|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
I. Cơ sở phòng và chữa bệnh - Health estabishments |
152 |
156 |
156 |
158 |
158 |
- Bệnh viện - Hospital |
13 |
14 |
14 |
14 |
14 |
Nhà nước - State |
13 |
13 |
13 |
13 |
13 |
Ngoài Nhà nước - Non-state |
- |
1 |
1 |
1 |
1 |
- Phòng khám khu vực - Health room |
16 |
16 |
16 |
15 |
15 |
Nhà nước - State |
16 |
16 |
16 |
15 |
15 |
Ngoài Nhà nước - Non-state |
- |
- |
- |
- |
- |
- Trạm y tế xã, phường - Medical services units |
123 |
126 |
126 |
129 |
129 |
II. Giừơng bệnh (Giường) -Hospital beds (bed) |
3.215 |
3.665 |
3.720 |
3.970 |
4.360 |
- Bệnh viện - Hospital |
|
2.770 |
2.680 |
2.930 |
3.320 |
Nhà nước - State |
2.620 |
2.530 |
2.830 |
3.200 |
Ngoài Nhà nước - Non-state |
150 |
150 |
100 |
120 |
- Phòng khám khu vực - Health room |
265 |
260 |
260 |
260 |
Nhà nước - State |
265 |
260 |
260 |
260 |
Ngoài Nhà nước - Non-state |
- |
- |
- |
- |
- Trạm y tế xã, phường - Medical services units |
710 |
630 |
780 |
780 |
780 |
III. Cán bộ y tế (người) - Health staff (Person) |
|
|
|
|
|
1. Ngành y - Medicine |
2.782 |
2.785 |
3.459 |
4.025 |
4.433 |
- Bác sĩ - Doctors |
621 |
700 |
851 |
872 |
957 |
- Y sĩ - Physicians |
967 |
1.073 |
1.398 |
1.323 |
1.184 |
- Y tá - Nurses |
943 |
562 |
620 |
1.225 |
1.652 |
- Nữ hộ sinh- Midwives |
251 |
450 |
590 |
605 |
640 |
2. Ngành dược - Pharmacy |
206 |
365 |
361 |
673 |
778 |
- Dược sĩ đại học - Pharmacists of university |
21 |
34 |
15 |
64 |
68 |
- Dược sĩ trung cấp- Pharmacists of middle degree |
148 |
246 |
295 |
554 |
653 |
- Dược tá - Assistant pharmacists |
37 |
85 |
51 |
55 |
57 |
3. Cán bộ đông y (lương y) - Oriental staff |
5 |
24 |
12 |
4 |
10 |
|
|
|
|
|
|