|
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
62.115 |
65.742 |
66.496 |
71.738 |
72.447 |
75.146 |
Phân theo ngành kinh tế cấp 1- By secondary industrial activity |
|
|
|
|
|
|
1. Khai khoáng - Mining and quarrying |
18 |
44 |
45 |
42 |
39 |
34 |
2. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
8.244 |
9.281 |
9.911 |
10.494 |
10.195 |
10.225 |
3. SX & phân phối điện,nướcnóng,khí đốt - Electricity, water supply, gas |
|
38 |
43 |
44 |
28 |
26 |
4. Cung cấp nước, hđ xử lý rác, nước thải
Supplying water,controlling the garbage and sewage disposal |
3 |
3 |
3 |
17 |
16 |
5. Xây dựng - Construction |
32 |
345 |
315 |
361 |
475 |
896 |
6. Bán buôn,bán lẻ, SC ôtô, môtô, xe máy, xe có động cơ
Wholesale and retail trade, repair of motor vehicles, motor cycles |
24.289 |
30.200 |
30.702 |
32.623 |
34.838 |
35.039 |
7. Vận tải kho bãi - Transpost storage |
9.423 |
1.776 |
1.731 |
2.521 |
3.265 |
4.200 |
8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Resident and catering service |
12.839 |
17.060 |
16.328 |
18.220 |
15.929 |
17.059 |
9. Thông tin truyền thông - Communication |
26 |
241 |
267 |
235 |
276 |
321 |
10. Hoạt động tài chính, Ngân hàng, BH - Finance, credit, insurance |
45 |
175 |
193 |
190 |
312 |
338 |
11. Hoạt động bất động sản - Real estate activities |
1.603 |
1.348 |
1.518 |
1.379 |
1.778 |
1.825 |
12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Science and technology activities |
- |
178 |
187 |
185 |
206 |
198 |
13. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Asset business activities and advisory services |
- |
300 |
316 |
308 |
414 |
417 |
14. Giáo dục và đào tạo - Education & Training |
32 |
22 |
23 |
23 |
50 |
50 |
15. Y tế và hoạt động trợ giúp XH - Health , Social work |
558 |
446 |
467 |
454 |
419 |
430 |
16. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Art, amusement and entertainment |
877 |
816 |
843 |
846 |
642 |
609 |
17. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities |
4.116 |
3.469 |
3.604 |
3.810 |
3.564 |
3.463 |
|
|
|
|
|
|
|