06.08.2013
STRUCTURE OF GROSS OUTPUT OF AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY |
(Theo giá thực tế - At current price) |
|
|
|
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo cấp quản lý - By type of management |
|
|
|
|
|
- Trung ương - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
- Địa phương - Local |
99,99 |
99,996 |
99,996 |
99,998 |
100,00 |
- Đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
0,01 |
0,004 |
0,004 |
0,002 |
- |
Phân theo thành phần kinh tế - By ownership |
- |
|
|
- |
|
- Nhà nước - State |
0,94 |
1,097 |
0,691 |
0,370 |
0,10 |
- Ngoài Nhà nước - Non state |
99,05 |
98,899 |
99,305 |
99,628 |
99,90 |
- Đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
0,01 |
0,004 |
0,004 |
0,002 |
- |
Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activities |
|
|
|
|
|
I. Nông nghiệp - Agriculture |
67,46 |
66,51 |
64,48 |
63,55 |
64,61 |
a. Trồng trọt - Cultivation |
57,45 |
56,03 |
53,74 |
53,18 |
52,57 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
- Lúa - Paddy |
53,51 |
51,22 |
48,59 |
46,41 |
46,45 |
- Cây lương thực khác - Other food crops |
- |
0,001 |
0,002 |
0,002 |
0,001 |
- Cây công nghiệp - Industrial crops |
0,88 |
1,03 |
1,32 |
1,40 |
1,47 |
- Cây ăn quả - Fruit crops |
2,28 |
2,89 |
3,02 |
4,15 |
3,71 |
- Rau, đậu, hoa và cây gia vị - Vegetables,
beans,flowers and condiment crops |
0,79 |
0,89 |
0,80 |
1,22 |
0,94 |
- Các loại cây khác và SP phụ trồng trọt
Others |
- |
- |
- |
- |
- |
b. Chăn nuôi - Animal husbandry |
5,94 |
8,12 |
8,06 |
7,41 |
8,79 |
- Gia súc - Livestock |
4,63 |
4,97 |
4,38 |
3,92 |
3,61 |
- Gia cầm - Poultry |
0,53 |
1,61 |
1,51 |
2,03 |
1,67 |
- Chăn nuôi khác - Others |
0,77 |
1,55 |
1,62 |
1,47 |
3,51 |
c. Dịch vụ nông nghiệp -Agriculture services |
4,07 |
2,36 |
3,22 |
2,95 |
3,25 |
II. Lâm nghiệp - Forestry |
0,95 |
0,68 |
0,59 |
0,58 |
0,42 |
- Trồng và nuôi rừng - Forestation |
0,17 |
0,06 |
0,04 |
0,04 |
0,03 |
- Khai thác lâm sản -Exploitation of forest products |
0,65 |
0,44 |
0,36 |
0,37 |
0,27 |
- Lâm nghiệp khác - Others |
0,13 |
0,17 |
0,19 |
0,17 |
0,13 |
III. Thủy sản - Fishery |
31,60 |
32,81 |
34,93 |
35,87 |
34,96 |
- Nuôi trồng thủy sản -Culture of aquaproducts |
11,45 |
14,12 |
14,46 |
15,18 |
15,68 |
- Đánh bắt thủy sản - Fishing |
20,15 |
18,69 |
20,47 |
20,70 |
19,28 |
- Dịch vụ thủy sản - Fishery services |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1431
Cục Thống kê Kiên Giang
|