07.08.2013
RATE OF COMMUNES HAVING MEDICAL STATION BY DISTRICTS |
|
|
|
|
|
% |
|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
88,49 |
88,73 |
88,28 |
88,97 |
88,97 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - RachGia city |
75,00 |
75,00 |
75,00 |
75,00 |
75,00 |
2.Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
3. Huyện Kiên Lương - KienLuong District |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
84,62 |
85,71 |
85,71 |
85,71 |
85,71 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
90,00 |
80,00 |
72,73 |
72,73 |
72,73 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
83,33 |
83,33 |
78,95 |
84,21 |
84,21 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
81,82 |
81,82 |
81,82 |
81,82 |
81,82 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
88,89 |
85,71 |
75,00 |
87,50 |
87,50 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
90,00 |
50,00 |
50,00 |
90,00 |
90,00 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
50,00 |
75,00 |
75,00 |
75,00 |
75,00 |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh dist. |
- |
- |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú : Không tính các bệnh viện đóng trên Xã, Phường, Thị trấn |
Số lần đọc: 1359
Cục Thống kê Kiên Giang
|