|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
102.309 |
118.839 |
127.286 |
130.312 |
138.253 |
Phân theo ngành kinh tế cấp 1- By secondary industrial activity |
|
|
|
|
|
1. Khai khoáng - Mining and quarrying |
35 |
229 |
222 |
240 |
245 |
2. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
17.455 |
19.897 |
20.390 |
20.369 |
20.656 |
3. SX & phân phối điện,nướcnóng,khí đốt -Electricity, water supply, gas |
34 |
186 |
179 |
103 |
108 |
4. Cung cấp nước, hđ xử lý rác, nước thải
Supplying water,controlling the garbage and sewage disposal |
|
9 |
9 |
43 |
42 |
5. Xây dựng - Construction |
160 |
669 |
677 |
1.226 |
2.856 |
6. Bán buôn,bán lẻ, SC ôtô, môtô, xe máy, xe có động cơ
Wholesale and retail trade, repair of motor vehicles, motor cycles |
43.088 |
52.110 |
57.197 |
62.125 |
63.529 |
7. Vận tải kho bãi - Transpost storage |
11.873 |
3.470 |
3.971 |
4.721 |
6.112 |
8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Resident and catering service |
21.757 |
31.197 |
33.338 |
29.922 |
32.323 |
9. Thông tin truyền thông - Communication |
35 |
445 |
381 |
485 |
616 |
10. Hoạt động tài chính, Ngân hàng, BH - Finance, credit, insurance |
62 |
329 |
317 |
501 |
593 |
11. Hoạt động bất động sản - Real estate activities |
2.423 |
1.697 |
1.530 |
2.266 |
2.455 |
12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Science and technology activities |
- |
329 |
331 |
355 |
369 |
13. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Asset business activities and advisory services |
- |
600 |
596 |
835 |
883 |
14. Giáo dục và đào tạo - Education & Training |
56 |
63 |
62 |
89 |
100 |
15. Y tế và hoạt động trợ giúp XH - Health , Social work |
848 |
751 |
767 |
682 |
767 |
16. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -Art, amusement and entertainment |
1.251 |
1.314 |
1.332 |
1.027 |
1.053 |
17. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities |
3.232 |
5.544 |
5.987 |
5.323 |
5.546 |
|
|
|
|
|
|