|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
603.438 |
618.699 |
631.830 |
654.906 |
699.241 |
I. Phân theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
6.800 |
6.830 |
6.200 |
3.100 |
3.100 |
- Tập thể, cá thể - Collective, individual |
596.638 |
611.869 |
625.630 |
651.806 |
696.125 |
II. Phân theo loại cây- By kind of crops |
|
|
|
|
|
1. Cây lương thực có hạt - Food crops |
595.797 |
609.222 |
622.239 |
642.673 |
686.980 |
a. Lúa cả năm - Annual paddy |
595.797 |
609.203 |
622.182 |
642.625 |
686.924 |
- Lúa Mùa - Winter paddy |
45.185 |
59.966 |
62.236 |
62.166 |
54.442 |
- Lúa Đông Xuân - Winter - spring paddy |
250.768 |
270.233 |
277.845 |
283.854 |
287.193 |
- Lúa Xuân Hè - Spring - summer paddy |
12.498 |
3.016 |
2.859 |
5.695 |
7.333 |
- Lúa Hè Thu - Summer - autumn paddy |
245.885 |
266.842 |
273.957 |
276.591 |
283.195 |
- Lúa Thu Đông - Autumn winter paddy |
41.461 |
9.146 |
5.285 |
14.319 |
54.761 |
b. Bắp- Maize |
- |
19 |
57 |
48 |
56 |
2. Cây chất bột có củ - Kind of tree round timber |
1.442 |
1.847 |
1.940 |
2.321 |
956 |
- Khoai lang - Sweet potatoes |
947 |
827 |
1.020 |
1.543 |
758 |
- Khoai mì - Cassava |
495 |
1.020 |
920 |
778 |
198 |
- Khoai khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Rau đậu các loại - Vegetables and beans of kinds |
1.890 |
2.815 |
3.154 |
4.195 |
4.604 |
- Rau các loại - Vegetable of kinds |
1.865 |
2.790 |
3.117 |
4.019 |
4.523 |
- Đậu các loại - Beans |
25 |
25 |
37 |
176 |
81 |
4. Cây công nghiệp hàng năm
Annual industrial crops |
4.309 |
4.815 |
4.497 |
5.717 |
6.701 |
Trong đó : - Cói (lác) - Rush |
550 |
950 |
1.033 |
1.205 |
2.266 |
- Mía - Sugar - cane |
3.759 |
3.865 |
3.464 |
4.512 |
4.435 |
- Các loại cây khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
5. Cây hàng năm khác - Others annual crops |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|