Tin nóng
25.06.2013
INVESTMENT AND DEVELOPMENT CAPITAL ORIGINATION FROM STATE SOURCE OF FUNDS MANAGED BY LOCAL AUTHORITIES (At current price)
          Triệu đồng - Million dongs
  2005 2008 2009 2010 Ước 2011
TỔNG SỐ - TOTAL 1.859.185 2.766.823 4.907.973 5.290.140 7.685.500
Phân theo ngành kinh tế cấp I
 By kind of economic activities
         
1. Nông - Lâm nghiệp - Agriculture - Forestry 48.839 92.579 186.849 196.520 216.520
2. Thủy sản - Fishery 43.064 75.154 82.084 92.120 95.200
3. Công nghiệp khai thác - Mineral industry 1.820 3.775 4.160 4.820 4.900
4. Công nghiệp chế biến - Manufactured industry 226.037 215.797 226.785 262.790 1.258.430
5. Sản xuất phân phối điện nước
   Production, distribution electricity - water
236.276 235.752 381.470 412.050 442.040
6. Xây dựng - Construction 258.718 266.024 898.524 998.210 2.041.200
7. Thương nghiệp, sửa chữa  xe có động cơ
    Trade, repairs of personal consumer goods
3.196 15.974 17.338 20.100 21.000
8. Khách sạn - Nhà hàng - Hotels and restaurants 2.500 4.392 5.479 6.350 6.500
9. Vận tải kho bãi, thông tin liên lạc
    Transport storage and telecommunication
257.454 418.982 587.436 612.520 680.720
10. Tài chính - tín dụng -  Finance, bank 172.300 219.473 294.157 304.830 340.860
11. Hoạt động khoa học & công nghệ
      Science and technology
       6.000 10.156 15.739 17.240 18.240
12. Hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản
       Property business and consulting services
   207.500 609.811 992.868 1.065.530 1.150.530
13. Quản lý nhà nước, an ninh  quốc phòng - Public administration and defense compulsory social security 110.016 80.164 396.462 426.420 459.400
14. Giáo dục và đào tạo - Education and training 126.773 183.314 297.342 314.560 344.560
15. Y tế, hoạt động cứu trợ xã hội
     Public health, social activities
48.687 135.436 194.482 205.370 225.360
16. Hoạt động văn hóa, thể thao - Culture - sports 37.687 64.018 95.924 111.160 112.500
17. Hoạt động Đảng, Đoàn thể
     Activities of membership organization
16.053 30.745 60.791 65.450 70.450
18. Hoạt động phục vụ cá nhân cộng đồng
      Private and public services
56.265 105.277 170.083 174.100 197.090
           

 

Không tính vốn đầu tư do Bộ Ngành quản lý và theo phân ngành kinh tế 1993

 

Số lần đọc: 1843
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan