|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.510.427 |
3.712.107 |
4.527.138 |
6.170.261 |
6.314.368 |
A. Thuế xuất nhập khẩu - Tax on export and import |
57.720 |
36.828 |
34.151 |
10.892 |
7.500 |
B. Các khoản thu nội địa - Domestic revenues |
1.929.226 |
1.510.706 |
1.784.789 |
2.190.555 |
2.503.500 |
1. Thu phân theo TP kinh tế - By economic sector |
|
|
|
|
|
- Nhà nước Trung ương - Central state |
91.799 |
147.472 |
215.024 |
213.733 |
220.000 |
- Nhà nước Địa phương - Local state |
65.693 |
127.191 |
162.001 |
177.793 |
193.000 |
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài & liên doanh
Foreign investment |
58.638 |
117.400 |
71.831 |
114.188 |
142.000 |
- Khu vực ngoài Nhà nước - Non state sector |
276.203 |
494.657 |
508.806 |
662.116 |
780.000 |
- Các khoản thu khác - Other revenues |
1.436.893 |
623.986 |
827.127 |
1.236.458 |
1.168.500 |
2. Phân theo các loại thu - By kind of tax |
|
|
|
|
|
- Thuế môn bài - Tax on licence |
13.420 |
15.310 |
18.969 |
21.594 |
22.957 |
- Thuế tiêu thụ đặc biệt - Tax on special sales |
1.650 |
2.600 |
2.974 |
88.153 |
3.552 |
- Thuế giá trị gia tăng - Tax on VAT |
311.444 |
635.176 |
714.415 |
907.214 |
1.080.171 |
- Thuế thu nhập DN - Tax on enterprise |
154.592 |
224.769 |
229.966 |
128.823 |
200.990 |
- Thuế thu nhập cá nhân - Tax on high income eamers |
27.699 |
46.370 |
122.545 |
188.563 |
274.100 |
- Thuế sử dụng đất NN - Agricultural land use tax |
1.712 |
1.384 |
1.468 |
1.340 |
1.200 |
- Thuế nhà đất - Tax on houses and land |
4.456 |
11.248 |
15.929 |
16.577 |
18.950 |
- Phí và lệ phí - Fees |
28.133 |
50.090 |
72.035 |
75.885 |
41.000 |
- Thu tiền sử dụng đất - Revenue on land use |
250.485 |
284.361 |
334.268 |
363.725 |
483.000 |
- Thu tiền bán nhà sở hữu NN -Revenue on houses sate |
4.966 |
15.126 |
7.186 |
10.192 |
11.000 |
- Lệ phí trước bạ - License tax |
32.703 |
66.938 |
78.513 |
92.073 |
112.500 |
- Các khoản thu khác - Other revenues |
892.586 |
157.334 |
186.521 |
296.416 |
254.080 |
C. Thu quản lý qua Ngân sách |
|
667.307 |
820.829 |
856.627 |
816.000 |
Xổ số kiến thiết - Revenue from lottery |
|
360.581 |
410.003 |
420.003 |
410.000 |
D. Thu trợ cấp NS cấp trên, thu viện trợ |
523.481 |
1.441.675 |
1.887.369 |
3.112.187 |
2.987.368 |
E. Thu khác |
|
55.591 |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|