07.08.2013
INDEX IMPORTS OF GOODS |
( Năm trước = 100 - Previous year = 100) |
|
|
|
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL |
108,17 |
148,09 |
75,58 |
259,01 |
66,72 |
Trong đó: NK địa phương Of which : Local export |
108,17 |
148,09 |
75,58 |
259,01 |
66,72 |
Phân theo hình thức NK - By export form |
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct |
108,17 |
148,09 |
75,58 |
259,01 |
66,72 |
Ủy thác - Mandatary |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo khu vực kinh tế - By wnership |
|
|
|
|
|
- KV kinh tế trong nước - Domestic economic sector |
133,55 |
148,00 |
75,56 |
259,25 |
66,72 |
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foregin invested economic sector |
- |
- |
118,75 |
- |
- |
Phân theo nhóm hàng - By group of goods |
|
|
|
|
|
- Tư liệu sản xuất - Means of production |
108,03 |
150,00 |
76,59 |
258,66 |
66,93 |
+ Máy móc thiết bị, phụ tùng
Machinery, instrument, accessory |
- |
- |
- |
- |
80,65 |
+ Nguyên, nhiên vật liệu - Fuels, raw materials |
108,03 |
150,00 |
76,59 |
258,20 |
66,91 |
- Hàng tiêu dùng - Comsumer goods |
- |
80,56 |
9,36 |
447,37 |
- |
+ Lương thực - Food |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Thực phẩm - Foodstuffs |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Hàng y tế - Pharmaceutical and medical products |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Hàng khác - Others |
- |
80,56 |
9,36 |
447,37 |
- |
Phân theo nước - By countries |
|
|
|
|
|
- Mỹ - United States American |
- |
- |
- |
- |
- |
- Thái Lan - ThaiLand |
13,09 |
219,89 |
335,14 |
22,90 |
27,61 |
- Indo - Indonesia |
- |
19,35 |
120,97 |
- |
- |
- Hồng Kông - Hongkong |
- |
- |
- |
- |
- |
- Đài Loan - Taiwan |
13,09 |
177,89 |
1,28 |
- |
- |
- Trung Quốc - China |
- |
408,74 |
114,63 |
35,91 |
74,77 |
- Singapore - Singapore |
17,15 |
19,90 |
52,50 |
2.366,67 |
59,76 |
- Hàn Quốc - Korea |
13,88 |
108,32 |
80,59 |
97,00 |
98,45 |
- Hà Lan - Netherland |
- |
- |
- |
- |
- |
- Malaysia- Malaysia |
- |
308,01 |
12,49 |
20.816,67 |
- |
- Nga - Russia |
- |
- |
- |
- |
- |
- Canada - Canada |
- |
- |
- |
- |
- |
- Zimbabwe - Zimbabwe |
- |
- |
- |
- |
- |
- Phần Lan - Finland |
- |
- |
- |
- |
- |
- Các nước khác - Others |
421,76 |
162,83 |
36,89 |
587,21 |
69,07 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1485
Cục Thống kê Kiên Giang
|