|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
171.539 |
472.552 |
123.791 |
120.221 |
100.722 |
Chia ra - Of which: |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá
Rach Gia City |
71.466 |
169.649 |
28.912 |
32.364 |
30.925 |
2. Thị xã Hà Tiên
HaTien Town |
7.236 |
19.639 |
3.689 |
4.019 |
4.605 |
3. Huyện Kiên Lương
KienLuong District |
13.632 |
26.116 |
8.279 |
8.389 |
6.945 |
4. Huyện Hòn Đất
Hon Dat District |
7.944 |
39.819 |
8.136 |
8.541 |
4.536 |
5. Huyện Tân Hiệp
Tan Hiep District |
9.825 |
25.308 |
11.604 |
10.833 |
9.435 |
6. Huyện Châu Thành
Chau Thanh District |
9.323 |
24.219 |
8.994 |
7.739 |
6.794 |
7. Huyện Giồng Riềng
Giong Rieng District |
8.981 |
32.386 |
11.204 |
8.994 |
6.549 |
8. Huyện Gò Quao
Go Quao District |
5.865 |
18.257 |
8.309 |
7.413 |
3.961 |
9. Huyện An Biên
An Bien District |
7.241 |
18.275 |
8.259 |
7.736 |
7.053 |
10. Huyện An Minh
An Minh District |
5.409 |
20.319 |
5.385 |
4.807 |
3.810 |
11. Huyện Vĩnh Thuận
Vinh Thuan District |
7.224 |
15.372 |
5.864 |
5.127 |
4.171 |
12. Huyện Phú Quốc
Phu Quoc District |
15.244 |
43.280 |
9.577 |
7.980 |
7.704 |
13. Huyện Kiên Hải
Kien Hai District |
2.149 |
6.009 |
1.638 |
1.660 |
1.404 |
14. Huyện U MinhThượng
U Minh Thuong District |
- |
9.160 |
2.997 |
3.644 |
1.937 |
15. Huyện Giang Thành
Giang Thanh District |
- |
4.744 |
944 |
975 |
893 |
|
|
|
|
|
|