07.08.2013
RATE OF COMMUNES REACHING NATIONAL STANDARD OF HEALTH BY DISTRICTS |
|
|
|
|
|
% |
|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
48,92 |
72,54 |
82,07 |
87,59 |
87,59 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - RachGia city |
33,33 |
58,33 |
75,00 |
91,67 |
91,67 |
2.Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
42,86 |
42,86 |
42,86 |
42,86 |
42,86 |
3. Huyện Kiên Lương - KienLuong District |
41,67 |
84,62 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
46,15 |
71,43 |
71,43 |
85,71 |
85,71 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
70,00 |
100,00 |
90,91 |
90,91 |
90,91 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
40,00 |
70,00 |
90,00 |
90,00 |
90,00 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
44,44 |
55,56 |
73,68 |
84,21 |
84,21 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
63,64 |
90,91 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
36,36 |
77,78 |
88,89 |
88,89 |
88,89 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
54,55 |
72,73 |
81,82 |
90,91 |
90,91 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
66,67 |
85,71 |
75,00 |
87,50 |
87,50 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
60,00 |
80,00 |
90,00 |
90,00 |
90,00 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
50,00 |
50,00 |
50,00 |
50,00 |
50,00 |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
66,67 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh dist. |
- |
- |
- |
100,00 |
100,00 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1295
Cục Thống kê Kiên Giang
|