,20 105,19 105,35 105,47 105,67 105,99 107,04 106,93
7. Giao thông, bưu chính VT
Means of transport & communication
103,21 101,45 107,74 113,96 117,45 117,87 118,80 119,01 118,05 118,36 118,57 118,49
 Bưu chính - Viễn thông
Communication
94,17 95,29 95,36 95,50 93,88 93,19 93,21 97,29 97,75 97,91 97,93 97,90
8. Giáo dục
    Education
150,59 151,43 151,61 152,08 152,42 152,30 152,62 152,27 105,47 105,49 105,90 105,99
9. Văn hóa, giải trí và du lịch
  Culture, sport, entertainment
101,04 101,24 102,18 103,28 103,98 103,68 103,77 104,09 104,29 104,91 105,80 104,93
10. Hàng hóa và dịch vụ khác
  Other consumer goods & services
106,18 105,83 106,16 106,45 108,12 107,77 107,93 108,59 109,23 109,32 109,71 109,54
 Chỉ số giá vàng
 Gold price index
134,48 137,74 141,51 141,47 138,28 135,54 135,09 151,01 158,78 138,34 131,71 119,66
 Chỉ số giá Đô la Mỹ
  USD price index
111,80 116,17 111,59 113,17 112,94 110,48 108,82 108,95 108,65 110,02 109,33 106,04
                         

 

Số lần đọc: 1623
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan