|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.859.185 |
2.766.823 |
4.907.973 |
5.290.140 |
7.685.500 |
Phân theo ngành kinh tế cấp I
By kind of economic activities |
|
|
|
|
|
1. Nông - Lâm nghiệp - Agriculture - Forestry |
48.839 |
92.579 |
186.849 |
196.520 |
216.520 |
2. Thủy sản - Fishery |
43.064 |
75.154 |
82.084 |
92.120 |
95.200 |
3. Công nghiệp khai thác - Mineral industry |
1.820 |
3.775 |
4.160 |
4.820 |
4.900 |
4. Công nghiệp chế biến - Manufactured industry |
226.037 |
215.797 |
226.785 |
262.790 |
1.258.430 |
5. Sản xuất phân phối điện nước
Production, distribution electricity - water |
236.276 |
235.752 |
381.470 |
412.050 |
442.040 |
6. Xây dựng - Construction |
258.718 |
266.024 |
898.524 |
998.210 |
2.041.200 |
7. Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ
Trade, repairs of personal consumer goods |
3.196 |
15.974 |
17.338 |
20.100 |
21.000 |
8. Khách sạn - Nhà hàng - Hotels and restaurants |
2.500 |
4.392 |
5.479 |
6.350 |
6.500 |
9. Vận tải kho bãi, thông tin liên lạc
Transport storage and telecommunication |
257.454 |
418.982 |
587.436 |
612.520 |
680.720 |
10. Tài chính - tín dụng - Finance, bank |
172.300 |
219.473 |
294.157 |
304.830 |
340.860 |
11. Hoạt động khoa học & công nghệ
Science and technology |
6.000 |
10.156 |
15.739 |
17.240 |
18.240 |
12. Hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản
Property business and consulting services |
207.500 |
609.811 |
992.868 |
1.065.530 |
1.150.530 |
13. Quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng - Public administration and defense compulsory social security |
110.016 |
80.164 |
396.462 |
426.420 |
459.400 |
14. Giáo dục và đào tạo - Education and training |
126.773 |
183.314 |
297.342 |
314.560 |
344.560 |
15. Y tế, hoạt động cứu trợ xã hội
Public health, social activities |
48.687 |
135.436 |
194.482 |
205.370 |
225.360 |
16. Hoạt động văn hóa, thể thao - Culture - sports |
37.687 |
64.018 |
95.924 |
111.160 |
112.500 |
17. Hoạt động Đảng, Đoàn thể
Activities of membership organization |
16.053 |
30.745 |
60.791 |
65.450 |
70.450 |
18. Hoạt động phục vụ cá nhân cộng đồng
Private and public services |
56.265 |
105.277 |
170.083 |
174.100 |
197.090 |
|
|
|
|
|
|