07.08.2013
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index |
108,25 |
119,34 |
107,12 |
112,83 |
117,16 |
1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff |
110,54 |
131,57 |
104,71 |
116,52 |
125,02 |
+ Lương thực
Food |
109,89 |
143,55 |
103,11 |
119,88 |
116,69 |
+ Thực phẩm
Foodstuff |
110,64 |
124,19 |
102,82 |
115,14 |
127,71 |
2. Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarett |
107,19 |
109,83 |
106,60 |
113,87 |
113,63 |
3. May mặc, giày dép, mủ nón
Gament, footwear, hat |
106,01 |
112,23 |
106,64 |
105,37 |
115,17 |
4. Nhà ở,điện, nước, chất đốt và vật liệu XD
Housing & construction material |
111,39 |
104,98 |
118,77 |
113,29 |
113,44 |
5. Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment & goods |
106,84 |
112,14 |
103,83 |
110,17 |
110,28 |
6. Thuốc và dịch vụ Y tế
Medicament, health |
109,70 |
108,51 |
102,50 |
104,23 |
106,93 |
7. Giao thông, bưu chính VT
Means of transport & communication |
113,53 |
103,50 |
116,04 |
103,53 |
118,49 |
Bưu chính - Viễn thông
Communication |
- |
84,73 |
94,17 |
94,21 |
97,90 |
8. Giáo dục
Education |
107,31 |
111,13 |
102,68 |
151,69 |
105,99 |
9. Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, sport, entertainment |
101,28 |
101,07 |
101,27 |
101,36 |
104,93 |
10. Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods & services |
107,99 |
112,18 |
113,53 |
107,21 |
109,54 |
Chỉ số giá vàng
Gold price index |
111,58 |
107,59 |
165,00 |
130,16 |
119,66 |
Chỉ số giá Đô la Mỹ
USD price index |
100,83 |
105,86 |
107,64 |
111,03 |
106,04 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1447
Cục Thống kê Kiên Giang
|