|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
102.309 |
118.839 |
127.286 |
130.312 |
138.253 |
Chia ra - Of which: |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá
Rach Gia City |
23.473 |
25.227 |
25.616 |
23.378 |
25.115 |
2. Thị xã Hà Tiên
HaTien Town |
5.317 |
5.628 |
5.417 |
6.106 |
7.033 |
3. Huyện Kiên Lương
KienLuong District |
5.661 |
8.817 |
8.813 |
7.448 |
8.301 |
4. Huyện Hòn Đất
Hon Dat District |
7.172 |
9.447 |
9.573 |
10.921 |
11.433 |
5. Huyện Tân Hiệp
Tan Hiep District |
8.580 |
6.770 |
7.591 |
8.487 |
8.664 |
6. Huyện Châu Thành
Chau Thanh District |
6.620 |
7.781 |
7.851 |
8.485 |
9.812 |
7. Huyện Giồng Riềng
Giong Rieng District |
11.545 |
12.330 |
13.094 |
15.455 |
15.362 |
8. Huyện Gò Quao
Go Quao District |
5.007 |
9.777 |
10.175 |
10.633 |
12.934 |
9. Huyện An Biên
An Bien District |
6.362 |
7.279 |
8.192 |
8.921 |
9.185 |
10. Huyện An Minh
An Minh District |
6.267 |
5.636 |
6.184 |
6.207 |
6.162 |
11. Huyện Vĩnh Thuận
Vinh Thuan District |
6.090 |
4.330 |
5.476 |
6.577 |
5.327 |
12. Huyện Phú Quốc
Phu Quoc District |
8.008 |
9.924 |
9.798 |
9.148 |
10.711 |
13. Huyện Kiên Hải
Kien Hai District |
2207 |
1.907 |
2.147 |
2.219 |
1.915 |
14. Huyện U MinhThượng
U Minh Thuong District |
- |
3.986 |
4.408 |
3.870 |
3.848 |
15. Huyện Giang Thành
Giang Thanh District |
- |
- |
2.951 |
2.457 |
2.451 |
|
|
|
|
|
|