|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
4.821 |
5.172 |
1.456 |
5.079 |
- |
Chia theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
- Tập thể, cá thể - Collective individual |
4.821 |
5.172 |
1.456 |
5.079 |
- |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
- |
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
33 |
29 |
- |
30 |
- |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
302 |
395 |
- |
402 |
- |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
969 |
753 |
- |
230 |
- |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
230 |
323 |
- |
350 |
- |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
406 |
511 |
- |
420 |
- |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
365 |
480 |
- |
397 |
- |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
1.170 |
1.317 |
1.317 |
1.340 |
- |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
638 |
715 |
- |
704 |
- |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
147 |
116 |
139 |
120 |
- |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
- |
- |
- |
- |
- |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
561 |
299 |
- |
231 |
- |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
- |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
234 |
- |
225 |
- |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
630 |
- |
|
|
|
|
|
|